Chào mừng các em học sinh đến với bài giải chi tiết bài 6 (8.30) trang 57 Vở thực hành Toán 6 trên website montoan.com.vn. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ phương pháp giải bài tập và tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.
Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải chính xác, dễ hiểu và phù hợp với trình độ của học sinh.
Bài 6 (8.30). Lấy ba điểm không thẳng hàng A,B,C trên tờ giấy trắng rồi vẽ các đoạn thẳng AB, BC, CA. Em hãy tô màu phần hình chứa tất cả các điểm trong của cả ba góc BAC, ACB,CBA.
Đề bài
Bài 6 (8.30). Lấy ba điểm không thẳng hàng A,B,C trên tờ giấy trắng rồi vẽ các đoạn thẳng AB, BC, CA. Em hãy tô màu phần hình chứa tất cả các điểm trong của cả ba góc BAC, ACB,CBA.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Vẽ hình và quan sát
Lời giải chi tiết
Phần hình chứa tất cả các điểm trong của cả ba góc ACB, BAC, CBA là tam giác ABC.
Bài 6 (8.30) trang 57 Vở thực hành Toán 6 thuộc chương trình học Toán 6 tập 1, tập trung vào việc ôn tập về các phép tính với số tự nhiên, đặc biệt là phép chia hết và phép chia có dư. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, các em cần nắm vững kiến thức cơ bản về các khái niệm này.
Bài tập yêu cầu các em thực hiện các phép chia và xác định số bị chia, số chia, thương và số dư trong mỗi phép chia. Cụ thể, bài tập có thể bao gồm các dạng sau:
Để giải bài tập này, các em có thể áp dụng các phương pháp sau:
Ví dụ 1: Chia 48 cho 6.
Ta có: 48 = 6 * 8 + 0. Vậy, 48 chia hết cho 6, thương là 8 và số dư là 0.
Ví dụ 2: Chia 53 cho 7.
Ta có: 53 = 7 * 7 + 4. Vậy, 53 chia cho 7 được thương là 7 và số dư là 4.
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, các em có thể thực hiện các bài tập sau:
Các em cần lưu ý những điều sau khi giải bài tập:
Bài 6 (8.30) trang 57 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức về phép chia hết và phép chia có dư. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu trên, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán. Chúc các em học tốt!
Số bị chia | Số chia | Thương | Số dư |
---|---|---|---|
48 | 6 | 8 | 0 |
53 | 7 | 7 | 4 |