Montoan.com.vn là địa chỉ tin cậy giúp học sinh lớp 5 giải các bài tập toán một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bài viết này cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho phần C. Vận dụng, phát triển trang 51, giúp các em nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.
Chúng tôi không chỉ cung cấp đáp án mà còn phân tích cách giải, giúp các em hiểu rõ bản chất của bài toán và áp dụng vào các bài tập tương tự.
a) Diện tích tấm thảm hình chữ nhật là bao nhiêu mét vuông? Tìm lỗi sai và sửa lại: Bạn Nam làm bài như sau: 17,34 0,1 = 173,4
Tìm lỗi sai và sửa lại:
Bạn Nam làm bài như sau:
17,34 x 0,1 = 173,4
36,54 x 0,01 = 3654
24,58 x 10 = 2,458
26,47 x 100 = 0,2647
a) Bài làm của bạn Nam đúng hay sai? Nếu sai em hãy chỉ rõ nguyên nhân dẫn đến lỗi sai của bạn.
b) Sửa lại bài làm của bạn Nam cho đúng nếu bạn sai.
Phương pháp giải:
Khi nhân một số thập phân với 0,1; 0,01; 0,001; ….. ta chỉ việc chuyển dấu phẩy của số đó lần lượt sang bên trái một, hai, ba, … chữ số.
Khi nhân một số thập phân với 10, 100, 1000… ta chỉ việc chuyển dấu phẩy của số đó lần lượt sang bên phải một, hai, ba, … chữ số.
Lời giải chi tiết:
a) Cả 4 câu của bạn Nam đều làm sai vì bạn dịch chuyển dấu phẩy sai.
b) 17,34 x 0,1 = 1,734
36,54 x 0,01 = 0,3654
24,58 x 10 = 245,8
26,47 x 100 = 2647
Đọc thông tin sau và trả lời câu hỏi:
a) Diện tích tấm thảm hình chữ nhật là bao nhiêu mét vuông?
b) Nếu mua một tấm thảm đó thì phải trả bao nhiêu tiền?
Phương pháp giải:
a) Diện tích tấm thảm hình chữ nhật = chiều dài x chiều rộng
b) Số tiền mua một tấm thảm = giá tiền mua một mét vuông x diện tích tấm thảm
Lời giải chi tiết:
a) Diện tích tấm thảm hình chữ nhật là:
1,7 x 1,2 = 2,04 (m2)
b) Nếu mua một tấm thảm thì phải trả số tiền là:
460 000 x 2,04 = 938 400 (đồng)
Đáp số: a) 2,04 m2
b) 938 400 đồng
Tìm lỗi sai và sửa lại:
Bạn Nam làm bài như sau:
17,34 x 0,1 = 173,4
36,54 x 0,01 = 3654
24,58 x 10 = 2,458
26,47 x 100 = 0,2647
a) Bài làm của bạn Nam đúng hay sai? Nếu sai em hãy chỉ rõ nguyên nhân dẫn đến lỗi sai của bạn.
b) Sửa lại bài làm của bạn Nam cho đúng nếu bạn sai.
Phương pháp giải:
Khi nhân một số thập phân với 0,1; 0,01; 0,001; ….. ta chỉ việc chuyển dấu phẩy của số đó lần lượt sang bên trái một, hai, ba, … chữ số.
Khi nhân một số thập phân với 10, 100, 1000… ta chỉ việc chuyển dấu phẩy của số đó lần lượt sang bên phải một, hai, ba, … chữ số.
Lời giải chi tiết:
a) Cả 4 câu của bạn Nam đều làm sai vì bạn dịch chuyển dấu phẩy sai.
b) 17,34 x 0,1 = 1,734
36,54 x 0,01 = 0,3654
24,58 x 10 = 245,8
26,47 x 100 = 2647
Đọc thông tin sau và trả lời câu hỏi:
a) Diện tích tấm thảm hình chữ nhật là bao nhiêu mét vuông?
b) Nếu mua một tấm thảm đó thì phải trả bao nhiêu tiền?
Phương pháp giải:
a) Diện tích tấm thảm hình chữ nhật = chiều dài x chiều rộng
b) Số tiền mua một tấm thảm = giá tiền mua một mét vuông x diện tích tấm thảm
Lời giải chi tiết:
a) Diện tích tấm thảm hình chữ nhật là:
1,7 x 1,2 = 2,04 (m2)
b) Nếu mua một tấm thảm thì phải trả số tiền là:
460 000 x 2,04 = 938 400 (đồng)
Đáp số: a) 2,04 m2
b) 938 400 đồng
Phần C. Vận dụng, phát triển trang 51 trong sách Toán 5 là phần bài tập được thiết kế để giúp học sinh củng cố kiến thức đã học và phát triển khả năng giải quyết các bài toán thực tế. Các bài tập trong phần này thường có tính ứng dụng cao, đòi hỏi học sinh phải vận dụng linh hoạt các kiến thức đã học để tìm ra lời giải.
Bài 1 yêu cầu học sinh tính tỉ số phần trăm của một số cho trước. Để giải bài toán này, học sinh cần nắm vững khái niệm tỉ số phần trăm và cách tính tỉ số phần trăm của một số. Ví dụ:
Tính tỉ số phần trăm của 20 và 80.
Giải:
Tỉ số phần trăm của 20 và 80 là: (20 / 80) * 100% = 25%
Bài 2 yêu cầu học sinh tính lãi suất tiền gửi. Để giải bài toán này, học sinh cần nắm vững công thức tính lãi suất tiền gửi: Lãi suất = (Số tiền lãi / Số tiền gốc) * 100%. Ví dụ:
Một người gửi tiết kiệm 10.000.000 đồng với lãi suất 0,5% một tháng. Hỏi sau một tháng người đó nhận được bao nhiêu tiền lãi?
Giải:
Số tiền lãi sau một tháng là: 10.000.000 * 0,5% = 50.000 đồng
Bài 3 yêu cầu học sinh tính số tiền được giảm khi mua hàng với hình thức giảm giá. Để giải bài toán này, học sinh cần nắm vững cách tính số tiền được giảm: Số tiền được giảm = Giá gốc * Tỉ lệ giảm giá. Ví dụ:
Một chiếc áo sơ mi có giá gốc là 200.000 đồng, được giảm giá 10%. Hỏi người mua được giảm bao nhiêu tiền?
Giải:
Số tiền được giảm là: 200.000 * 10% = 20.000 đồng
Bài 4 yêu cầu học sinh tính chu vi và diện tích hình chữ nhật. Để giải bài toán này, học sinh cần nắm vững công thức tính chu vi và diện tích hình chữ nhật: Chu vi = (Chiều dài + Chiều rộng) * 2 và Diện tích = Chiều dài * Chiều rộng. Ví dụ:
Một hình chữ nhật có chiều dài là 10cm và chiều rộng là 5cm. Tính chu vi và diện tích của hình chữ nhật đó.
Giải:
Chu vi của hình chữ nhật là: (10 + 5) * 2 = 30cm
Diện tích của hình chữ nhật là: 10 * 5 = 50cm2
Để nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán, học sinh nên luyện tập thêm các bài tập tương tự. Các em có thể tìm thấy các bài tập luyện tập trên sách giáo khoa, sách bài tập hoặc trên các trang web học toán online.
Phần C. Vận dụng, phát triển trang 51 - Bài tập phát triển năng lực Toán 5 là phần bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức và phát triển khả năng giải quyết các bài toán thực tế. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em sẽ tự tin giải các bài tập trong phần này và đạt kết quả tốt trong môn Toán.