Chào mừng bạn đến với bài học về Lý thuyết Thứ tự thực hiện các phép tính Toán 6 KNTT tại montoan.com.vn. Bài học này sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc quan trọng trong toán học, không chỉ phục vụ cho việc học tập mà còn ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các bước thực hiện phép tính một cách chính xác, từ đó giải quyết các bài toán một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Lý thuyết Thứ tự thực hiện các phép tính Toán 6 KNTT với cuộc sống ngắn gọn, đầy đủ, dễ hiểu
1. Nhắc lại kiến thức cũ
Các số được nối với nhau bởi dấu các phép tính (cộng, trừ, nhân chia, nâng lên lũy thừa) làm thành một biểu thức.
Trong một biểu thức có thể có dấu ngoặc.
2. Quy ước thực hiện các phép tính
a. Đối với biểu thức không có dấu ngoặc.
+ Nếu phép tính chỉ có cộng, trừ hoặc chỉ có nhân, chia, ta thực hiện phép tính theo thứ tự từ trái sang phải.
+ Nếu phép tính có cả cộng , trừ, nhân, chia, nâng lên lũy thừa, ta thực hiện phép nâng lên lũy thừa trước, rồi đến nhân chia, cuối cùng đến cộng trừ.
Lũy thừa \( \to \) nhân và chia \( \to \) cộng và trừ.
b. Đối với biểu thức có dấu ngoặc.
Nếu biểu thức có các dấu ngoặc : ngoặc tròn ( ), ngoặc vuông [ ], ngoặc nhọn { }, ta thực hiện phép tính theo thứ tự : \(\left( {} \right) \to \left[ {} \right] \to \left\{ {} \right\}\)
Ví dụ:
Tính giá trị của các biểu thức sau:
a) \(3 + 2.5\)
Trong biểu thức có phép cộng và phép nhân nên ta thực hiện phép nhân trước, tính 2.5 trước rồi cộng với 3.
Ta có: \(3 + 2.5 = 3 + 10 = 13\)
b) \(5.\left( {{3^2} - 2} \right)\)
Trong biểu thức có dấu ngoặc nên ta thực hiện phép tính trong ngoặc trước rồi nhân với 5 sau:
Trong ngoặc có phép nâng lên lũy thừa nên ta tính \({3^2}\) trước rồi trừ đi 2.
\(\left( {{3^2} - 2} \right) = \left( {9 - 2} \right) = 7\)
\(5.\left( {{3^2} - 2} \right) = 5.\left( {9 - 2} \right) = 5.7 = 35\)
Trong toán học, việc thực hiện các phép tính không phải lúc nào cũng đơn giản. Để đảm bảo tính chính xác và thống nhất, chúng ta cần tuân theo một quy tắc gọi là Thứ tự thực hiện các phép tính. Đây là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng của môn Toán, đặc biệt là ở lớp 6.
Thứ tự thực hiện các phép tính là quy tắc xác định trình tự mà các phép toán cần được thực hiện trong một biểu thức toán học. Quy tắc này được viết tắt bằng cụm từ PEMDAS/BODMAS:
Điều này có nghĩa là, khi gặp một biểu thức toán học, chúng ta cần thực hiện các phép tính theo thứ tự sau:
Hãy xem xét biểu thức sau: 5 + 2 x 3 - 4 / 2
Áp dụng quy tắc thứ tự thực hiện các phép tính, chúng ta sẽ thực hiện như sau:
2 x 3 = 6
và 4 / 2 = 2
. Biểu thức trở thành: 5 + 6 - 2
5 + 6 = 11
và 11 - 2 = 9
Vậy, kết quả của biểu thức 5 + 2 x 3 - 4 / 2
là 9
.
Việc tuân thủ thứ tự thực hiện các phép tính là rất quan trọng vì nó đảm bảo rằng tất cả mọi người đều tính toán ra kết quả giống nhau cho cùng một biểu thức toán học. Nếu không có quy tắc này, kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào cách mỗi người thực hiện các phép tính.
Thứ tự thực hiện các phép tính không chỉ quan trọng trong toán học mà còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, chẳng hạn như:
Để củng cố kiến thức về thứ tự thực hiện các phép tính, hãy thực hiện các bài tập sau:
10 - 2 x 3 + 5
(12 + 8) / 4 - 1
2^3 + 4 x 2 - 6 / 3
Lý thuyết Thứ tự thực hiện các phép tính Toán 6 KNTT là một kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời ứng dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng quy tắc này một cách thành thạo.
Hy vọng bài học này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về Lý thuyết Thứ tự thực hiện các phép tính Toán 6 KNTT. Chúc bạn học tập tốt!