Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 6.14 trang 8 sách bài tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống. Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp phương pháp giải bài tập rõ ràng, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong học tập.
Bài 6.14 yêu cầu các em vận dụng kiến thức về phép chia hết và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán thực tế.
Quy đồng mẫu các phân số sau:
Đề bài
Quy đồng mẫu các phân số sau:
\(\begin{array}{l}a)\frac{7}{{240}}; \frac{{ - 1}}{{360}};\\b)\frac{{ - 3}}{7};\frac{8}{{15}}; \frac{4}{{21}}\end{array}\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Chọn mẫu số chung là BCNN của các mẫu số
Lời giải chi tiết
a) \(\begin{array}{l}BCNN(240,360) = 720\\\frac{7}{{240}} = \frac{{7.3}}{{240.3}} = \frac{{21}}{{720}};\frac{{ - 1}}{{360}} = \frac{{( - 1).2}}{{360.2}} = \frac{{ - 2}}{{720}}.\end{array}\)
b) \(\begin{array}{l}BCNN(7,15,21) = 105\\\frac{{ - 3}}{7} = \frac{{( - 3).15}}{{7.15}} = \frac{{ - 45}}{{105}};\frac{8}{{15}} = \frac{{8.7}}{{15.7}} = \frac{{56}}{{105}};\frac{4}{{21}} = \frac{{4.5}}{{21.5}} = \frac{{20}}{{105}}\end{array}\)
Bài 6.14 trang 8 sách bài tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về phép chia hết, tính chất chia hết và ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế. Dưới đây là lời giải chi tiết và hướng dẫn giải bài tập này:
Bài tập yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính chia và xác định xem số nào chia hết cho số nào. Đồng thời, bài tập cũng yêu cầu học sinh vận dụng các tính chất chia hết để giải quyết các bài toán liên quan đến việc chia hết của một số cho nhiều số khác nhau.
Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:
Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng câu hỏi trong bài tập 6.14:
Ví dụ: Cho số 12. Kiểm tra xem 12 có chia hết cho 2, 3, 4, 6 không?
Giải: 12 chia hết cho 2 (12 : 2 = 6) ; 12 chia hết cho 3 (12 : 3 = 4) ; 12 chia hết cho 4 (12 : 4 = 3) ; 12 chia hết cho 6 (12 : 6 = 2).
Ví dụ: Cho số 15. Kiểm tra xem 15 có chia hết cho 3, 5 không?
Giải: 15 chia hết cho 3 (15 : 3 = 5) ; 15 chia hết cho 5 (15 : 5 = 3).
Ví dụ: Cho số 20. Kiểm tra xem 20 có chia hết cho 2, 4, 5, 10 không?
Giải: 20 chia hết cho 2 (20 : 2 = 10) ; 20 chia hết cho 4 (20 : 4 = 5) ; 20 chia hết cho 5 (20 : 5 = 4) ; 20 chia hết cho 10 (20 : 10 = 2).
Kiến thức về phép chia hết và tính chất chia hết có ứng dụng rất lớn trong toán học và thực tế. Ví dụ, trong việc tìm ước chung lớn nhất (UCLN) của hai số, chúng ta cần sử dụng tính chất chia hết để phân tích các số thành tích của các thừa số nguyên tố. Ngoài ra, kiến thức này còn được ứng dụng trong việc giải các bài toán về chia kẹo, chia quà, chia nhóm,…
Để củng cố kiến thức về phép chia hết, các em có thể tự giải các bài tập sau:
Bài tập 6.14 trang 8 sách bài tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng. Việc nắm vững kiến thức về phép chia hết và tính chất chia hết sẽ giúp các em giải quyết các bài toán toán học một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Chúc các em học tốt!