1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Tích của một số với một vecto

Lý thuyết Tích của một số với một vecto

Lý thuyết Tích của một số với một Vectơ

Trong chương trình học Toán lớp 10, kiến thức về vectơ đóng vai trò quan trọng. Một trong những khái niệm cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong các bài toán là Tích của một số với một vectơ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cách đầy đủ và dễ hiểu về lý thuyết này.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu định nghĩa, tính chất, các dạng bài tập thường gặp và cách giải chúng một cách hiệu quả. Mục tiêu là giúp bạn nắm vững kiến thức nền tảng để tự tin giải quyết các bài toán liên quan.

1. Tích của một số với một vecto và các tính chất

1. Tích của một số với một vecto và các tính chất

+) Tích của một số thực \(k\)với một vecto \(\overrightarrow a \ne \overrightarrow 0 \) là một vecto, kí kiệu là \(k\overrightarrow a .\)

+) Vecto \(k\overrightarrow a \) có độ dài bằng \(\left| k \right|\left| {\overrightarrow a } \right|\)

Cùng hướng với vecto \(\overrightarrow a \) nếu \(k > 0\)

Ngược hướng với vecto \(\overrightarrow a \) nếu \(k < 0\)

+) Quy ước: \(0\;\overrightarrow a = \overrightarrow 0 \)\(k\;\overrightarrow 0 = \overrightarrow 0 \)

+) Tính chất: Với hai vecto \(\overrightarrow a ,\overrightarrow b \) và hai số thực \(k,t\) ta luôn có:

\(\begin{array}{l}k(t\overrightarrow a ) = (kt)\;\overrightarrow a \\(k + t)\,\overrightarrow a = k\overrightarrow a + t\overrightarrow a \\k(\overrightarrow a + \overrightarrow b ) = k\overrightarrow a + k\overrightarrow b ;\quad k(\overrightarrow a - \overrightarrow b ) = k\overrightarrow a - k\overrightarrow b \\1\;\overrightarrow a = \overrightarrow a ;\;\;( - 1)\;\overrightarrow a = - \,\overrightarrow a \end{array}\)

2. Điều kiện để hai vecto cùng phương

+) Hai vecto \(\overrightarrow a \)\(\overrightarrow b \) cùng phương khi và chỉ khi tồn tại \(k\) để \(\overrightarrow a = k\overrightarrow b .\)

+) Nhận xét:

Ba điểm phân biệt A, B, C thẳng hàng \( \Leftrightarrow \overrightarrow {AB} = k\overrightarrow {AC} .\)

+) Chú ý:

Cho hai vecto \(\overrightarrow a \)\(\overrightarrow b \) không cùng phương. Với mỗi vecto \(\overrightarrow c \) luôn tồn tại duy nhất cặp số thực \((m;n)\) sao cho \(\overrightarrow c = m\,\overrightarrow a + n\,\overrightarrow b \)

Bạn đang khám phá nội dung Lý thuyết Tích của một số với một vecto trong chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học phổ thông này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 10 cho học sinh THPT, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học cao hơn.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Lý thuyết Tích của một Số với một Vectơ

Trong hình học vectơ, tích của một số thực k với một vectơ a, ký hiệu là ka, là một phép toán cơ bản và quan trọng. Phép toán này tạo ra một vectơ mới có các đặc điểm sau:

  • Độ dài: Độ dài của vectơ ka bằng |k| lần độ dài của vectơ a, tức là ||ka|| = |k| ||a||.
  • Hướng:
    • Nếu k > 0, vectơ ka cùng hướng với vectơ a.
    • Nếu k < 0, vectơ ka ngược hướng với vectơ a.
    • Nếu k = 0, vectơ ka là vectơ không 0.

Định nghĩa

Cho vectơ a = (x; y) và một số thực k. Tích của số k với vectơ a là một vectơ ka = (kx; ky).

Tính chất của phép nhân vectơ với một số

  1. Tính kết hợp: (m.n)a = m(na) với mọi số thực m, n và vectơ a.
  2. Tính phân phối đối với phép cộng vectơ:k(a + b) = ka + kb với mọi số thực k và các vectơ a, b.
  3. Tính phân phối đối với phép cộng số: (k + l)a = ka + la với mọi số thực k, l và vectơ a.
  4. Số 1 là phần tử đơn vị: 1.a = a với mọi vectơ a.
  5. Số 0 là phần tử không: 0.a = 0 với mọi vectơ a.

Ví dụ minh họa

Cho vectơ a = (2; -3) và số thực k = -2. Tính vectơ ka.

Giải:

ka = -2(2; -3) = (-2 * 2; -2 * -3) = (-4; 6).

Ứng dụng của tích số với vectơ

Tích của một số với một vectơ có nhiều ứng dụng trong hình học và vật lý, bao gồm:

  • Biến đổi hình học: Phép co giãn, phép vị tự.
  • Tính toán lực: Trong vật lý, lực có thể được biểu diễn bằng một vectơ, và độ lớn của lực có thể được thay đổi bằng cách nhân vectơ lực với một số thực.
  • Giải các bài toán liên quan đến vectơ: Chứng minh đẳng thức vectơ, tìm tọa độ điểm thỏa mãn điều kiện cho trước.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức về tích của một số với một vectơ, bạn có thể thực hành các bài tập sau:

  1. Cho a = (1; 2) và k = 3. Tính ka.
  2. Cho b = (-1; 0) và k = -1. Tính kb.
  3. Chứng minh rằng k(a - b) = ka - kb.

Kết luận

Lý thuyết Tích của một số với một Vectơ là một kiến thức nền tảng quan trọng trong chương trình học Toán lớp 10. Việc nắm vững lý thuyết này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán liên quan một cách dễ dàng và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và đầy đủ về chủ đề này.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10