Chào mừng các em học sinh lớp 2 đến với bài học Toán 2 hôm nay! Chúng ta sẽ cùng nhau giải bài tập 9 trong Vở bài tập Toán 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống, tập trung vào các bài toán về phép cộng và phép trừ, cụ thể là thêm, bớt một số đơn vị.
Bài học này sẽ giúp các em củng cố kiến thức về các phép tính cơ bản và rèn luyện kỹ năng giải toán thực tế. Các em hãy chuẩn bị sẵn sách vở và tinh thần học tập để cùng montoan.com.vn chinh phục bài tập này nhé!
Xe buýt đang chở 35 người. Tới bến đỗ, có 12 người xuống xe. Hỏi lúc này trên xe buýt còn lại bao nhiêu người. Trên cành cây có 16 con chim đang đậu. Lúc sau có 5 con bay đi. Hỏi trên cành cây còn lại bao nhiêu con chim đang đậu?
Xe buýt đang chở 35 người. Tới bến đỗ, có 12 người xuống xe. Hỏi lúc này trên xe buýt còn lại bao nhiêu người?
Phương pháp giải:
Số người còn lại trên xe buýt = Số người trên xe đang chở - Số người xuống xe.
Lời giải chi tiết:
Trên xe buýt còn lại số người là
35 – 12 = 23 (người)
Đáp số: 23 người
Giải bài toán theo tóm tắt sau:
Tóm tắt
Có: 45 con gà
Bán: 14 con gà
Còn lại: .... con gà?
Phương pháp giải:
Số con gà còn lại sau khi bán = Số con gà ban đầu – Số con gà đã bán.
Lời giải chi tiết:
Số con gà còn lại sau khi bán là
45 – 14 = 31 ( con gà)
Đáp số: 31 con gà
Trên cành cây có 16 con chim đang đậu. Lúc sau có 5 con bay đi. Hỏi trên cành cây còn lại bao nhiêu con chim đang đậu?
Phương pháp giải:
Số con chim còn lại trên cành = Số con chim ban đầu – Số con chim bay đi.
Lời giải chi tiết:
Số con chim còn lại đang đậu trên cành cây là
16 – 5 = 11 (con chim)
Đáp số: 11 con chim
Có 15 con vịt ở trên bờ, lúc sau có 3 con vịt xuống ao bơi. Hỏi trên bờ còn lại bao nhiêu con vịt?
Phương pháp giải:
Số con vịt còn lại trên bờ = Số con vịt trên bờ ban đầu – số con vịt xuống ao bơi.
Lời giải chi tiết:
Số con vịt còn lại trên bờ là
15 – 3 = 12 (con vịt)
Đáp số: 12 con vịt
Xe buýt đang chở 35 người. Tới bến đỗ, có 12 người xuống xe. Hỏi lúc này trên xe buýt còn lại bao nhiêu người?
Phương pháp giải:
Số người còn lại trên xe buýt = Số người trên xe đang chở - Số người xuống xe.
Lời giải chi tiết:
Trên xe buýt còn lại số người là
35 – 12 = 23 (người)
Đáp số: 23 người
Trên cành cây có 16 con chim đang đậu. Lúc sau có 5 con bay đi. Hỏi trên cành cây còn lại bao nhiêu con chim đang đậu?
Phương pháp giải:
Số con chim còn lại trên cành = Số con chim ban đầu – Số con chim bay đi.
Lời giải chi tiết:
Số con chim còn lại đang đậu trên cành cây là
16 – 5 = 11 (con chim)
Đáp số: 11 con chim
Giải bài toán theo tóm tắt sau:
Tóm tắt
Có: 45 con gà
Bán: 14 con gà
Còn lại: .... con gà?
Phương pháp giải:
Số con gà còn lại sau khi bán = Số con gà ban đầu – Số con gà đã bán.
Lời giải chi tiết:
Số con gà còn lại sau khi bán là
45 – 14 = 31 ( con gà)
Đáp số: 31 con gà
Có 15 con vịt ở trên bờ, lúc sau có 3 con vịt xuống ao bơi. Hỏi trên bờ còn lại bao nhiêu con vịt?
Phương pháp giải:
Số con vịt còn lại trên bờ = Số con vịt trên bờ ban đầu – số con vịt xuống ao bơi.
Lời giải chi tiết:
Số con vịt còn lại trên bờ là
15 – 3 = 12 (con vịt)
Đáp số: 12 con vịt
Bài 9 Vở bài tập Toán 2 Kết nối tri thức với cuộc sống yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về phép cộng và phép trừ để giải quyết các bài toán liên quan đến việc thêm, bớt một số đơn vị. Đây là một dạng toán cơ bản nhưng quan trọng, giúp các em làm quen với các tình huống thực tế và phát triển tư duy logic.
Bài học này bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giải các bài toán này, các em cần:
Ví dụ 1: Một cửa hàng có 25 quả cam. Người ta bán đi 8 quả cam. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu quả cam?
Giải:
Số cam còn lại là: 25 - 8 = 17 (quả)
Đáp số: 17 quả cam
Ví dụ 2: Lan có 12 cái kẹo. Mai cho Lan thêm 5 cái kẹo. Hỏi Lan có tất cả bao nhiêu cái kẹo?
Giải:
Số kẹo Lan có tất cả là: 12 + 5 = 17 (cái)
Đáp số: 17 cái kẹo
Để củng cố kiến thức, các em hãy tự giải các bài tập sau:
Khi giải các bài toán về thêm, bớt một số đơn vị, các em cần chú ý đến đơn vị của số đã cho và số cần thêm hoặc bớt. Nếu đơn vị khác nhau, các em cần đổi đơn vị trước khi thực hiện phép tính.
Bài 9 Vở bài tập Toán 2 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài học quan trọng, giúp các em nắm vững kiến thức về phép cộng và phép trừ. Các em hãy luyện tập thường xuyên để có thể giải quyết các bài toán một cách nhanh chóng và chính xác. Chúc các em học tốt!
Phép tính | Ví dụ |
---|---|
Phép cộng | 5 + 3 = 8 |
Phép trừ | 10 - 4 = 6 |