1. Môn Toán
  2. Giải Bài 2.63 trang 46 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải Bài 2.63 trang 46 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải Bài 2.63 trang 46 sách bài tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 2.63 trang 46 sách bài tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ phương pháp giải bài tập và tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

montoan.com.vn cung cấp lời giải đầy đủ, chính xác và dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Biết hai số 2^3.3^a và 2^b.3^5 có ước chung lớn nhất là 2^2.3^5 và bội chung nhỏ nhất là 2^3.3^6. Hãy tìm giá trị của các số tự nhiên a và b.

Đề bài

Biết hai số 23.3a và 2b.35 có ước chung lớn nhất là 22.35 và bội chung nhỏ nhất là 23.36. Hãy tìm giá trị của các số tự nhiên a và b.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải Bài 2.63 trang 46 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống 1

*Sử dụng kết quả a.b= ƯCLN(a,b). BCNN(a,b)

Lời giải chi tiết

Gọi x = 23.3a và y = 2b.35

Ta có: x. y = ƯCLN(x, y). BCNN(x, y)

Vì ước chung lớn nhất của hai số là 22.35 và bội chung nhỏ nhất của hai số là 23.36

Ta được x.y= \(2^2.3^5.2^3.3^6=2^2.2^3.3^5.3^6=2^5. 3^{11}\)

Mà xy =\(2^{3+b}.3^{a+5}\)

Ta được 5=3+b và 11=a+5

Vậy b=2 và a=6

 Lời giải hay

Bạn đang tiếp cận nội dung Giải Bài 2.63 trang 46 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống thuộc chuyên mục giải toán 6 trên nền tảng toán. Bộ bài tập toán trung học cơ sở này được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, nhằm tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 6 cho học sinh thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Giải Bài 2.63 trang 46 sách bài tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống - Lời giải chi tiết

Bài 2.63 trang 46 sách bài tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về phép chia hết và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán thực tế. Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập:

Phần 1: Giải thích khái niệm chia hết

Để hiểu rõ bài tập, trước tiên chúng ta cần nắm vững khái niệm chia hết. Một số a chia hết cho số b nếu phép chia a cho b được một số nguyên. Ví dụ, 12 chia hết cho 3 vì 12 : 3 = 4 (một số nguyên).

Phần 2: Áp dụng vào bài tập cụ thể

Bài 2.63 thường đưa ra các tình huống thực tế, yêu cầu học sinh xác định xem một số có chia hết cho một số khác hay không. Ví dụ:

  • Có 24 quả táo, chia đều cho 6 bạn. Mỗi bạn được bao nhiêu quả táo? (24 chia hết cho 6)
  • Có 35 học sinh, muốn chia thành các nhóm, mỗi nhóm có 5 học sinh. Có thể chia được không? (35 chia hết cho 5)

Để giải quyết các bài toán này, học sinh cần thực hiện phép chia và kiểm tra xem kết quả có phải là một số nguyên hay không.

Phần 3: Các dạng bài tập thường gặp

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét một số dạng bài tập thường gặp liên quan đến khái niệm chia hết:

  1. Dạng 1: Xác định tính chia hết: Cho một số, yêu cầu xác định xem số đó có chia hết cho một số khác hay không.
  2. Dạng 2: Tìm số chia hết: Cho một số, yêu cầu tìm các số chia hết cho số đó.
  3. Dạng 3: Bài toán ứng dụng: Các bài toán liên quan đến chia đều, chia nhóm, hoặc các tình huống thực tế khác.

Phần 4: Hướng dẫn giải chi tiết từng dạng bài tập

Dạng 1: Xác định tính chia hết

Để xác định một số có chia hết cho một số khác, ta thực hiện phép chia. Nếu kết quả là một số nguyên, thì số đó chia hết. Ngược lại, nếu kết quả có phần thập phân, thì số đó không chia hết.

Ví dụ: Kiểm tra xem 48 có chia hết cho 8 không.

48 : 8 = 6 (là một số nguyên) => 48 chia hết cho 8.

Dạng 2: Tìm số chia hết

Để tìm các số chia hết cho một số cho trước, ta có thể nhân số đó với các số nguyên khác. Ví dụ: Tìm các số chia hết cho 5.

5 x 1 = 5

5 x 2 = 10

5 x 3 = 15

Dạng 3: Bài toán ứng dụng

Đối với các bài toán ứng dụng, ta cần đọc kỹ đề bài, xác định các yếu tố liên quan đến phép chia hết, và sau đó áp dụng kiến thức đã học để giải quyết bài toán.

Phần 5: Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về phép chia hết, các em nên luyện tập thêm các bài tập tương tự. Các em có thể tìm thấy nhiều bài tập khác trong sách bài tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống, hoặc trên các trang web học toán online.

Phần 6: Tổng kết

Bài 2.63 trang 46 sách bài tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp các em hiểu rõ khái niệm chia hết và các ứng dụng của nó. Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể trong bài viết này, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

Bảng tổng hợp các kiến thức liên quan
Khái niệmGiải thích
Chia hếtMột số a chia hết cho số b nếu phép chia a cho b được một số nguyên.
Số bị chiaSố mà ta chia.
Số chiaSố mà ta dùng để chia.
ThươngKết quả của phép chia.

Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6