Bài học này thuộc chương trình Toán 7 Chân trời sáng tạo, giúp học sinh hiểu và áp dụng công thức tính chỉ số BMI để đánh giá thể trạng của bản thân. Montoan.com.vn cung cấp tài liệu học tập, bài tập và hướng dẫn giải chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức một cách dễ dàng.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa của BMI, cách tính toán và cách sử dụng kết quả để có một lối sống lành mạnh. Học toán không chỉ là về con số, mà còn là ứng dụng vào thực tế cuộc sống.
Tính chỉ số đánh giá thể trạng BMI (Body mass index)
Video hướng dẫn giải
Mở đầu
Để đánh giá thể trạng (gầy, bình thường , thừa cân) của một người, người ta thường dùng chỉ số BMI
Chỉ số BMI được tính như sau: BMI = \(\dfrac{m}{h^2}\), trong đó m là khối lượng cơ thể tính theo ki – lô- gam, h là chiều cao tính theo mét. (Chỉ số này được làm tròn đến hàng phần mười.) Đối với học sinh 12 tuổi, chỉ số này cho đánh giá như sau:
\(BMI < 15\): Gầy
\(15 \le BMI < 22\): Bình thường
\(22 \le BMI < 25\): Có nguy cơ béo phì
\(25 \le BMI\): Béo phì.
Ví dụ: Bạn Cúc cân nặng 50kg và cao 1,52m thì chỉ số BMI của bạn Cúc sẽ là:
\(\dfrac{m}{h^2}=\dfrac{50}{(1,52)^2}=21,641....\approx 21,6\)
Vậy bạn Cúc có cân nặng bình thường.
Mục tiêu
Vận dụng kiến thức về số thập phân và làm tròn để tính chỉ số BMI. Cho biết thể trạng mỗi học sinh và đưa lời khuyên phụ hợp.
Chuẩn bị
- Chia lớp thành các nhóm.
- Chuẩn bị cân điện tử (có thể mượn ở phòng, y tế của trường), thước dây, máy tính cầm tay.
Tiến hành hoạt động
- Nhóm trưởng phân công các bạn cân, đo chiều cao, dùng máy tính cầm tay để tính chỉ số BMI của từng bạn trong nhóm.
- Lập bảng thống kê số bạn theo bốn mức độ: Gầy, bình thương, có nguy cơ béo phì và béo phì.
- Chuẩn bị cho các bạn lời khuyên về chế độ ăn uống và luyện tập thể dục thao.
- Các nhóm báo cáo trước lớp.
- Giáo viên nhận xét và đánh giá.
Bài học về chỉ số BMI (Body Mass Index) trong chương trình Toán 7 Chân trời sáng tạo là một ứng dụng thực tế của toán học vào việc đánh giá sức khỏe. BMI là một công cụ đơn giản và hiệu quả để xác định xem một người có cân nặng phù hợp với chiều cao của mình hay không.
BMI được tính bằng cách chia cân nặng của một người (tính bằng kilogam) cho bình phương chiều cao của người đó (tính bằng mét). Công thức tính BMI như sau:
BMI = Cân nặng (kg) / (Chiều cao (m))^2
Ví dụ, nếu một người có cân nặng là 60kg và chiều cao là 1.6m, thì BMI của người đó là:
BMI = 60 / (1.6)^2 = 60 / 2.56 = 23.44
Kết quả BMI được phân loại thành các mức khác nhau, mỗi mức tương ứng với một trạng thái sức khỏe nhất định:
SGK Toán 7 Chân trời sáng tạo cung cấp các bài tập thực hành giúp học sinh làm quen với việc tính toán và diễn giải kết quả BMI. Các bài tập này thường yêu cầu học sinh:
Bài tập: Một học sinh có cân nặng là 50kg và chiều cao là 1.55m. Hãy tính BMI của học sinh đó và cho biết học sinh này có cân nặng bình thường hay không?
Giải:
BMI = 50 / (1.55)^2 = 50 / 2.4025 = 20.81
Vì BMI của học sinh là 20.81, nằm trong khoảng 18.5 - 24.9, nên học sinh này có cân nặng bình thường.
Mặc dù BMI là một công cụ hữu ích, nhưng nó cũng có một số hạn chế:
Do đó, BMI chỉ nên được sử dụng như một chỉ số tham khảo, và cần kết hợp với các phương pháp đánh giá sức khỏe khác để có được kết luận chính xác.
BMI được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y tế và sức khỏe để:
Bài học về chỉ số BMI trong chương trình Toán 7 Chân trời sáng tạo không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính toán, mà còn nâng cao nhận thức về sức khỏe và tầm quan trọng của việc duy trì cân nặng hợp lý. Việc hiểu và áp dụng công thức tính BMI là một bước quan trọng để mỗi người có thể tự chăm sóc sức khỏe của mình một cách tốt nhất.
Mức BMI | Trạng thái |
---|---|
Dưới 18.5 | Thiếu cân |
18.5 - 24.9 | Cân nặng bình thường |
25 - 29.9 | Thừa cân |
30 trở lên | Béo phì |