Chào mừng các em học sinh đến với bài giải bài 2 trang 10 Vở thực hành Toán 7 trên website montoan.com.vn. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những tài liệu học tập chất lượng, hỗ trợ các em trong quá trình học tập môn Toán.
Bảng sau cho biết các điểm đông đặc và điểm sôi của sáu nguyên tố được gọi là khí hiếm.
Đề bài
Bảng sau cho biết các điểm đông đặc và điểm sôi của sáu nguyên tố được gọi là khí hiếm.
a) Khí hiếm nào có điểm đông đặc nhỏ hơn điểm đông đặc của Krypton?
b) Khí hiếm nào có điểm sôi lớn hơn điểm sôi của Argon?
c) Hãy sắp xếp các khí hiếm theo thứ tự điểm đông đặc tăng dần;
d) Hãy sắp xếp các khí hiếm theo thứ tự điểm sôi giảm dần.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
-So sánh giữa các hàng trong một cột với nhau
-Sắp xếp theo thứ tự tăng dần giảm dần
Lời giải chi tiết
a, Điểm đông đặc Krypton: -156,6
Khí hiếm có điểm đông đặc nhỏ hơn điểm đông đặc của Krypton là:
Argon, Neon, Helium
b, Điểm sôi Argon là: -185,7
Khí hiếm có điểm sôi lớn hơn điểm sôi của Argon là:
Radon, Krypton, Xenon.
c, Ta có:\( - 272,2 < - 248,67 < - 189,2 < - 156,6 < - 111,9 < - 71,0.\)
Sắp xếp khí hiếm theo điểm đông đặc tăng dần:
Helium, Neon, Argon, Krypton, Xenon, Radon.
d, Ta có: \( - 61,8 > - 107,1 > - 152,3 > - 185,7 > - 245,72 > - 268,6.\)
Sắp xếp khí hiếm theo điểm sôi giảm dần:
Radon, Xenon, Krypton, Argon, Neon, Helium.
Bài 2 trang 10 Vở thực hành Toán 7 thường thuộc chương trình học về các phép toán cơ bản với số nguyên, số hữu tỉ, hoặc các khái niệm về tập hợp. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các kiến thức nền tảng và áp dụng đúng các quy tắc, định nghĩa đã học.
Để cung cấp một bài giải chi tiết, chúng ta cần biết chính xác nội dung của bài 2 trang 10 trong Vở thực hành Toán 7. Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và các đề bài tương tự, chúng ta có thể phân tích các dạng bài tập thường gặp và cách giải:
Các bài tập thuộc dạng này yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia với số nguyên, số hữu tỉ. Để giải, cần tuân thủ thứ tự thực hiện các phép tính (nhân, chia trước; cộng, trừ sau) và áp dụng các quy tắc về dấu của số.
Ví dụ: Tính giá trị của biểu thức: 5 - 3 x 2 + 1
Giải:
Các bài tập về tập hợp yêu cầu học sinh xác định các phần tử thuộc tập hợp, thực hiện các phép toán trên tập hợp (hợp, giao, hiệu, phần bù). Để giải, cần hiểu rõ các khái niệm về tập hợp và các ký hiệu liên quan.
Ví dụ: Cho hai tập hợp A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Tìm A ∪ B (hợp của A và B).
Giải:
A ∪ B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai).
Vậy, A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}.
Một số bài tập có thể yêu cầu học sinh áp dụng kiến thức đã học để giải quyết các bài toán liên quan đến thực tế cuộc sống. Để giải, cần phân tích đề bài, xác định các yếu tố liên quan và xây dựng mô hình toán học phù hợp.
Để hiểu sâu hơn về các khái niệm và kỹ năng liên quan đến bài 2 trang 10, các em có thể tham khảo thêm các tài liệu sau:
Bài 2 trang 10 Vở thực hành Toán 7 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán. Hy vọng với bài giải chi tiết và những lưu ý trên, các em sẽ tự tin giải bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán.