Chào mừng bạn đến với Montoan.com.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập trong sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 10 trang 6, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Chúng tôi hiểu rằng việc giải bài tập Toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Montoan đã biên soạn lời giải chi tiết, kèm theo các giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu rõ bản chất của bài toán.
Cho kiểu gen AaBBDdEe. Giả sử quá trình giảm phân tạo giao tử bình thường, không xảy ra đột biến.
Đề bài
Cho kiểu gen AaBBDdEe. Giả sử quá trình giảm phân tạo giao tử bình thường, không xảy ra đột biến.
a) Vẽ sơ đồ hình cây biểu thị sự hình thành giao tử.
b) Từ đó, tính số loại giao tử của kiểu gen AaBBDdEe.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Bước 1: Vẽ sơ đồ hình cây biểu thị sự hình thành giao tử (áp dụng từ môn sinh học)
Bước 2: Mỗi trường hợp xác định các giao tử được hình thành bằng cách kết hợp từng nhánh
Lời giải chi tiết
a) Sơ đồ hình cây biểu thị sự hình thành giao tử:
b) Từ sơ đồ cây, ta có 8 loại giao tử của kiểu gen AaBBDdEe là:
ABDE, ABDe, ABdE, ABde, aBDE, aBDe, aBdE, aBde.
Bài 10 trang 6 SBT Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp, và các tính chất cơ bản của tập hợp số. Bài tập này thường yêu cầu học sinh xác định các tập hợp con, tìm giao điểm, hợp, hiệu của các tập hợp, và chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.
Bài 10 thường bao gồm một số câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh thực hiện một thao tác cụ thể trên các tập hợp cho trước. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần của bài tập:
Câu a yêu cầu học sinh xác định các tập hợp con của một tập hợp cho trước. Để làm được điều này, bạn cần hiểu rõ định nghĩa của tập hợp con: một tập hợp A được gọi là tập hợp con của tập hợp B nếu mọi phần tử của A đều là phần tử của B. Ví dụ, nếu A = {1, 2} và B = {1, 2, 3}, thì A là tập hợp con của B.
Giao điểm của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A ∩ B, là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B. Để tìm giao điểm, bạn chỉ cần liệt kê các phần tử chung của hai tập hợp. Ví dụ, nếu A = {1, 2, 3} và B = {2, 3, 4}, thì A ∩ B = {2, 3}.
Hợp của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A ∪ B, là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai). Để tìm hợp, bạn liệt kê tất cả các phần tử của A và B, loại bỏ các phần tử trùng lặp. Ví dụ, nếu A = {1, 2, 3} và B = {2, 3, 4}, thì A ∪ B = {1, 2, 3, 4}.
Hiệu của hai tập hợp A và B, ký hiệu là A \ B, là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B. Để tìm hiệu, bạn liệt kê các phần tử của A mà không có trong B. Ví dụ, nếu A = {1, 2, 3} và B = {2, 3, 4}, thì A \ B = {1}.
Giả sử A = {1, 2, 3, 4, 5} và B = {3, 4, 5, 6, 7}. Hãy tìm:
Khi giải bài tập về tập hợp, bạn cần chú ý đến các ký hiệu và định nghĩa. Đặc biệt, hãy cẩn thận với việc xác định các tập hợp con và các phép toán trên tập hợp. Việc sử dụng sơ đồ Venn có thể giúp bạn hình dung rõ hơn về các tập hợp và các mối quan hệ giữa chúng.
Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều. Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm các bài tập trực tuyến trên Montoan.com.vn để luyện tập thêm.
Bài 10 trang 6 SBT Toán 10 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn nắm vững kiến thức về tập hợp. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, bạn đã có thể tự tin giải bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán.