Phép cộng và phép trừ đa thức là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình toán học, đặc biệt là ở bậc trung học cơ sở. Việc nắm vững các quy tắc và kỹ năng thực hiện các phép toán này sẽ giúp học sinh giải quyết các bài toán phức tạp hơn một cách dễ dàng.
Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp các bài giảng chi tiết, bài tập đa dạng và phương pháp giải bài tập hiệu quả để giúp bạn hiểu rõ và thành thạo phép cộng, phép trừ đa thức.
Cộng và trừ hai đa thức như thế nào?
1. Lý thuyết
- Khái niệm:
Cộng (hay trừ) hai đa thức tức là thu gọn đa thức nhận được sau khi nối hai đa thức đã cho bởi dấu “+” (hay dấu “–”)
- Tính chất phép cộng đa thức:
+ Giao hoán: A + B = B + A
+ Kết hợp: (A + B) + C = A + (B + C)
- Quy tắc cộng, trừ hai đa thức: Để cộng, trừ hai đa thức ta thực hiện các bước:
+ Bỏ dấu ngoặc (sử dụng quy tắc dấu ngoặc);
+ Nhóm các đơn thức đồng dạng (sử dụng tính chất giao hoán và kết hợp);
+ Cộng, trừ các đơn thức đồng dạng.
2. Ví dụ minh họa
Cho hai đa thức \(A = 3{x^2} - xy\)và \(B = {x^2} + 2xy - {y^2}\)
\(\begin{array}{l}A + B = \left( {3{x^2} - xy} \right) + \left( {{x^2} + 2xy - {y^2}} \right)\\\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = 3{x^2} - xy + {x^2} + 2xy - {y^2}\\\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = (3{x^2} + {x^2}) + ( - xy + 2xy) - {y^2}\\\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = 4{x^2} + xy - {y^2}\end{array}\)
\(\begin{array}{l}A - B = \left( {3{x^2} - xy} \right) - \left( {{x^2} + 2xy - {y^2}} \right)\\\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = 3{x^2} - xy - {x^2} - 2xy + {y^2}\\\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = (3{x^2} - {x^2}) + ( - xy - 2xy) + {y^2}\\\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = 2{x^2} - 3xy + {y^2}\end{array}\)
Đa thức là biểu thức đại số gồm một hoặc nhiều số hạng, mỗi số hạng là tích của một số (gọi là hệ số) và một hoặc nhiều biến (gọi là phần biến) với số mũ nguyên không âm. Phép cộng và phép trừ đa thức là các phép toán cơ bản để kết hợp hoặc loại bỏ các số hạng trong đa thức.
Phép cộng đa thức dựa trên nguyên tắc cộng các số hạng đồng dạng. Hai số hạng được gọi là đồng dạng nếu chúng có cùng phần biến với cùng số mũ.
Ví dụ: Cộng hai đa thức A = 2x2 + 3x - 5 và B = -x2 + 5x + 2
A + B = (2x2 - x2) + (3x + 5x) + (-5 + 2) = x2 + 8x - 3
Phép trừ đa thức tương tự như phép cộng đa thức, nhưng thay vì cộng các hệ số, ta trừ các hệ số của các số hạng đồng dạng.
Ví dụ: Trừ đa thức B = -x2 + 5x + 2 khỏi đa thức A = 2x2 + 3x - 5
A - B = (2x2 - (-x2)) + (3x - 5x) + (-5 - 2) = 3x2 - 2x - 7
Để củng cố kiến thức về phép cộng và phép trừ đa thức, hãy thực hiện các bài tập sau:
Phép cộng và phép trừ đa thức có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học, bao gồm:
Để tìm hiểu thêm về phép cộng và phép trừ đa thức, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về phép cộng và phép trừ đa thức. Chúc bạn học tập tốt!