1. Môn Toán
  2. Giải bài 3 trang 44 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 44 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 3 trang 44 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 3 trang 44 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo trên website Montoan.com.vn. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.

Montoan.com.vn luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp kiến thức chính xác và dễ hiểu.

Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 8cm và chiều cao của mặt bên xuất phát từ đỉnh của hình chóp tam giác đều bằng 10cm.

Đề bài

Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 8cm và chiều cao của mặt bên xuất phát từ đỉnh của hình chóp tam giác đều bằng 10cm. Diện tích xung quanh của hình chóp này là

A. \(80c{m^2}\)

B. \(120c{m^2}\)

C. \(240c{m^2}\)

D. \(320c{m^2}\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3 trang 44 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo 1

Sử dụng kiến thức về diện tích xung quanh hình chóp tam giác đều để tính: Diện tích xung quanh của hình chóp tam giác đều bằng tổng diện tích của các mặt bên.

Lời giải chi tiết

Diện tích xung quanh của hình chóp là: \(3.\frac{{8.10}}{2} = 120\left( {c{m^2}} \right)\)

Chọn B

Bạn đang khám phá nội dung Giải bài 3 trang 44 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục bài tập toán 8 trên nền tảng toán học. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 8 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Giải bài 3 trang 44 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 3 trang 44 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép biến đổi đại số. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các quy tắc, công thức đã học để rút gọn biểu thức, giải phương trình hoặc chứng minh đẳng thức.

Nội dung chi tiết bài 3 trang 44

Bài 3 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Rút gọn biểu thức đại số: Học sinh cần sử dụng các quy tắc về thứ tự thực hiện các phép toán, các quy tắc về dấu ngoặc, và các công thức biến đổi đại số để đưa biểu thức về dạng đơn giản nhất.
  • Giải phương trình bậc nhất một ẩn: Học sinh cần áp dụng các bước giải phương trình đã học để tìm ra giá trị của ẩn số.
  • Chứng minh đẳng thức đại số: Học sinh cần biến đổi một vế của đẳng thức để đưa về dạng tương đương với vế còn lại.
  • Bài toán thực tế: Một số bài tập có thể được trình bày dưới dạng bài toán thực tế, yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức đã học để giải quyết vấn đề.

Hướng dẫn giải chi tiết từng phần của bài 3

Phần a: Rút gọn biểu thức

Để rút gọn biểu thức, ta cần thực hiện các phép toán theo đúng thứ tự: trong ngoặc trước, ngoài ngoặc sau; nhân chia trước, cộng trừ sau. Đồng thời, ta cần chú ý đến các quy tắc về dấu ngoặc và các công thức biến đổi đại số.

Ví dụ: Rút gọn biểu thức 3x + 2(x - 1). Ta thực hiện như sau:

  1. Mở ngoặc: 3x + 2x - 2
  2. Gộp các số hạng đồng dạng: 5x - 2

Phần b: Giải phương trình

Để giải phương trình, ta cần thực hiện các phép biến đổi tương đương để đưa phương trình về dạng x = a, trong đó a là một số thực. Các phép biến đổi tương đương bao gồm:

  • Cộng hoặc trừ cả hai vế của phương trình với cùng một số.
  • Nhân hoặc chia cả hai vế của phương trình với cùng một số khác 0.

Ví dụ: Giải phương trình 2x + 3 = 7. Ta thực hiện như sau:

  1. Trừ cả hai vế của phương trình với 3: 2x = 4
  2. Chia cả hai vế của phương trình với 2: x = 2

Phần c: Chứng minh đẳng thức

Để chứng minh đẳng thức, ta cần biến đổi một vế của đẳng thức để đưa về dạng tương đương với vế còn lại. Ta có thể sử dụng các quy tắc về dấu ngoặc, các công thức biến đổi đại số, và các phép biến đổi tương đương.

Ví dụ: Chứng minh đẳng thức (a + b)2 = a2 + 2ab + b2. Ta thực hiện như sau:

(a + b)2 = (a + b)(a + b) = a(a + b) + b(a + b) = a2 + ab + ba + b2 = a2 + 2ab + b2

Mẹo giải bài tập hiệu quả

  • Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của bài tập trước khi bắt tay vào giải.
  • Xác định đúng dạng bài: Xác định bài tập thuộc dạng nào để áp dụng phương pháp giải phù hợp.
  • Sử dụng các công thức và quy tắc chính xác: Đảm bảo sử dụng đúng các công thức và quy tắc đã học.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Tài liệu tham khảo hữu ích

Ngoài sách bài tập, các em có thể tham khảo thêm các tài liệu sau để học Toán 8 hiệu quả:

  • Sách giáo khoa Toán 8
  • Các trang web học Toán online uy tín
  • Các video bài giảng Toán 8 trên YouTube

Kết luận

Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn giải bài 3 trang 44 sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo trên Montoan.com.vn, các em sẽ tự tin hơn trong việc học Toán 8. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8