Chào mừng các em học sinh lớp 3 đến với bài học Toán hôm nay! Chúng ta sẽ cùng nhau ôn tập lại kiến thức về bảng nhân 2, bảng nhân 5, bảng chia 2 và bảng chia 5. Bài học này sẽ giúp các em củng cố kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng giải toán một cách hiệu quả.
Montoan.com.vn sẽ cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập trong vở bài tập Toán 3 - Kết nối tri thức, giúp các em tự tin hơn trong quá trình học tập.
Mỗi lọ hoa cắm 2 bông hoa cúc. Hỏi 6 lọ như vậy có bao nhiêu bông hoa cúc?
Mỗi lọ hoa cắm 2 bông hoa cúc. Hỏi 6 lọ như vậy có bao nhiêu bông hoa cúc?
Phương pháp giải:
Số bông hoa cúc ở 6 lọ bằng số bông hoa cúc mỗi lọ nhân với 6
Lời giải chi tiết:
Tóm tắt
1 lọ: 2 bông hoa
6 lọ cắm: ? bông hoa
Bài giải
6 lọ có số bông hoa cúc là
2 x 6 = 12 (bông)
Đáp số: 12 bông hoa cúc
Số?
Phương pháp giải:
Thực hiện lần lượt các phép tính theo chiều mũi tên rồi điền số thích hợp vào ô trống
Lời giải chi tiết:
Số?
Phương pháp giải:
Đếm thêm 2 đơn vị hoặc đếm lùi 2 đơn vị rồi viết số còn thiếu vào ô trống
Lời giải chi tiết:
Số?
Phương pháp giải:
a) Để tìm tích ta lấy thừa số nhân với thừa số.
b) Để tìm thương ta lấy số bị chia chia cho số chia.
Lời giải chi tiết:
Số?
Phương pháp giải:
a) Để tìm tích ta lấy thừa số nhân với thừa số.
b) Để tìm thương ta lấy số bị chia chia cho số chia.
Lời giải chi tiết:
Số?
Phương pháp giải:
Đếm thêm 2 đơn vị hoặc đếm lùi 2 đơn vị rồi viết số còn thiếu vào ô trống
Lời giải chi tiết:
Số?
Phương pháp giải:
Thực hiện lần lượt các phép tính theo chiều mũi tên rồi điền số thích hợp vào ô trống
Lời giải chi tiết:
Mỗi lọ hoa cắm 2 bông hoa cúc. Hỏi 6 lọ như vậy có bao nhiêu bông hoa cúc?
Phương pháp giải:
Số bông hoa cúc ở 6 lọ bằng số bông hoa cúc mỗi lọ nhân với 6
Lời giải chi tiết:
Tóm tắt
1 lọ: 2 bông hoa
6 lọ cắm: ? bông hoa
Bài giải
6 lọ có số bông hoa cúc là
2 x 6 = 12 (bông)
Đáp số: 12 bông hoa cúc
Bài 4 trong Vở bài tập Toán 3 - Kết nối tri thức tập trung vào việc ôn tập các bảng nhân và chia cơ bản mà các em đã được học. Việc nắm vững các bảng này là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong tương lai. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách giải từng phần của bài tập.
Phần này yêu cầu các em thực hiện các phép nhân với số 2. Ví dụ: 2 x 1 = ?, 2 x 2 = ?, 2 x 3 = ?, ... 2 x 10 = ?
Để giải các bài tập này, các em cần nhớ lại bảng nhân 2. Các em có thể sử dụng các ngón tay, hoặc các vật dụng quen thuộc để đếm và tìm ra kết quả. Ví dụ, 2 x 3 có nghĩa là 2 nhóm, mỗi nhóm có 3 đối tượng, tổng cộng có bao nhiêu đối tượng?
Tương tự như phần 1, phần này yêu cầu các em thực hiện các phép nhân với số 5. Ví dụ: 5 x 1 = ?, 5 x 2 = ?, 5 x 3 = ?, ... 5 x 10 = ?
Các em hãy nhớ rằng, kết quả của các phép nhân với 5 luôn kết thúc bằng 0 hoặc 5. Điều này có thể giúp các em kiểm tra lại kết quả của mình.
Phần này yêu cầu các em thực hiện các phép chia cho số 2. Ví dụ: 4 : 2 = ?, 6 : 2 = ?, 8 : 2 = ?, ... 20 : 2 = ?
Để giải các bài tập này, các em cần hiểu rằng phép chia là phép toán ngược của phép nhân. Ví dụ, 4 : 2 = ? có nghĩa là 2 nhân với số nào để được 4?
Tương tự như phần 3, phần này yêu cầu các em thực hiện các phép chia cho số 5. Ví dụ: 5 : 5 = ?, 10 : 5 = ?, 15 : 5 = ?, ... 50 : 5 = ?
Các em hãy nhớ rằng, kết quả của các phép chia cho 5 luôn kết thúc bằng 0 hoặc 5.
Sau khi ôn tập các bảng nhân và chia, các em sẽ được làm một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Các bài tập này có thể là các bài toán điền vào chỗ trống, bài toán tìm x, hoặc bài toán giải quyết tình huống.
Ví dụ:
Việc nắm vững bảng nhân và chia không chỉ giúp các em giải quyết các bài toán trong môn Toán mà còn ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống. Hãy cố gắng học tập và rèn luyện để đạt kết quả tốt nhất!
Phép tính | Kết quả |
---|---|
2 x 1 | 2 |
5 x 2 | 10 |
4 : 2 | 2 |
15 : 5 | 3 |
Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em sẽ tự tin hơn khi giải bài 4: Ôn tập bảng nhân 2; 5, bảng chia 2; 5 (tiết 1) trang 11 Vở bài tập Toán 3 - Kết nối tri thức. Chúc các em học tốt!