1. Môn Toán
  2. Chương VI. Hàm số y = ax² (a ≠ 0). Phương trình bậc hai một ẩn

Chương VI. Hàm số y = ax² (a ≠ 0). Phương trình bậc hai một ẩn

Bạn đang khám phá nội dung Chương VI. Hàm số y = ax² (a ≠ 0). Phương trình bậc hai một ẩn trong chuyên mục toán 9 sgk trên nền tảng toán học. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 9 cho học sinh, đặc biệt là chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Chương VI: Hàm số y = ax² (a ≠ 0). Phương trình bậc hai một ẩn

Chào mừng bạn đến với chương học quan trọng trong chương trình Toán 9 - Kết nối tri thức. Chương này tập trung vào việc nghiên cứu hàm số bậc hai y = ax² (a ≠ 0) và phương trình bậc hai một ẩn. Đây là nền tảng kiến thức quan trọng cho các chương trình học toán ở cấp độ cao hơn.

Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập giải chi tiết để giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan.

Chương VI: Hàm số y = ax² (a ≠ 0). Phương trình bậc hai một ẩn - SBT Toán 9 - Kết nối tri thức

I. Hàm số y = ax² (a ≠ 0)

1. Định nghĩa và tính chất của hàm số bậc hai

Hàm số bậc hai có dạng y = ax² (a ≠ 0) là một hàm số được xác định với mọi giá trị của x. Đồ thị của hàm số này là một parabol có đỉnh tại gốc tọa độ O(0;0) và trục đối xứng là trục Oy. Hệ số a quyết định độ mở và hướng của parabol:

  • Nếu a > 0: Parabol mở lên trên.
  • Nếu a < 0: Parabol mở xuống dưới.

2. Bảng giá trị của hàm số y = ax²

Để vẽ đồ thị của hàm số y = ax², ta có thể lập bảng giá trị với một số giá trị của x và tính giá trị tương ứng của y. Ví dụ:

xy = ax²
-24a
-1a
00
1a
24a

II. Phương trình bậc hai một ẩn

1. Định nghĩa và dạng tổng quát

Phương trình bậc hai một ẩn có dạng ax² + bx + c = 0 (a ≠ 0). Trong đó, a, b, c là các hệ số và x là ẩn số.

2. Công thức nghiệm của phương trình bậc hai

Để giải phương trình bậc hai ax² + bx + c = 0, ta tính delta (Δ) theo công thức:

Δ = b² - 4ac

Sau đó, ta xét các trường hợp sau:

  • Nếu Δ > 0: Phương trình có hai nghiệm phân biệt:
    • x₁ = (-b + √Δ) / 2a
    • x₂ = (-b - √Δ) / 2a
  • Nếu Δ = 0: Phương trình có nghiệm kép:
    • x₁ = x₂ = -b / 2a
  • Nếu Δ < 0: Phương trình vô nghiệm.

3. Ứng dụng của phương trình bậc hai

Phương trình bậc hai có nhiều ứng dụng trong thực tế, như tính toán quỹ đạo của vật thể ném, giải các bài toán về diện tích, thể tích, và nhiều lĩnh vực khác.

III. Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức, hãy cùng giải một số bài tập sau:

  1. Giải phương trình 2x² - 5x + 2 = 0
  2. Tìm giá trị của m để phương trình x² - 2mx + m + 2 = 0 có nghiệm kép.
  3. Vẽ đồ thị của hàm số y = -x² và xác định các điểm mà tại đó hàm số có giá trị bằng 3.

Lưu ý: Việc nắm vững lý thuyết và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công trong môn Toán. Hãy sử dụng các tài liệu và bài tập trên montoan.com.vn để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn.

Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chương VI trong sách giáo khoa Toán 9 - Kết nối tri thức. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9