1. Môn Toán
  2. Giải bài 66: Chắc chắn, có thể, không thể - Vở bài tập toán 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 66: Chắc chắn, có thể, không thể - Vở bài tập toán 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 66: Chắc chắn, có thể, không thể - Vở bài tập Toán 2 Kết nối tri thức

Bài 66 Toán 2 Kết nối tri thức với cuộc sống là bài học giúp các em học sinh làm quen với các khái niệm về khả năng xảy ra của một sự kiện: chắc chắn, có thể, không thể. Bài học này rất quan trọng để phát triển tư duy logic và khả năng đánh giá xác suất đơn giản cho các em.

Montoan.com.vn cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng phần của bài tập, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải bài tập về nhà.

Chọn từ chắc chắn, có thể hoặc không thể để điền vào chỗ chấm cho thích hợp. Trong hộp bút của Mai có 2 bút chì và 2 bút mực. Trong hộp bút của Việt có 3 bút chì. Trong hộp bút của Nam có 2 bút mực. Nếu mỗi bạn lấy một cái bút ra khỏi hộp bút của mình thì: a) Mai ………………… lấy được bút chì. b) Việt ………………... lấy được bút chì. c) Nam ……………….. lấy được bút chì. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. Trong hộp có 4 quả bóng màu xanh. Không nhìn vào hộp, Nam lấy một quả bóng từ bên trong c

Bài 2

    Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.

    Trong hộp có 4 quả bóng màu xanh. Không nhìn vào hộp, Nam lấy một quả bóng từ bên trong chiếc hộp đó.

    a) Khả năng để Nam lấy được một quả bóng màu xanh là:

    A. Chắc chắn B. Có thể C. Không thể

    b) Khả năng để Nam lấy được một quả bóng màu trắng là

    A. Chắc chắn B. Có thể C. Không thể

    Phương pháp giải:

    Vì trong hộp có 4 quả bóng xanh nên Nam chắc chắn lấy được một quả bóng màu xanh.

    Trong hộp không có bóng trắng nên Nam không thể lấy được một quả bóng màu trắng.

    Lời giải chi tiết:

    a) Vì trong hộp có 4 quả bóng xanh nên Nam chắc chắn lấy được một quả bóng màu xanh. Chọn A.

    b) Trong hộp không có bóng trắng nên Nam không thể lấy được một quả bóng màu trắng. Chọn C.

    Câu 1

      Chọn từ chắc chắn, có thể hoặc không thể để điền vào chỗ chấm cho thích hợp.

      Trong hộp bút của Mai có 2 bút chì và 2 bút mực. Trong hộp bút của Việt có 3 bút chì. Trong hộp bút của Nam có 2 bút mực.

      Nếu mỗi bạn lấy một cái bút ra khỏi hộp bút của mình thì:

      a) Mai ………………… lấy được bút chì.

      b) Việt ………………... lấy được bút chì.

      c) Nam ……………….. lấy được bút chì.

      Phương pháp giải:

      Xác định số loại bút mỗi bạn có rồi điền từ chắc chắn, có thể hoặc không thể vào chỗ chấm cho thích hợp.

      Lời giải chi tiết:

      Trong hộp bút của Mai có 2 bút chì và 2 bút mực. Trong hộp bút của Việt có 3 bút chì. Trong hộp bút của Nam có 2 bút mực.

      Nếu mỗi bạn lấy một cái bút ra khỏi hộp bút của mình thì:

      a) Mai có thể lấy được bút chì.

      b) Việt chắc chắn lấy được bút chì.

      c) Nam không thể lấy được bút chì.

      Bài 3

        Chọn từ chắc chắn, có thể hoặc không thể để điền vào chỗ chấm cho thích hợp.

        Trên đĩa có 2 chiếc bánh hình tròn và 3 chiếc bánh hình vuông. Rô-bốt cho Mai và Mi, mỗi bạn 2 chiếc bánh. Như vậy:

        a) Trên đĩa …………… còn lại 1 chiếc bánh.

        b) Trên đĩa …………… còn lại 1 chiếc bánh hình vuông.

        c) Trên đĩa …………… còn lại 2 chiếc bánh.

        Phương pháp giải:

        Trên đĩa có tất cả 2 + 3 = 5 chiếc bánh.

        Rô-bốt cho Mai và Mi, mỗi bạn 2 chiếc bánh như vậy số bánh còn lại là 5 – 2 – 2 = 1 chiếc bánh.

        Em chọn từ chắc chắn, có thể hoặc không thể để điền vào chỗ chấm cho thích hợp.

        Lời giải chi tiết:

        Trên đĩa có tất cả 2 + 3 = 5 chiếc bánh.

        Rô-bốt cho Mai và Mi, mỗi bạn 2 chiếc bánh như vậy số bánh còn lại là 5 – 2 – 2 = 1 chiếc bánh.

        a) Trên đĩa chắc chắn còn lại 1 chiếc bánh.

        b) Trên đĩa có thể còn lại 1 chiếc bánh hình vuông.

        c) Trên đĩa không thể còn lại 2 chiếc bánh.

        Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
        • Câu 1
        • Bài 2
        • Bài 3

        Chọn từ chắc chắn, có thể hoặc không thể để điền vào chỗ chấm cho thích hợp.

        Trong hộp bút của Mai có 2 bút chì và 2 bút mực. Trong hộp bút của Việt có 3 bút chì. Trong hộp bút của Nam có 2 bút mực.

        Nếu mỗi bạn lấy một cái bút ra khỏi hộp bút của mình thì:

        a) Mai ………………… lấy được bút chì.

        b) Việt ………………... lấy được bút chì.

        c) Nam ……………….. lấy được bút chì.

        Phương pháp giải:

        Xác định số loại bút mỗi bạn có rồi điền từ chắc chắn, có thể hoặc không thể vào chỗ chấm cho thích hợp.

        Lời giải chi tiết:

        Trong hộp bút của Mai có 2 bút chì và 2 bút mực. Trong hộp bút của Việt có 3 bút chì. Trong hộp bút của Nam có 2 bút mực.

        Nếu mỗi bạn lấy một cái bút ra khỏi hộp bút của mình thì:

        a) Mai có thể lấy được bút chì.

        b) Việt chắc chắn lấy được bút chì.

        c) Nam không thể lấy được bút chì.

        Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.

        Trong hộp có 4 quả bóng màu xanh. Không nhìn vào hộp, Nam lấy một quả bóng từ bên trong chiếc hộp đó.

        a) Khả năng để Nam lấy được một quả bóng màu xanh là:

        A. Chắc chắn B. Có thể C. Không thể

        b) Khả năng để Nam lấy được một quả bóng màu trắng là

        A. Chắc chắn B. Có thể C. Không thể

        Phương pháp giải:

        Vì trong hộp có 4 quả bóng xanh nên Nam chắc chắn lấy được một quả bóng màu xanh.

        Trong hộp không có bóng trắng nên Nam không thể lấy được một quả bóng màu trắng.

        Lời giải chi tiết:

        a) Vì trong hộp có 4 quả bóng xanh nên Nam chắc chắn lấy được một quả bóng màu xanh. Chọn A.

        b) Trong hộp không có bóng trắng nên Nam không thể lấy được một quả bóng màu trắng. Chọn C.

        Chọn từ chắc chắn, có thể hoặc không thể để điền vào chỗ chấm cho thích hợp.

        Trên đĩa có 2 chiếc bánh hình tròn và 3 chiếc bánh hình vuông. Rô-bốt cho Mai và Mi, mỗi bạn 2 chiếc bánh. Như vậy:

        a) Trên đĩa …………… còn lại 1 chiếc bánh.

        b) Trên đĩa …………… còn lại 1 chiếc bánh hình vuông.

        c) Trên đĩa …………… còn lại 2 chiếc bánh.

        Phương pháp giải:

        Trên đĩa có tất cả 2 + 3 = 5 chiếc bánh.

        Rô-bốt cho Mai và Mi, mỗi bạn 2 chiếc bánh như vậy số bánh còn lại là 5 – 2 – 2 = 1 chiếc bánh.

        Em chọn từ chắc chắn, có thể hoặc không thể để điền vào chỗ chấm cho thích hợp.

        Lời giải chi tiết:

        Trên đĩa có tất cả 2 + 3 = 5 chiếc bánh.

        Rô-bốt cho Mai và Mi, mỗi bạn 2 chiếc bánh như vậy số bánh còn lại là 5 – 2 – 2 = 1 chiếc bánh.

        a) Trên đĩa chắc chắn còn lại 1 chiếc bánh.

        b) Trên đĩa có thể còn lại 1 chiếc bánh hình vuông.

        c) Trên đĩa không thể còn lại 2 chiếc bánh.

        Bạn đang theo dõi nội dung Giải bài 66: Chắc chắn, có thể, không thể - Vở bài tập toán 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống thuộc chuyên mục Lý thuyết Toán lớp 2 trên nền tảng tài liệu toán. Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học được biên soạn chuyên biệt, bám sát khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm hỗ trợ học sinh ôn luyện và củng cố toàn diện kiến thức Toán lớp 2 một cách trực quan và hiệu quả nhất.
        Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
        Facebook: MÔN TOÁN
        Email: montoanmath@gmail.com

        Bài viết liên quan

        Giải bài 66: Chắc chắn, có thể, không thể - Vở bài tập Toán 2 Kết nối tri thức với cuộc sống

        Bài 66 trong Vở bài tập Toán 2 Kết nối tri thức với cuộc sống tập trung vào việc giúp học sinh phân biệt các trường hợp có thể xảy ra trong thực tế, và gắn chúng với các khái niệm toán học: chắc chắn, có thể, không thể. Đây là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tư duy logic và khả năng dự đoán cho các em.

        I. Mục tiêu bài học

        Thông qua bài học này, học sinh sẽ:

        • Nhận biết được các sự kiện chắc chắn xảy ra, có thể xảy ra và không thể xảy ra.
        • Biết cách sử dụng các từ “chắc chắn”, “có thể”, “không thể” để mô tả khả năng xảy ra của một sự kiện.
        • Rèn luyện khả năng quan sát, suy luận và diễn đạt ý kiến.

        II. Nội dung bài học

        Bài 66 được chia thành các phần chính sau:

        1. Phần 1: Khám phá: Học sinh được giới thiệu các tình huống thực tế và thảo luận về khả năng xảy ra của chúng. Ví dụ: “Ngày mai trời sẽ mưa.”, “Bạn Lan sẽ đi học.”, “Con mèo sẽ bay được.”
        2. Phần 2: Luyện tập: Học sinh thực hành phân loại các sự kiện vào các nhóm: chắc chắn, có thể, không thể. Các bài tập thường yêu cầu học sinh tô màu, đánh dấu hoặc nối các sự kiện với các từ ngữ phù hợp.
        3. Phần 3: Vận dụng: Học sinh áp dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế, ví dụ: dự đoán kết quả của một trò chơi, hoặc đánh giá khả năng thành công của một hoạt động.

        III. Giải chi tiết các bài tập

        Bài 1: (Hình ảnh minh họa các tình huống khác nhau) Học sinh quan sát hình ảnh và điền vào chỗ trống với các từ “chắc chắn”, “có thể”, “không thể”.

        Ví dụ:

        • Hình ảnh mặt trời mọc: “Ngày mai trời sẽ chắc chắn có mặt trời.”
        • Hình ảnh bạn đang chơi cầu trượt: “Bạn ấy có thể bị ngã.”
        • Hình ảnh con cá đang bơi trên cạn: “Con cá không thể bơi trên cạn.”

        Bài 2: (Liệt kê các sự kiện khác nhau) Học sinh đánh dấu vào ô tương ứng với khả năng xảy ra của mỗi sự kiện.

        Sự kiệnChắc chắnCó thểKhông thể
        Trời mưa
        Mặt trời mọc
        Con lợn biết bay

        Bài 3: (Bài toán thực tế) Học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến khả năng xảy ra của các sự kiện trong cuộc sống.

        Ví dụ: “Trong một hộp có 5 quả bóng màu đỏ và 3 quả bóng màu xanh. Nếu bạn lấy ngẫu nhiên một quả bóng, bạn có khả năng lấy được quả bóng màu nào nhiều hơn?”

        Giải: Bạn có khả năng lấy được quả bóng màu đỏ nhiều hơn vì số lượng bóng đỏ nhiều hơn số lượng bóng xanh.

        IV. Mẹo học tập hiệu quả

        • Hiểu rõ khái niệm: Đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa của các từ “chắc chắn”, “có thể”, “không thể”.
        • Liên hệ thực tế: Tìm kiếm các ví dụ thực tế xung quanh bạn để minh họa cho các khái niệm này.
        • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng phân tích và đánh giá khả năng xảy ra của các sự kiện.
        • Hỏi thầy cô: Nếu bạn gặp khó khăn, đừng ngần ngại hỏi thầy cô giáo hoặc bạn bè để được giúp đỡ.

        V. Kết luận

        Bài 66 Toán 2 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài học thú vị và bổ ích, giúp các em học sinh phát triển tư duy logic và khả năng quan sát. Hy vọng với lời giải chi tiết và các mẹo học tập trên, các em sẽ học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán.