Bài học này cung cấp kiến thức nền tảng về phép trừ các số nguyên, một trong những phép toán cơ bản và quan trọng trong chương trình Toán 6. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các quy tắc, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để nắm vững kiến thức này.
Đặc biệt, bài học sẽ tập trung vào quy tắc dấu ngoặc trong phép trừ số nguyên, giúp học sinh tránh được những sai lầm thường gặp và tự tin giải quyết các bài toán phức tạp.
Lý thuyết Phép trừ các số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc Toán 6 Cánh diều ngắn gọn, đầy đủ, dễ hiểu
I. Phép trừ hai số nguyên
Muốn trừ số nguyên \(a\) cho số nguyên \(b,\) ta cộng \(a\) với số đối của \(b.\)
\(a-b = a + \left( { - b} \right)\)
Ví dụ5: \(8 - 9 = 8 + \left( { - 9} \right) = - \left( {9 - 8} \right) = - 1.\)
II. Quy tắc dấu ngoặc
Trong trường hợp đơn giản:
+) Các số âm (hay dương) trong một dãy tính thường được viết trong dấu ngoặc.
+) Phép trừ được chuyển thành phép cộng nên nếu biểu thức có phép trừ ta cũng gọi là một tổng.
Ví dụ 1:
\(\begin{array}{l}3 + \left( { - 7} \right) = 3 - 7\\\left( { - 1} \right) - \left( { - 6} \right) = - 1 + 6\\\left( { - 2} \right) - \left( { - 5} \right) + \left( { - 3} \right) = - 2 + 5 - 3\end{array}\)
2. Quy tắc dấu ngoặc
+) Khi bỏ dấu ngoặc có dấu “+” đằng trước, ta giữ nguyên dấu của các số hạng trong ngoặc;
+) Khi bỏ dấu ngoặc có dấu “-” đằng trước, ta phải đổi dấu tất cả các số hạng trong dấu ngoặc: Dấu “+” thành dấu “-”, dấu “-” thành dấu “+”.
Chú ý:
Áp dụng các tính chất giao hoán, kết hợp và quy tắc dấu ngoặc, trong một biểu thức, ta có thể:
+) Thay đổi tùy ý vị trí của các số hạng kèm theo dấu của chúng.
+) Đặt dấu ngoặc để nhóm các số hạng một cách tùy ý. Khi đặt dấu ngoặc, nếu trước dấu ngoặc là dấu “ - ” thì phải đổi dấu tất cả các số hạng trong ngoặc.
Ví dụ 2: Tính tổng
a)
\(\begin{array}{l}\left( { - 43567 - 123} \right) + 43567 = - 43567 - 123 + 43567\\ = \left( { - 43567} \right) + 43567 - 123 = 0 - 123 = - 123\end{array}\)
b)
\(\begin{array}{l}561 - \left( {521 - 43 + 561} \right) = 561 - \left( {521 - 43 + 561} \right)\\ = 561 - 521 + 43 - 561 = 561 - 561 - 521 + 43\\ = - 521 + 43 = - 478\end{array}\)
c)
\(55 - 95 - 5 = \left( {55 - 95} \right) - 5 = 55 - \left( {95 + 5} \right) = - 45\)
Phép trừ các số nguyên là một trong những phép toán cơ bản mà học sinh lớp 6 cần nắm vững. Hiểu rõ lý thuyết và quy tắc sẽ giúp các em giải quyết các bài toán một cách chính xác và hiệu quả.
Phép trừ hai số nguyên dương thực hiện tương tự như phép trừ hai số tự nhiên. Ví dụ: 5 - 3 = 2.
Để trừ một số nguyên âm, ta thực hiện phép cộng với số đối của nó. Ví dụ: 5 - (-3) = 5 + 3 = 8.
Để trừ hai số nguyên âm, ta thực hiện phép cộng với số đối của số trừ. Ví dụ: (-5) - (-3) = (-5) + 3 = -2.
Quy tắc dấu ngoặc trong phép trừ số nguyên là một phần quan trọng cần được hiểu rõ. Khi gặp dấu ngoặc, ta cần thực hiện các bước sau:
Ví dụ:
Hãy cùng xem xét một số ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về cách áp dụng lý thuyết và quy tắc:
Ví dụ 1: Tính (-7) - 4
Giải: (-7) - 4 = -11
Ví dụ 2: Tính 8 - (-5)
Giải: 8 - (-5) = 8 + 5 = 13
Ví dụ 3: Tính - (2 - 6)
Giải: - (2 - 6) = - (-4) = 4
Để củng cố kiến thức, hãy thực hiện các bài tập sau:
Khi thực hiện phép trừ các số nguyên, cần chú ý đến dấu của các số và áp dụng đúng quy tắc dấu ngoặc. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán.
Ngoài lý thuyết và quy tắc cơ bản, các em có thể tìm hiểu thêm về các tính chất của phép trừ số nguyên, như tính chất giao hoán, tính chất kết hợp và tính chất phân phối của phép trừ đối với phép cộng.
Hy vọng bài học này đã cung cấp cho các em những kiến thức hữu ích về lý thuyết Phép trừ các số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc Toán 6 Cánh diều. Chúc các em học tập tốt!