1. Môn Toán
  2. Giải bài 8 (3.38) trang 62 vở thực hành Toán 6

Giải bài 8 (3.38) trang 62 vở thực hành Toán 6

Giải bài 8 (3.38) trang 62 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 8 (3.38) trang 62 Vở thực hành Toán 6 trên website montoan.com.vn. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ phương pháp giải bài tập và tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

Montoan.com.vn luôn đồng hành cùng các em học sinh, cung cấp những tài liệu học tập chất lượng và hữu ích nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá lời giải bài tập này ngay bây giờ!

Bài 8(3.38). Ba bạn An, Bình, Cường chơi ném tiêu với bia gồm năm vòng như hình bên. Kết quả được ghi lại trong bảng sau:

Đề bài

Bài 8(3.38). Ba bạn An, Bình, Cường chơi ném tiêu với bia gồm năm vòng như hình bên. Kết quả được ghi lại trong bảng sau:

Giải bài 8 (3.38) trang 62 vở thực hành Toán 6 1Giải bài 8 (3.38) trang 62 vở thực hành Toán 6 2

Hỏi trong ba bạn, bạn nào đạt điểm cao nhất?

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 8 (3.38) trang 62 vở thực hành Toán 6 3

Tính tổng số điểm mà mỗi bạn đạt được.

Lời giải chi tiết

Tổng số điểm của từng bạn được tính như sau:

An: 10.1+7.2+3.0+(-1).1+(-3).1 = 10 + 14 – 1 – 3 = 20.

Bình: 10.2+7.0+3.1+(-1).0+(-3).2 = 20 + 3 – 6 = 17.

Cường: 10.0+7.3+3.1+(-1).1+(-3).0 = 21 + 3 – 1 = 23.

Vậy bạn Cường đạt điểm cao nhất.

Bạn đang tiếp cận nội dung Giải bài 8 (3.38) trang 62 vở thực hành Toán 6 thuộc chuyên mục toán lớp 6 trên nền tảng học toán. Bộ bài tập lý thuyết toán thcs này được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 6 cho học sinh thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Giải bài 8 (3.38) trang 62 Vở thực hành Toán 6: Tổng quan

Bài 8 (3.38) trang 62 Vở thực hành Toán 6 thuộc chương trình học Toán 6 tập 1, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép tính với số tự nhiên, đặc biệt là phép chia hết và phép chia có dư. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế, rèn luyện kỹ năng tính toán và tư duy logic.

Nội dung bài tập

Bài 8 (3.38) trang 62 Vở thực hành Toán 6 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Dạng 1: Thực hiện các phép tính chia hết và chia có dư với số tự nhiên.
  • Dạng 2: Tìm số chia, số bị chia, thương hoặc số dư trong phép chia.
  • Dạng 3: Giải các bài toán có liên quan đến phép chia hết và phép chia có dư.

Lời giải chi tiết bài 8 (3.38) trang 62 Vở thực hành Toán 6

Để giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng tôi sẽ trình bày lời giải chi tiết cho từng dạng bài tập:

Dạng 1: Thực hiện các phép tính chia hết và chia có dư

Ví dụ: Tính 120 : 8

Lời giải:

120 : 8 = 15

Dạng 2: Tìm số chia, số bị chia, thương hoặc số dư

Ví dụ: Tìm số bị chia, biết số chia là 7, thương là 12 và số dư là 5.

Lời giải:

Số bị chia = Số chia x Thương + Số dư = 7 x 12 + 5 = 84 + 5 = 89

Dạng 3: Giải các bài toán có liên quan đến phép chia hết và phép chia có dư

Ví dụ: Một người có 45 cái kẹo, muốn chia đều cho 8 bạn. Hỏi mỗi bạn được bao nhiêu cái kẹo và còn dư mấy cái?

Lời giải:

Số kẹo mỗi bạn được chia = 45 : 8 = 5 (dư 5)

Vậy mỗi bạn được 5 cái kẹo và còn dư 5 cái.

Mẹo giải bài tập

Để giải bài tập về phép chia hết và phép chia có dư một cách nhanh chóng và chính xác, các em có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Nắm vững định nghĩa: Hiểu rõ khái niệm về phép chia hết, phép chia có dư, số bị chia, số chia, thương và số dư.
  • Sử dụng công thức: Áp dụng công thức liên hệ giữa số bị chia, số chia, thương và số dư: Số bị chia = Số chia x Thương + Số dư.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả bằng cách thay các giá trị đã tìm được vào công thức để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, các em có thể tự giải các bài tập sau:

  1. Tính: 150 : 6
  2. Tìm số bị chia, biết số chia là 9, thương là 15 và số dư là 2.
  3. Một lớp học có 32 học sinh, muốn chia thành các nhóm, mỗi nhóm có 5 học sinh. Hỏi có thể chia được bao nhiêu nhóm và còn dư mấy học sinh?

Kết luận

Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và những mẹo giải bài tập trên đây, các em học sinh đã hiểu rõ hơn về cách giải bài 8 (3.38) trang 62 Vở thực hành Toán 6. Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6