1. Môn Toán
  2. Giải mục 2 trang 98, 99 SGK Toán 11 tập 2 - Cùng khám phá

Giải mục 2 trang 98, 99 SGK Toán 11 tập 2 - Cùng khám phá

Giải mục 2 trang 98, 99 SGK Toán 11 tập 2

Chào mừng các em học sinh đến với bài giải chi tiết mục 2 trang 98, 99 SGK Toán 11 tập 2 tại montoan.com.vn. Chúng tôi cung cấp lời giải đầy đủ, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Mục tiêu của chúng tôi là hỗ trợ các em học tập hiệu quả, tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao trong môn Toán.

Xét phép thử gieo một đồng xu và con xúc xắc (đều cân đối và đồng chất).

Hoạt động 2

    Xét phép thử gieo một đồng xu và con xúc xắc (đều cân đối và đồng chất).

    a) Tính xác suất của các biến cố:

    A: "Đồng xu xuất hiện mặt ngửa"

    B: "Con xúc xắc xuất hiện mặt lẻ".

    b) So sánh P (AB) và P (A).P (B).

    Phương pháp giải:

    Công thức xác suất: \(P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}}\).

    Lời giải chi tiết:

    a)

    \(\begin{array}{l}P\left( A \right) = \frac{1}{2}\\P\left( B \right) = \frac{1}{2}\end{array}\)

    b) \(P\left( {AB} \right) = \frac{1}{4} = P\left( A \right).P\left( B \right)\)

    Luyện tập 2

      Có hai hộp chứa các viên bi. Hộp thứ nhất chứa 7 viên bi màu vàng, 3 viên bi màu đỏ. Hộp thứ hai chứa 3 viên bi màu vàng, 7 viên bi màu đỏ. Từ mỗi hộp lấy ngẫu nhiên một viên bi.

      a) Tính xác suất sao cho hai viên bi lấy ra cùng màu.

      b) Tính xác suất sao cho hai viên bi lấy ra khác màu.

      Phương pháp giải:

      Biến cố ở phần a và b là hai biến cố đối.

      Lời giải chi tiết:

      \(n\left( \Omega \right) = 10.10 = 100\)

      a) Gọi A là biến cố “hai viên bi lấy ra cùng màu”

      \(n\left( A \right) = 7.3 + 3.7 = 42\)

      \( \Rightarrow P\left( A \right) = \frac{{42}}{{100}} = \frac{{21}}{{50}}\)

      b) Gọi B là biến cố “hai viên bi lấy ra khác màu”

      \(P\left( B \right) = 1 - P\left( A \right) = 1 - \frac{{21}}{{50}} = \frac{{29}}{{50}}\)

      Luyện tập 3

        Một chiếc máy có hai động cơ I và II hoạt động độc lập với nhau. Xác suất đề động cơ I và động cơ II chạy tốt lần lượt là 0,85 và 0,9. Hãy tính các xác suất đề:

        a) Cả hai động cơ đều chạy tốt;

        b) Cả hai động cơ đều chạy không tốt;

        c) Có ít nhất một động cơ chạy tốt.

        Phương pháp giải:

        A và B là hai biến cố độc lập nên \(P\left( {AB} \right) = P\left( A \right).P\left( B \right)\).

        C và D là hai biến cố đối thì \(P\left( C \right) = 1 - P\left( D \right)\)

        Lời giải chi tiết:

        Xét các biến cố sau:

        A: “Động cơ I chạy tốt”

        B: “Động cơ II chạy tốt”

        C: “Cả hai động cơ đều chạy tốt”

        D: “Cả hai động cơ đều chạy không tốt”

        E: “Có ít nhất một động cơ chạy tốt”

        a) \(P\left( C \right) = P\left( {AB} \right) = P\left( A \right).P\left( B \right) = 0,85.0,9 = 0,765\)

        b) \(P\left( D \right) = P\left( {\overline A \overline B } \right) = \left( {1 - P\left( A \right)} \right)\left( {1 - P\left( B \right)} \right) = \left( {1 - 0,85} \right)\left( {1 - 0,9} \right) = 0,015\)

        c) \(P\left( E \right) = 1 - P\left( D \right) = 1 - 0,015 = 0,985\)

        Bạn đang khám phá nội dung Giải mục 2 trang 98, 99 SGK Toán 11 tập 2 - Cùng khám phá trong chuyên mục Sách giáo khoa Toán 11 trên nền tảng toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học phổ thông này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 11 cho học sinh THPT, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho các kỳ thi quan trọng và chương trình đại học.
        Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
        Facebook: MÔN TOÁN
        Email: montoanmath@gmail.com

        Giải mục 2 trang 98, 99 SGK Toán 11 tập 2: Tổng quan

        Mục 2 trong SGK Toán 11 tập 2 thường tập trung vào một chủ đề cụ thể trong chương trình học. Để giải quyết các bài tập trong mục này, học sinh cần nắm vững các kiến thức lý thuyết đã được trình bày trước đó. Việc hiểu rõ định nghĩa, tính chất, định lý và các công thức liên quan là vô cùng quan trọng.

        Nội dung bài tập mục 2 trang 98, 99

        Các bài tập trong mục 2 trang 98, 99 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

        • Bài tập áp dụng định nghĩa: Yêu cầu học sinh vận dụng định nghĩa của các khái niệm đã học để giải quyết các bài toán đơn giản.
        • Bài tập chứng minh: Đòi hỏi học sinh phải trình bày một cách logic và chặt chẽ để chứng minh một tính chất hoặc định lý nào đó.
        • Bài tập tính toán: Yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính toán dựa trên các công thức và quy tắc đã học.
        • Bài tập tổng hợp: Kết hợp nhiều kiến thức và kỹ năng khác nhau để giải quyết một bài toán phức tạp.

        Hướng dẫn giải chi tiết các bài tập

        Bài 1: (Ví dụ minh họa)

        Giả sử bài tập yêu cầu tính giới hạn của một hàm số. Để giải bài tập này, học sinh cần:

        1. Xác định dạng của hàm số.
        2. Áp dụng các quy tắc tính giới hạn phù hợp.
        3. Thực hiện các phép tính toán để tìm ra kết quả.

        Lưu ý: Trong quá trình giải bài tập, học sinh cần chú ý đến các điều kiện xác định của hàm số và các quy tắc ưu tiên trong phép tính.

        Bài 2: (Ví dụ minh họa)

        Giả sử bài tập yêu cầu chứng minh một đẳng thức lượng giác. Để giải bài tập này, học sinh cần:

        1. Biến đổi một hoặc cả hai vế của đẳng thức về cùng một dạng.
        2. Sử dụng các công thức lượng giác cơ bản để đơn giản hóa biểu thức.
        3. Kết luận đẳng thức được chứng minh.

        Lưu ý: Việc lựa chọn phương pháp biến đổi phù hợp là rất quan trọng để chứng minh đẳng thức một cách hiệu quả.

        Mẹo học tập hiệu quả

        Để học tập môn Toán hiệu quả, học sinh nên:

        • Nắm vững kiến thức lý thuyết: Đọc kỹ sách giáo khoa, ghi chép bài giảng và làm bài tập đầy đủ.
        • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức.
        • Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết: Hỏi thầy cô giáo, bạn bè hoặc tham gia các diễn đàn học tập trực tuyến.
        • Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập: Các trang web học toán online, ứng dụng giải toán và video bài giảng có thể giúp học sinh học tập hiệu quả hơn.

        Tầm quan trọng của việc giải bài tập SGK

        Việc giải bài tập trong SGK Toán 11 tập 2 không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy logic. Đây là những kỹ năng vô cùng quan trọng không chỉ trong môn Toán mà còn trong cuộc sống.

        Kết luận

        Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và các lời giải bài tập mục 2 trang 98, 99 SGK Toán 11 tập 2 tại montoan.com.vn, các em học sinh sẽ học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong môn Toán. Chúc các em thành công!

        Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11

        Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11