1. Môn Toán
  2. Giải bài 12 trang 32 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 12 trang 32 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 12 trang 32 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với Montoan.com.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 12 trang 32 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải bài tập Toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Montoan đã biên soạn lời giải chi tiết, kèm theo các bước giải rõ ràng, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin làm bài.

Thời gian (đơn vị: phút) hoàn thành một bài kiểm tra trực tuyến của 8 học sinh lần lượt là:

Đề bài

Thời gian (đơn vị: phút) hoàn thành một bài kiểm tra trực tuyến của 8 học sinh lần lượt là:

40 35 45 42 44 38 43 39 Đối với mẫu số liệu trên, hãy tìm:

a) Sô trung bình cộng

b) Trung bị

c) Tứ phân vị

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 12 trang 32 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

- Dùng công thức tính số trung bình: \(\overline x = \frac{{{x_1} + {x_2} + ... + {x_n}}}{n}\)

- Bước 1: Sắp xếp các số liệu theo thứ tự không giảm.

Bước 2: Tính cỡ mẫu \(n\), tìm tứ phân vị thứ hai \({Q_2}\)(chính là trung vị của mẫu).

Bước 3: Tìm tứ phân vị thứ nhất: là trung vị của nửa số liệu đã sắp xếp bên trái \({Q_2}\) (không bao gồm \({Q_2}\) nếu n lẻ)

Bước 4: Tìm tứ phân vị thứ ba: là trung vị của nửa số liệu đã sắp xếp bên phải \({Q_2}\) (không bao gồm \({Q_2}\) nếu n lẻ)

Lời giải chi tiết

a) Số trung bình của mẫu số liệu là: \(\overline x = \frac{{40 + 35 + 45 + 42 + 44 + 38 + 43 + 39}}{8} = 40,75\)

b) Sắp xếp mẫu số liệu theo thứ tự không giảm ta được: 35; 38; 39; 40; 42; 43; 44; 45

Vì \(n = 8\) là số chẵn nên tứ phân vị thứ hai là: \({Q_2} = \left( {40 + 42} \right):2 = 41\) là tứ phân vị

c)

+ Tứ phân vị thứ nhất là trung vị của 4 số đầu tiên của mẫu số liệu: \({Q_1} = \left( {38 + 39} \right):2 = 38,5\)

+ Tứ phân vị thứ ba là trung vị của 4 số cuối của mẫu số liệu: \({Q_3} = \left( {43 + 44} \right):2 = 43,5\)

Bạn đang khám phá nội dung Giải bài 12 trang 32 sách bài tập toán 10 - Cánh diều trong chuyên mục giải bài tập sgk toán 10 trên nền tảng toán math. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thpt này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 10 cho học sinh THPT, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học cao hơn.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Giải bài 12 trang 32 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều: Hướng dẫn chi tiết

Bài 12 trang 32 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học về Vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của các phép toán này để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Phép cộng vectơ: Quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.
  • Phép trừ vectơ: AB - AC = CB
  • Tích của một số với vectơ: k.a (k là số thực, a là vectơ).
  • Các tính chất của phép cộng và phép nhân vectơ: Tính giao hoán, tính kết hợp, tính chất phân phối.

Phần 2: Giải chi tiết bài 12 trang 32 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Để giải bài 12 trang 32, chúng ta cần phân tích kỹ đề bài và xác định các vectơ liên quan. Sau đó, áp dụng các kiến thức và công thức đã học để tìm ra lời giải chính xác.

Ví dụ (giả định đề bài): Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng: 2MA + AB + AC = 0

Lời giải:

  1. Phân tích: Ta cần chứng minh một đẳng thức vectơ.
  2. Biểu diễn vectơ: Vì M là trung điểm của BC, ta có: BM = MC. Suy ra: BC = 2BM.
  3. Áp dụng quy tắc hình bình hành: AB + AC = 2AM
  4. Thay thế: 2MA + AB + AC = 2MA + 2AM = 2(MA + AM) = 2 * 0 = 0 (vì MA + AM = 0)
  5. Kết luận: Vậy, 2MA + AB + AC = 0.

Phần 3: Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 12, sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều còn có nhiều bài tập tương tự. Các bài tập này thường yêu cầu:

  • Chứng minh đẳng thức vectơ.
  • Tìm vectơ thỏa mãn điều kiện cho trước.
  • Tính độ dài của vectơ.
  • Xác định vị trí tương đối của các điểm.

Để giải các bài tập này, bạn cần:

  • Nắm vững các định nghĩa và tính chất của vectơ.
  • Sử dụng thành thạo các quy tắc cộng, trừ vectơ và tích của một số với vectơ.
  • Vẽ hình để minh họa và tìm ra mối liên hệ giữa các vectơ.
  • Biết cách biến đổi và rút gọn các biểu thức vectơ.

Phần 4: Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn có thể luyện tập thêm với các bài tập sau:

  • Bài 13, 14, 15 trang 32 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều.
  • Các bài tập tương tự trong các sách bài tập Toán 10 khác.
  • Các bài tập trực tuyến trên Montoan.com.vn.

Phần 5: Tổng kết

Bài 12 trang 32 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về vectơ và các phép toán trên vectơ. Hy vọng rằng, với hướng dẫn chi tiết và các lời khuyên trên, bạn sẽ tự tin giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự một cách hiệu quả. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10