1. Môn Toán
  2. Giải bài 8 trang 102 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 8 trang 102 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 8 trang 102 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Montoan.com.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết bài 8 trang 102 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ giúp các em học sinh hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải chính xác, dễ hiểu và phù hợp với chương trình học của các em. Hãy cùng montoan.com.vn khám phá lời giải bài 8 này nhé!

Khẳng định nào sau đây là sai?

Đề bài

Tam giác ABC vuông ở A và có \(\widehat B = 50^\circ \). Khẳng định nào sau đây là sai?

A. \(\left( {\overrightarrow {AB} ,\overrightarrow {BC} } \right) = 130^\circ \)

B. \(\left( {\overrightarrow {BC} ,\overrightarrow {AC} } \right) = 40^\circ \)

C. \(\left( {\overrightarrow {AB} ,\overrightarrow {CB} } \right) = 50^\circ \) 

D. \(\left( {\overrightarrow {AC} ,\overrightarrow {CB} } \right) = 120^\circ \)

Lời giải chi tiết

Giải bài 8 trang 102 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

Ta có \(\widehat C = 180^\circ - \widehat A - \widehat B = 40^\circ \)

+ \(\left( {\overrightarrow {AB} ,\overrightarrow {BC} } \right) = (\overrightarrow {BD} ,\overrightarrow {BC}) = \widehat {BCD}= 130^\circ \) => A đúng

+ \(\left( {\overrightarrow {BC} ,\overrightarrow {AC} } \right) = (\overrightarrow {CF} ,\overrightarrow {CE}) = \widehat {ECF} =40^\circ \) => B đúng

+ \(\left( {\overrightarrow {AB} ,\overrightarrow {CB} } \right) = (\overrightarrow {BD} ,\overrightarrow {BG}) = \widehat {DBG} =50^\circ \) => C đúng 

+ \(\left( {\overrightarrow {AC} ,\overrightarrow {CB} } \right) = (\overrightarrow {CE} ,\overrightarrow {CB}) = \widehat {ECB} =140^\circ \) => D sai

Chọn D.

Bạn đang khám phá nội dung Giải bài 8 trang 102 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo trong chuyên mục bài tập toán 10 trên nền tảng học toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thpt này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 10 cho học sinh THPT, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học cao hơn.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Giải bài 8 trang 102 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Vectơ và các phép toán trên vectơ

Bài 8 trong sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo tập trung vào việc củng cố kiến thức về vectơ, các phép toán cộng, trừ vectơ, và phép nhân vectơ với một số thực. Đây là nền tảng quan trọng để học sinh tiếp cận các kiến thức hình học và giải tích phức tạp hơn trong chương trình học.

Nội dung chính của bài 8

  • Ôn tập lý thuyết: Bài 8 yêu cầu học sinh nắm vững định nghĩa vectơ, các tính chất của phép cộng, trừ vectơ, và phép nhân vectơ với một số thực.
  • Bài tập áp dụng: Các bài tập trong sách bài tập tập trung vào việc vận dụng lý thuyết để giải các bài toán cụ thể, bao gồm việc tìm vectơ tổng, vectơ hiệu, và vectơ tích.
  • Bài tập nâng cao: Một số bài tập đòi hỏi học sinh phải suy luận và vận dụng kiến thức một cách linh hoạt để giải quyết vấn đề.

Hướng dẫn giải chi tiết bài 8 trang 102

Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài 8, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết lời giải cho từng bài tập:

Bài 8.1: Cho hai vectơ a = (2; -1) và b = (-3; 4). Tính vectơ a + b và a - b.

Lời giải:

Vectơ a + b = (2 + (-3); -1 + 4) = (-1; 3)

Vectơ a - b = (2 - (-3); -1 - 4) = (5; -5)

Bài 8.2: Cho vectơ a = (1; 2) và số thực k = 3. Tính vectơ k.a.

Lời giải:

Vectơ k.a = (3 * 1; 3 * 2) = (3; 6)

Bài 8.3: Cho ba điểm A(1; 2), B(3; 4), và C(5; 6). Chứng minh rằng A, B, C thẳng hàng.

Lời giải:

Vectơ AB = (3 - 1; 4 - 2) = (2; 2)

Vectơ AC = (5 - 1; 6 - 2) = (4; 4)

Vì vectơ AC = 2 * vectơ AB, nên ba điểm A, B, C thẳng hàng.

Mẹo giải bài tập về vectơ

  • Nắm vững định nghĩa và tính chất: Điều này là cơ sở để giải quyết mọi bài toán về vectơ.
  • Vẽ hình minh họa: Việc vẽ hình minh họa giúp học sinh hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Sử dụng các công thức: Các công thức về phép cộng, trừ vectơ, và phép nhân vectơ với một số thực cần được ghi nhớ và vận dụng linh hoạt.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ứng dụng của vectơ trong thực tế

Vectơ không chỉ là một khái niệm trừu tượng trong toán học mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật, và khoa học máy tính. Ví dụ, vectơ được sử dụng để biểu diễn vận tốc, gia tốc, lực, và các đại lượng vật lý khác. Trong kỹ thuật, vectơ được sử dụng để mô tả vị trí, hướng, và chuyển động của các vật thể.

Kết luận

Bài 8 trang 102 sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và các phép toán trên vectơ. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập mà chúng tôi đã cung cấp, các em học sinh sẽ tự tin hơn khi làm bài tập và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10