1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 60 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2

Giải bài 6 trang 60 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2

Giải bài 6 trang 60 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 6 trang 60 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 trên website Montoan.com.vn. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.

Montoan.com.vn luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp kiến thức chính xác, dễ hiểu và cập nhật liên tục.

Trong Hình 9, cho biết $\Delta ABC\backsim \Delta DEF$, $\Delta DEF\backsim \Delta IHK$. Tính độ dài các đoạn thẳng AB, EF, IH và HK.

Đề bài

Trong Hình 9, cho biết $\Delta ABC\backsim \Delta DEF$, $\Delta DEF\backsim \Delta IHK$. Tính độ dài các đoạn thẳng AB, EF, IH và HK.

Giải bài 6 trang 60 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 1

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 60 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 2

Sử dụng kiến thức về định nghĩa hai tam giác đồng dạng để tính: Tam giác A’B’C’ gọi là đồng dạng với tam giác ABC nếu \(\widehat {A'} = \widehat A,\widehat {B'} = \widehat B,\widehat {C'} = \widehat C,\frac{{A'B'}}{{AB}} = \frac{{A'C'}}{{AC}} = \frac{{B'C'}}{{BC}} = k\) (k gọi là tỉ số đồng dạng)

Lời giải chi tiết

Vì $\Delta ABC\backsim \Delta DEF$ nên \(\frac{{AB}}{{DE}} = \frac{{BC}}{{EF}} = \frac{{AC}}{{DF}}\), hay \(\frac{{AB}}{{4,2}} = \frac{{3,6}}{{EF}} = \frac{2}{3}\), suy ra \(AB = 2,8;EF = 5,4\)

Vì $\Delta DEF\backsim \Delta IHK$ nên \(\frac{{DE}}{{IH}} = \frac{{EF}}{{HK}} = \frac{{DF}}{{IK}}\), hay \(\frac{{4,2}}{{IH}} = \frac{{5,4}}{{HK}} = \frac{3}{{4,5}}\), suy ra \(IH = 6,3;HK = 8,1\)

Bạn đang khám phá nội dung Giải bài 6 trang 60 sách bài tập toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 trong chuyên mục giải sgk toán 8 trên nền tảng học toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 8 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Giải bài 6 trang 60 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2: Phân tích và Lời giải chi tiết

Bài 6 trang 60 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2 thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về hình học, cụ thể là các tính chất của hình thang cân để giải quyết các bài toán thực tế. Để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản và các định lý liên quan.

I. Tóm tắt lý thuyết cần nắm vững

  • Hình thang cân: Định nghĩa, các yếu tố của hình thang cân (đáy lớn, đáy nhỏ, cạnh bên, đường cao).
  • Tính chất của hình thang cân: Hai cạnh bên bằng nhau, hai góc kề một đáy bằng nhau, đường chéo bằng nhau.
  • Dấu hiệu nhận biết hình thang cân: Một hình thang có hai góc kề một đáy bằng nhau là hình thang cân.
  • Ứng dụng của hình thang cân: Tính độ dài các cạnh, góc, đường chéo, diện tích của hình thang cân.

II. Nội dung bài tập 6 trang 60 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2

Bài tập 6 yêu cầu học sinh sử dụng các kiến thức về hình thang cân để chứng minh một tính chất hoặc giải quyết một bài toán cụ thể. Thông thường, bài tập sẽ cung cấp một hình vẽ hoặc một giả thiết, và yêu cầu học sinh chứng minh một kết luận nào đó.

III. Lời giải chi tiết bài 6 trang 60 Sách bài tập Toán 8 - Chân trời sáng tạo tập 2

Để giải bài tập này, chúng ta sẽ tiến hành theo các bước sau:

  1. Phân tích đề bài: Xác định rõ giả thiết và kết luận của bài toán.
  2. Vẽ hình: Vẽ hình minh họa bài toán, chú thích các yếu tố quan trọng.
  3. Lập luận: Sử dụng các kiến thức và tính chất đã học để lập luận và chứng minh kết luận.
  4. Viết lời giải: Trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và chính xác.

Ví dụ (giả định nội dung bài tập):

Cho hình thang cân ABCD (AB // CD). Gọi E là giao điểm của AD và BC. Chứng minh rằng EA = EB.

Lời giải:

Xét tam giác ADE và tam giác BCE:

  • ∠DAE = ∠BCE (so le trong do AB // CD)
  • ∠ADE = ∠CBE (so le trong do AB // CD)
  • DE = CE (tính chất đường trung tuyến của hình thang cân)

Do đó, tam giác ADE = tam giác BCE (g.c.g)

Suy ra EA = EB (cạnh tương ứng).

IV. Mở rộng và Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức về hình thang cân, các em có thể tự giải các bài tập tương tự trong sách bài tập hoặc trên các trang web học toán online. Ngoài ra, các em cũng nên tìm hiểu thêm về các ứng dụng của hình thang cân trong thực tế, ví dụ như trong kiến trúc, xây dựng, hoặc trong các lĩnh vực khoa học khác.

Một số bài tập tương tự có thể là:

  • Chứng minh rằng đường trung bình của hình thang cân song song với hai đáy.
  • Tính độ dài đường trung bình của hình thang cân khi biết độ dài hai đáy.
  • Tính diện tích của hình thang cân khi biết độ dài hai đáy và đường cao.

V. Lời khuyên khi học tập

Để học tốt môn Toán, đặc biệt là các bài tập về hình học, các em cần:

  • Nắm vững các định nghĩa, tính chất và dấu hiệu nhận biết.
  • Luyện tập thường xuyên các bài tập từ dễ đến khó.
  • Vẽ hình minh họa để hiểu rõ bài toán.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ của giáo viên hoặc bạn bè khi gặp khó khăn.

Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8