1. Môn Toán
  2. Giải bài 6.39 trang 23 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.39 trang 23 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 6.39 trang 23 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 6.39 trang 23 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức trên Montoan.com.vn. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.

Montoan.com.vn luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp kiến thức chính xác, dễ hiểu và các bài tập luyện tập đa dạng.

Trục đối xứng của Parabol

Đề bài

Trục đối xứng của Parabol \((P):y = 2{x^2} + 6x + 3\) là:

A. y = -3

B. \(y = - \frac{3}{2}\)

C. x = -3 

D. \(x = - \frac{3}{2}\)

Lời giải chi tiết

Parabol \((P):y = 2{x^2} + 6x + 3\) có trục đối xứng là đường thẳng \(x = - \frac{6}{{2.2}} \Leftrightarrow x = - \frac{3}{2}\)

\( \Rightarrow \) Chọn D

Bạn đang khám phá nội dung Giải bài 6.39 trang 23 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục sgk toán 10 trên nền tảng tài liệu toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thpt này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 10 cho học sinh THPT, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học cao hơn.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Bài viết liên quan

Giải bài 6.39 trang 23 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Phương pháp và Lời giải chi tiết

Bài 6.39 trang 23 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng trong chương trình học, yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ, phép toán vectơ và các tính chất liên quan. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản và phương pháp giải phù hợp.

1. Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, hãy cùng ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng. Vectơ được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Phép cộng, trừ vectơ: Thực hiện theo quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác.
  • Phép nhân vectơ với một số thực: Nhân một vectơ với một số thực sẽ làm thay đổi độ dài của vectơ (nếu số thực khác 0) và có thể đổi chiều vectơ (nếu số thực âm).
  • Tích vô hướng của hai vectơ: a.b = |a||b|cos(θ), trong đó θ là góc giữa hai vectơ.

2. Phân tích bài toán 6.39 trang 23

Bài 6.39 thường yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán vectơ như cộng, trừ, nhân với một số thực, hoặc tính tích vô hướng để tìm góc giữa hai vectơ. Đề bài có thể cho trước các vectơ hoặc yêu cầu học sinh tự xác định chúng từ các yếu tố hình học.

3. Lời giải chi tiết bài 6.39 trang 23

(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết của bài 6.39, bao gồm các bước giải, giải thích rõ ràng và sử dụng các ký hiệu toán học chính xác. Ví dụ:)

Ví dụ: Giả sử bài toán yêu cầu tính độ dài của vectơ c = 2a - b, với a = (1, 2) và b = (-3, 1).

  1. Tính c: c = 2(1, 2) - (-3, 1) = (2, 4) + (3, -1) = (5, 3)
  2. Tính độ dài của c: |c| = √(52 + 32) = √34
  3. Kết luận: Độ dài của vectơ c là √34.

4. Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 6.39, còn rất nhiều bài tập tương tự yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về vectơ. Một số dạng bài tập phổ biến bao gồm:

  • Tìm tọa độ của vectơ tổng, hiệu: Sử dụng quy tắc cộng, trừ vectơ theo tọa độ.
  • Tìm tọa độ của điểm thỏa mãn điều kiện cho trước: Sử dụng các phép toán vectơ để biểu diễn mối quan hệ giữa các điểm.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của phép toán vectơ để biến đổi và chứng minh đẳng thức.
  • Tính góc giữa hai vectơ: Sử dụng công thức tích vô hướng để tính cosin của góc giữa hai vectơ, sau đó suy ra góc.

5. Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

Để giải bài tập vectơ một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Vẽ hình: Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và các vectơ liên quan.
  • Chọn hệ tọa độ thích hợp: Việc chọn hệ tọa độ phù hợp có thể giúp đơn giản hóa bài toán.
  • Sử dụng các tính chất của phép toán vectơ: Nắm vững và vận dụng linh hoạt các tính chất của phép toán vectơ để biến đổi và giải bài toán.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

6. Bài tập luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập vectơ, bạn có thể tham khảo một số bài tập sau:

  • Bài 6.40 trang 23 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức
  • Bài 6.41 trang 23 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức
  • Các bài tập tương tự trên các trang web học toán online khác.

Montoan.com.vn hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các em những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giải bài 6.39 trang 23 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức một cách hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10