Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 6.34 trang 15 Sách Bài Tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ phương pháp giải bài tập và tự tin hơn trong quá trình học toán.
montoan.com.vn cung cấp lời giải đầy đủ, chính xác và dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.
Người ta ước tính rằng tổng lượng nước trên Trái Đất là khoảng 1 380 triệu km3, trong đó khoảng 97/100 lượng nước là nước mặn (không uống được) và 3/100 lượng nước là nước ngọt. Trong 3/100 lượng nước ngọt thì có khoảng 2/3 lượng nước này tồn tại ở dạng sông băng và các mũ băng ở các cực, 1/3 lượng nước này tồn tại ở dạng nước ngầm và bề mặt Trái Đất. Hãy ước tính lượng nước ngầm và bề mặt Trái Đất.
Đề bài
Người ta ước tính rằng tổng lượng nước trên Trái Đất là khoảng 1 380 triệu km3, trong đó khoảng \(\frac{{97}}{{100}}\) lượng nước là nước mặn (không uống được) và \(\frac{3}{{100}}\) lượng nước là nước ngọt. Trong \(\frac{3}{{100}}\)lượng nước ngọt thì có khoảng \(\frac{2}{3}\) lượng nước này tồn tại ở dạng sông băng và các mũ băng ở các cực, \(\frac{1}{3}\) lượng nước này tồn tại ở dạng nước ngầm và bề mặt Trái Đất. Hãy ước tính lượng nước ngầm và bề mặt Trái Đất.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tính lượng nước ngọt rồi tính lượng nước ngầm và bề mặt
Lời giải chi tiết
Đổi 1 380 triệu km3 = 1 380 000 000 km3
Cách 1:
Lượng nước ngọt trên Trái Đất là:
1 380 000 000. \(\frac{3}{{100}}\) = 41 400 000 (km3)
Lượng nước nước ngầm và bề mặt Trái Đất là:
41 400 000. \(\frac{1}{3}\) = 13 800 000 (km3)
Cách 2:
Lượng nước ngầm và bề mặt Trái Đất là:
1 380 000 000. \(\frac{3}{{100}}\). \(\frac{1}{3}\) = 13 800 000 (km3)
Bài 6.34 trang 15 Sách Bài Tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về phép chia hết và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán thực tế. Bài toán này không chỉ giúp các em củng cố kiến thức đã học mà còn rèn luyện tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.
Bài toán thường xoay quanh các tình huống chia sẻ, phân chia một số lượng lớn đối tượng thành các nhóm nhỏ hơn, hoặc xác định xem một số có chia hết cho một số khác hay không. Ví dụ, bài toán có thể yêu cầu:
Để giải quyết bài toán 6.34 trang 15 một cách hiệu quả, các em cần nắm vững các kiến thức sau:
Bài toán: Một lớp học có 36 học sinh. Giáo viên muốn chia các học sinh thành các nhóm, mỗi nhóm có 6 học sinh. Hỏi có thể chia được bao nhiêu nhóm?
Giải:
Số nhóm có thể chia được là: 36 : 6 = 6 (nhóm)
Đáp số: 6 nhóm
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải toán, các em nên luyện tập thêm các bài toán tương tự. Dưới đây là một số bài tập gợi ý:
Khi giải bài toán 6.34 trang 15, các em nên:
Bài 6.34 trang 15 Sách Bài Tập Toán 6 Kết Nối Tri Thức với cuộc sống là một bài toán quan trọng giúp các em củng cố kiến thức về phép chia hết và rèn luyện kỹ năng giải toán. Hy vọng với lời giải chi tiết và các ví dụ minh họa trên, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và đạt kết quả tốt nhất.
montoan.com.vn luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán. Chúc các em học tập tốt!