Chào mừng các em học sinh đến với bài giải bài 6.22 trang 18 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống trên montoan.com.vn. Bài viết này sẽ cung cấp phương pháp giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin làm bài tập.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập hiệu quả nhất, đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán.
. Tìm số đối của các phân số sau:
Đề bài
Tìm số đối của các phân số sau:
\(\dfrac{{ - 3}}{7};\dfrac{6}{{13}};\dfrac{4}{{ - 3}}\)
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
2 số đối nhau là 2 số có tổng bằng 0
Lời giải chi tiết
Số đối của \(\dfrac{{ - 3}}{7}\) là \(\dfrac{3}{7}\)
Số đối của \(\dfrac{6}{{13}}\) là \( - \dfrac{6}{{13}}\)
Số đối của \(\dfrac{4}{{ - 3}}\) là \(\dfrac{4}{3}\)
Bài 6.22 trang 18 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về phép chia hết, chia có dư và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán thực tế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để các em có thể hiểu rõ và tự giải bài tập một cách hiệu quả.
Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức cơ bản:
Để giải bài 6.22, chúng ta cần đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu. Thông thường, bài tập sẽ yêu cầu chúng ta:
Ví dụ minh họa: (Giả sử đề bài là: Chia 35 cho 7, tìm thương và số dư)
Ta có: 35 = 7 * 5 + 0. Vậy thương là 5 và số dư là 0.
Sau khi đã nắm vững lý thuyết và phương pháp giải, các em nên tự luyện tập thêm các bài tập tương tự để củng cố kiến thức. Các em có thể tìm thấy các bài tập luyện tập trong SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống, sách bài tập hoặc trên các trang web học toán online.
Ngoài ra, các em có thể tìm hiểu thêm về các ứng dụng của phép chia hết và chia có dư trong thực tế, ví dụ như:
Bài 6.22 trang 18 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống là một bài tập quan trọng giúp các em hiểu rõ hơn về phép chia hết và chia có dư. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em sẽ tự tin giải bài tập và đạt kết quả tốt trong môn Toán.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại đặt câu hỏi trong phần bình luận bên dưới. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ các em!
Số bị chia | Số chia | Thương | Số dư |
---|---|---|---|
35 | 7 | 5 | 0 |
40 | 9 | 4 | 4 |
Bảng ví dụ về phép chia hết và chia có dư |