1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 78 vở thực hành Toán 7

Giải bài 6 trang 78 vở thực hành Toán 7

Giải bài 6 trang 78 Vở thực hành Toán 7

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 6 trang 78 Vở thực hành Toán 7 trên website montoan.com.vn. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ phương pháp giải bài tập và tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải chính xác, dễ hiểu và phù hợp với chương trình học Toán 7 hiện hành.

Bài 6. Cho hình chữ nhật ABCD và cho M là trung điểm của đoạn thẳng AB như hình vẽ dưới đây. Chứng minh rằng M nằm trên đường trung trực của CD.

Đề bài

Bài 6. Cho hình chữ nhật ABCD và cho M là trung điểm của đoạn thẳng AB như hình vẽ dưới đây. Chứng minh rằng M nằm trên đường trung trực của CD.

Giải bài 6 trang 78 vở thực hành Toán 7 1

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 78 vở thực hành Toán 7 2

Chứng minh MD = MC.

Lời giải chi tiết

Hai tam giác MAD và MBC lần lượt vuông tại A, B và có:

MA = MB (M là trung điểm AB)

DA = CB (hai cạnh đối của hình chữ nhật)

Vậy \(\Delta MAD = \Delta MBC\)(hai cạnh góc vuông). Do đó MD = MC. Vậy M cách đều hai đầu của đoạn thẳng CD.

Do đó M nằm trên đường trung trực của đoạn thẳng CD.

Bạn đang khám phá nội dung Giải bài 6 trang 78 vở thực hành Toán 7 trong chuyên mục giải sgk toán 7 trên nền tảng tài liệu toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 7 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Giải bài 6 trang 78 Vở thực hành Toán 7: Tổng quan

Bài 6 trang 78 Vở thực hành Toán 7 thuộc chương trình học Toán 7 tập 1, thường liên quan đến các kiến thức về số nguyên, phép toán trên số nguyên, và các tính chất của phép toán. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản và áp dụng linh hoạt các quy tắc đã học.

Nội dung chi tiết bài 6 trang 78 Vở thực hành Toán 7

Bài 6 thường bao gồm một số câu hỏi hoặc bài tập nhỏ, yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính, so sánh, hoặc chứng minh các biểu thức liên quan đến số nguyên. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần của bài tập:

Phần 1: Thực hiện các phép tính

Phần này yêu cầu học sinh thực hiện các phép cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Để giải quyết các bài toán này, học sinh cần nhớ rõ quy tắc dấu trong phép toán:

  • Phép cộng:
    • Hai số nguyên dương cộng với nhau, kết quả là một số nguyên dương.
    • Hai số nguyên âm cộng với nhau, kết quả là một số nguyên âm.
    • Một số nguyên dương và một số nguyên âm cộng với nhau, kết quả là số nguyên dương nếu số dương lớn hơn số âm, và là số nguyên âm nếu số âm lớn hơn số dương.
  • Phép trừ:
    • Trừ một số nguyên dương khỏi một số nguyên dương khác, kết quả là một số nguyên dương nếu số bị trừ lớn hơn số trừ, và là một số nguyên âm nếu số trừ lớn hơn số bị trừ.
    • Trừ một số nguyên âm khỏi một số nguyên dương, kết quả là một số nguyên dương.
    • Trừ một số nguyên dương khỏi một số nguyên âm, kết quả là một số nguyên âm.
  • Phép nhân:
    • Hai số nguyên cùng dấu nhân với nhau, kết quả là một số nguyên dương.
    • Hai số nguyên khác dấu nhân với nhau, kết quả là một số nguyên âm.
  • Phép chia:
    • Chia một số nguyên dương cho một số nguyên dương khác, kết quả là một số nguyên dương.
    • Chia một số nguyên âm cho một số nguyên âm khác, kết quả là một số nguyên dương.
    • Chia một số nguyên dương cho một số nguyên âm, kết quả là một số nguyên âm.
    • Chia một số nguyên âm cho một số nguyên dương, kết quả là một số nguyên âm.

Phần 2: So sánh các số nguyên

Phần này yêu cầu học sinh so sánh các số nguyên bằng cách sử dụng các dấu >, <, hoặc =. Để so sánh các số nguyên, học sinh cần nhớ:

  • Số nguyên dương luôn lớn hơn số nguyên âm.
  • Trong hai số nguyên dương, số nào có giá trị lớn hơn thì lớn hơn.
  • Trong hai số nguyên âm, số nào có giá trị nhỏ hơn thì lớn hơn.

Phần 3: Chứng minh các biểu thức

Phần này yêu cầu học sinh chứng minh các biểu thức liên quan đến số nguyên. Để chứng minh các biểu thức, học sinh cần sử dụng các tính chất của phép toán, các quy tắc dấu, và các kiến thức đã học để biến đổi biểu thức về dạng đơn giản hơn.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính (-5) + 3

Lời giải: (-5) + 3 = -2

Ví dụ 2: So sánh -7 và -2

Lời giải: -7 < -2

Lời khuyên khi giải bài tập

  • Đọc kỹ đề bài và xác định yêu cầu của bài tập.
  • Nắm vững các khái niệm cơ bản và quy tắc dấu trong phép toán.
  • Áp dụng linh hoạt các kiến thức đã học để giải quyết bài tập.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Kết luận

Hy vọng với lời giải chi tiết và những hướng dẫn trên, các em học sinh sẽ tự tin hơn khi giải bài 6 trang 78 Vở thực hành Toán 7. Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7