1. Môn Toán
  2. Dạng 4: Tỉ số phần trăm dạng dung dịch, hỗn hợp - Toán nâng cao lớp 5

Dạng 4: Tỉ số phần trăm dạng dung dịch, hỗn hợp - Toán nâng cao lớp 5

Dạng 4: Tỉ số phần trăm dạng dung dịch, hỗn hợp - Nền tảng Toán nâng cao lớp 5

Dạng toán này là một phần quan trọng trong chương trình Toán nâng cao lớp 5, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến tỉ lệ và phần trăm. Việc nắm vững kiến thức và phương pháp giải quyết dạng toán này sẽ giúp các em tự tin hơn trong các kỳ thi và các bài kiểm tra.

Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp các bài giảng chi tiết, bài tập đa dạng và lời giải dễ hiểu để giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng giải quyết dạng toán này một cách hiệu quả.

Tỉ lệ muối có trong nước biển là 0,8%. Tỉ lệ nước trong muối ăn là 8%. Hoirm uốn làm ra 1 tạ muối ăn cần bao nhiêu nước biển? Một bình đựng 400g dung dịch nước muối chứa 20% muối. Hỏi phải đổ thêm vào bình đó bao nhiêu gam nước lã để được một bình nước muối chứa 10% muối?

Ví dụ 1:Người ta trộn 20 tấn quặng chứa 72% sắt và 28 tấn quặng chứa 40% sắt. Hỏi sau khi trộn xong thì hỗn hợp quặng mới chứa bao nhiêu phần trăm sắt?

Giải

Khối lượng sắt nguyên chất có trong 20 tấn quặng 72% sắt là

20 x 72 : 100 = 14,4 (tấn)

Khối lượng sắt nguyên chất có trong 28 tấn quặng 40% sắt là

28 x 40 : 100 = 11,2 (tấn)

Khối lượng sắt nguyên chất là

14,4 + 11,2 = 25,6 (tấn)

Tổng khối lượng của hốn hợp quặng là

20 + 28 = 48 (tấn)

Tỉ lệ phần trăm sắt trong hỗn hợp quặng mới là

25,6 : 48 = 0,5333… = 53,33%

Đáp số: 53,33%

Ví dụ 2: Tỉ lệ muối có trong nước biển là 0,8%. Tỉ lệ nước trong muối ăn là 8%. Hoirm uốn làm ra 1 tạ muối ăn cần bao nhiêu nước biển?

Giải

Khối lượng nước có trong 1 tạ muối ăn là

1 x 8 : 100 = 0,08 (tạ)

Khối lượng muối nguyên chất có trong 1 tạ muối ăn là

1 – 0,08 = 0,92 (tạ)

Khối lượng nước biển cần dùng là

0,92 : 0,8 x 100 = 115 (tạ)

Đáp số: 115 tạ

Ví dụ 3: Một bình đựng 400g dung dịch nước muối chứa 20% muối. Hỏi phải đổ thêm vào bình đó bao nhiêu gam nước lã để được một bình nước muối chứa 10% muối?

Giải

Số gam muối có trong 400 g dung dịch loại 20% muối là

400 x 20 : 100 = 80 (g)

Số gam dung dịch loại 10% muối pha được từ 80 g muối là

80 : 10 x 100 = 800 (g)

Số gam nước cần đổ thêm là:

800 – 400 = 400 (gam)

Đáp số: 400 gam nước lã

Bạn đang tiếp cận nội dung Dạng 4: Tỉ số phần trăm dạng dung dịch, hỗn hợp - Toán nâng cao lớp 5 thuộc chuyên mục sgk toán lớp 5 trên nền tảng môn toán. Bộ bài tập toán tiểu học này được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 5 cho học sinh thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Dạng 4: Tỉ số phần trăm dạng dung dịch, hỗn hợp - Toán nâng cao lớp 5

Dạng toán về tỉ số phần trăm trong dung dịch và hỗn hợp là một trong những chủ đề quan trọng của chương trình Toán nâng cao lớp 5. Nó không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức về tỉ số phần trăm mà còn rèn luyện khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề thực tế.

I. Khái niệm cơ bản

Trước khi đi vào giải các bài toán cụ thể, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản sau:

  • Dung dịch: Là hỗn hợp đồng nhất của chất tan và dung môi.
  • Chất tan: Là chất hòa tan trong dung môi.
  • Dung môi: Là chất hòa tan chất tan.
  • Nồng độ dung dịch: Là tỉ số giữa khối lượng (hoặc thể tích) chất tan và khối lượng (hoặc thể tích) dung dịch.
  • Hỗn hợp: Là sự kết hợp của hai hoặc nhiều chất khác nhau.
  • Tỉ số phần trăm của một thành phần trong hỗn hợp: Là tỉ số giữa khối lượng (hoặc thể tích) của thành phần đó và khối lượng (hoặc thể tích) của hỗn hợp, nhân với 100%.

II. Các dạng bài tập thường gặp

  1. Bài toán tìm lượng chất tan hoặc dung môi khi biết nồng độ dung dịch và khối lượng dung dịch.
  2. Bài toán tìm nồng độ dung dịch khi biết lượng chất tan và lượng dung môi.
  3. Bài toán thêm hoặc bớt chất tan/dung môi để thay đổi nồng độ dung dịch.
  4. Bài toán trộn hai dung dịch có nồng độ khác nhau.
  5. Bài toán liên quan đến hỗn hợp nhiều thành phần.

III. Phương pháp giải bài tập

Để giải các bài toán về tỉ số phần trăm trong dung dịch và hỗn hợp, chúng ta có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng công thức: Nồng độ dung dịch = (Khối lượng chất tan / Khối lượng dung dịch) x 100%
  • Vẽ sơ đồ: Sơ đồ giúp chúng ta hình dung rõ hơn về mối quan hệ giữa các thành phần trong dung dịch hoặc hỗn hợp.
  • Phân tích bài toán: Xác định rõ các yếu tố đã cho và yếu tố cần tìm.
  • Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo kết quả tìm được hợp lý và phù hợp với điều kiện của bài toán.

IV. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Một dung dịch muối có nồng độ 20%. Trong dung dịch có 40g muối. Hỏi dung dịch có bao nhiêu gam nước?

Giải:

Gọi khối lượng dung dịch là x (gam). Ta có:

(40 / x) x 100% = 20%

=> x = 40 / 0.2 = 200 (gam)

Khối lượng nước trong dung dịch là: 200 - 40 = 160 (gam)

Ví dụ 2: Một hỗn hợp gồm 30kg gạo và 10kg đỗ. Tính tỉ số phần trăm của gạo trong hỗn hợp.

Giải:

Tổng khối lượng hỗn hợp là: 30 + 10 = 40 (kg)

Tỉ số phần trăm của gạo trong hỗn hợp là: (30 / 40) x 100% = 75%

V. Luyện tập

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về tỉ số phần trăm trong dung dịch và hỗn hợp, các em học sinh có thể thực hành với các bài tập sau:

  • Bài 1: Một dung dịch đường có nồng độ 30%. Trong dung dịch có 60g đường. Hỏi dung dịch có bao nhiêu gam nước?
  • Bài 2: Một hỗn hợp gồm 25kg bột mì và 15kg bột năng. Tính tỉ số phần trăm của bột mì trong hỗn hợp.
  • Bài 3: Một dung dịch muối có 100g nước và 20g muối. Tính nồng độ phần trăm của dung dịch muối.

VI. Kết luận

Dạng toán về tỉ số phần trăm trong dung dịch và hỗn hợp là một phần quan trọng của chương trình Toán nâng cao lớp 5. Việc nắm vững kiến thức và phương pháp giải quyết dạng toán này sẽ giúp các em học sinh tự tin hơn trong các kỳ thi và các bài kiểm tra. Hãy luyện tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất!