Chào mừng các em học sinh lớp 6 đến với bài giải Bài 3 trang 19 Toán 6 Tập 2. Bài học này tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số tự nhiên, đặc biệt là các bài toán liên quan đến lũy thừa và thứ tự thực hiện các phép tính.
montoan.com.vn cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự. Chúng tôi luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán.
Giải bài tập Cho hai số 4 và 5. Hãy viết tất cả các phân số có thể tạo được từ hai số trên (mỗi số chỉ được viết một lần).
Đề bài
Cho hai số 4 và 5. Hãy viết tất cả các phân số có thể tạo được từ hai số trên (mỗi số chỉ được viết một lần).
Lời giải chi tiết
Với hai số 4 và 5 (mỗi số chỉ được viết một lần) ta viết được hai phân số là: \(\dfrac{4}{5}\) và \(\dfrac{5}{4}.\)
Bài 3 trang 19 Toán 6 Tập 2 là một phần quan trọng trong chương trình học Toán 6, tập trung vào việc củng cố kiến thức về số tự nhiên, các phép tính và thứ tự thực hiện các phép tính. Dưới đây là giải chi tiết từng bài tập trong bài 3, kèm theo hướng dẫn để học sinh có thể tự giải và hiểu rõ hơn về phương pháp.
Bài 1 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính đơn giản với số tự nhiên. Để giải bài này, học sinh cần nắm vững các quy tắc về thứ tự thực hiện các phép tính: nhân, chia trước; cộng, trừ sau. Đồng thời, cần chú ý đến việc sử dụng dấu ngoặc để thay đổi thứ tự thực hiện các phép tính.
Bài 2 tương tự như bài 1, nhưng có thể có các phép tính phức tạp hơn, bao gồm cả lũy thừa. Học sinh cần nhớ các lũy thừa cơ bản như 22 = 4, 32 = 9, 52 = 25, v.v. và áp dụng đúng thứ tự thực hiện các phép tính.
Bài 3 thường yêu cầu học sinh tính giá trị của các biểu thức chứa nhiều phép tính khác nhau, bao gồm cả lũy thừa, nhân, chia, cộng, trừ. Để giải bài này, học sinh cần phân tích biểu thức, xác định thứ tự thực hiện các phép tính và thực hiện từng bước một cách cẩn thận.
Ví dụ: 52 - 2 x (3 + 4) = 25 - 2 x 7 = 25 - 14 = 11
Bài 4 yêu cầu học sinh tìm giá trị của x trong các phương trình đơn giản. Để giải bài này, học sinh cần sử dụng các phép toán ngược để cô lập x. Ví dụ, nếu phương trình là x + 5 = 10, thì x = 10 - 5 = 5.
Bài 5 thường là các bài toán đố liên quan đến các phép tính đã học. Để giải bài toán đố, học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định các thông tin quan trọng và lập phương trình để giải.
Ngoài sách giáo khoa, học sinh có thể tham khảo thêm các tài liệu sau để học Toán 6:
Bài 3 trang 19 Toán 6 Tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về số tự nhiên, các phép tính và thứ tự thực hiện các phép tính. Bằng cách luyện tập thường xuyên và áp dụng đúng các quy tắc, học sinh có thể tự tin giải các bài tập tương tự và đạt kết quả tốt trong môn Toán.