1. Môn Toán
  2. Lập phương của một tổng

Lập phương của một tổng

Lập phương của một tổng là gì?

Trong chương trình đại số lớp 8 và 9, công thức lập phương của một tổng là một trong những hằng đẳng thức đáng nhớ quan trọng. Nắm vững công thức này giúp bạn giải quyết nhiều bài toán một cách nhanh chóng và chính xác.

Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp các bài giảng chi tiết, dễ hiểu cùng với các bài tập thực hành đa dạng để bạn có thể tự tin chinh phục kiến thức này.

Lập phương của một tổng là gì?

1. Lý thuyết

Hằng đẳng thức lập phương của một tổng:

\({\left( {A + B} \right)^3} = {A^3} + 3{A^2}B + 3A{B^2} + {B^3}\)

2. Ví dụ minh họa

Ví dụ về hằng đẳng thức lập phương của môt tổng:

\({\left( {x + 3} \right)^3} = {x^3} + 3{x^2}.3 + 3x{.3^2} + {3^3} = {x^3} + 9{x^2} + 27x + 27\)

\({({x^2} + 2y)^3} = {\left( {{x^2}} \right)^3} + 3.{({x^2})^2}.(2y) + 3{x^2}.{\left( {2y} \right)^2} + {\left( {2y} \right)^3} = {x^6} + 6{x^4}y + 12{x^2}{y^2} + 8{y^3}\)

Bạn đang khám phá nội dung Lập phương của một tổng trong chuyên mục bài tập sách giáo khoa toán 8 trên nền tảng soạn toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 8 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Lập phương của một tổng: Định nghĩa và Công thức

Lập phương của một tổng hai số a và b là biểu thức (a + b)3. Công thức tính lập phương của một tổng được biểu diễn như sau:

(a + b)3 = a3 + 3a2b + 3ab2 + b3

Chứng minh công thức lập phương của một tổng

Có nhiều cách để chứng minh công thức này. Một cách phổ biến là sử dụng phương pháp khai triển:

  1. (a + b)3 = (a + b)(a + b)2
  2. (a + b)2 = a2 + 2ab + b2
  3. (a + b)(a2 + 2ab + b2) = a(a2 + 2ab + b2) + b(a2 + 2ab + b2)
  4. = a3 + 2a2b + ab2 + a2b + 2ab2 + b3
  5. = a3 + 3a2b + 3ab2 + b3

Ví dụ minh họa

Hãy tính (x + 2)3:

Áp dụng công thức, ta có:

(x + 2)3 = x3 + 3x2(2) + 3x(22) + 23 = x3 + 6x2 + 12x + 8

Ứng dụng của công thức lập phương của một tổng

Công thức lập phương của một tổng được sử dụng rộng rãi trong các bài toán sau:

  • Rút gọn biểu thức đại số
  • Phân tích đa thức thành nhân tử
  • Giải phương trình và bất phương trình
  • Tính toán nhanh các giá trị biểu thức

Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:

  1. Tính: (y + 3)3
  2. Rút gọn biểu thức: (2x + 1)3 - (2x - 1)3
  3. Phân tích đa thức thành nhân tử: a3 + 6a2 + 12a + 8

Mẹo học tập hiệu quả

Để nắm vững công thức lập phương của một tổng, bạn nên:

  • Hiểu rõ công thức và cách chứng minh
  • Luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài tập khác nhau
  • Sử dụng các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về ứng dụng của công thức
  • Kết hợp với các hằng đẳng thức đáng nhớ khác để giải quyết các bài toán phức tạp hơn

So sánh với lập phương của một hiệu

Công thức lập phương của một hiệu có dạng:

(a - b)3 = a3 - 3a2b + 3ab2 - b3

Sự khác biệt duy nhất giữa hai công thức này là dấu của các số hạng ở giữa. Hãy chú ý đến dấu để tránh nhầm lẫn khi áp dụng công thức.

Lập phương của một tổng trong các bài toán thực tế

Công thức lập phương của một tổng không chỉ xuất hiện trong các bài toán đại số mà còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như hình học, vật lý và kỹ thuật. Ví dụ, trong hình học, công thức này có thể được sử dụng để tính thể tích của một hình lập phương lớn hơn được tạo thành từ các hình lập phương nhỏ hơn.

Tài liệu tham khảo thêm

Để tìm hiểu thêm về lập phương của một tổng và các hằng đẳng thức đáng nhớ khác, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

  • Sách giáo khoa đại số lớp 8 và 9
  • Các trang web học toán online uy tín như montoan.com.vn
  • Các video bài giảng trên YouTube

Kết luận

Lập phương của một tổng là một công thức quan trọng trong đại số. Việc nắm vững công thức này sẽ giúp bạn giải quyết nhiều bài toán một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng công thức vào các bài toán thực tế để củng cố kiến thức của mình.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8