Chào mừng các em học sinh đến với bài giải Bài 4.25 trang 96 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
montoan.com.vn luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán.
Một mảnh giấy hình chữ nhật có diện tích 96 cm2. Một cạnh có độ dài 12 cm. Tính chu vi của mảnh giấy đó.
Đề bài
Một mảnh giấy hình chữ nhật có diện tích 96 \(cm^2\). Một cạnh có độ dài 12 cm. Tính chu vi của mảnh giấy đó.
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Cho diện tích và độ dài 1 cạnh hình chữ nhật, ta tìm được độ dài cạnh còn lại
Biết 2 cạnh, ta tìm được chu vi
Lời giải chi tiết
Độ dài cạnh còn lại của mảnh giấy hình chữ nhật là:
96 : 12 = 8 (cm)
Chu vi của mảnh giấy là:
2. (8 + 12) = 40 (cm)
Vậy chu vi của mảnh giấy đó là 40 cm.
Bài 4.25 trang 96 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về phân số, so sánh phân số và các phép toán trên phân số để giải quyết các bài toán thực tế. Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập:
Đề bài yêu cầu giải các bài toán liên quan đến việc tính toán và so sánh các phân số trong các tình huống cụ thể.
Để giải bài 4.25 trang 96 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống, chúng ta cần thực hiện các bước sau:
Ví dụ minh họa:
Giả sử đề bài yêu cầu so sánh hai phân số 1/2 và 2/3. Để so sánh hai phân số này, chúng ta có thể quy đồng mẫu số hoặc chuyển đổi chúng về dạng số thập phân.
Khi giải bài tập về phân số, các em cần lưu ý những điều sau:
Để củng cố kiến thức, các em có thể tự giải các bài tập tương tự sau:
Bài 4.25 trang 96 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp các em hiểu rõ hơn về phân số và các phép toán trên phân số. Hy vọng với lời giải chi tiết và các lưu ý quan trọng trên, các em sẽ tự tin giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự một cách hiệu quả.
montoan.com.vn luôn cập nhật các bài giải Toán 6 mới nhất và cung cấp các tài liệu học tập hữu ích cho các em. Chúc các em học tập tốt!
Phân số | Giá trị |
---|---|
1/2 | 0.5 |
2/3 | 0.67 |