1. Môn Toán
  2. Giải bài 7.19 trang 41 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.19 trang 41 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống

Giải bài 7.19 trang 41 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức

Bài 7.19 trang 41 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về vectơ và ứng dụng trong hình học. Montoan.com.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài tập này.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải chính xác, đầy đủ và dễ tiếp cận nhất, giúp các em học sinh tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

Tìm tâm và bán kính của đường tròn (C) trong các trường hợp sau:

Đề bài

Tìm tâm và bán kính của đường tròn \(\left( C \right)\) trong các trường hợp sau:

a) \({\left( {x - 2} \right)^2} + {\left( {y - 8} \right)^2} = 49\)

b) \({\left( {x + 3} \right)^2} + {\left( {y - 4} \right)^2} = 23\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7.19 trang 41 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống 1

Phương trình đường tròn \({\left( {x - a} \right)^2} + {\left( {y - b} \right)^2} = {R^2}\) có tâm \(I\left( {a;b} \right)\) và bán kính R

Lời giải chi tiết

a) \({\left( {x - 2} \right)^2} + {\left( {y - 8} \right)^2} = 49\) có tâm \(I\left( {2;8} \right)\) và bán kính \(R = \sqrt {49} = 7\)

b) \({\left( {x + 3} \right)^2} + {\left( {y - 4} \right)^2} = 23\) có tâm \(I\left( { - 3;4} \right)\) và bán kính \(R = \sqrt {23} \)

Bạn đang khám phá nội dung Giải bài 7.19 trang 41 sách bài tập toán 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống trong chuyên mục bài tập toán lớp 10 trên nền tảng tài liệu toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học phổ thông này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 10 cho học sinh THPT, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội, tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học cao hơn.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Giải bài 7.19 trang 41 Sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết

Bài 7.19 yêu cầu chúng ta sử dụng kiến thức về vectơ để chứng minh một số tính chất hình học. Để giải bài này, trước tiên cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ như vectơ tổng, vectơ hiệu, tích của một số với một vectơ, và các tính chất của chúng.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cùng ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng.
  • Vectơ tổng:a + b là vectơ có điểm đầu là điểm đầu của a và điểm cuối là điểm cuối của b.
  • Vectơ hiệu:a - b là vectơ có điểm đầu là điểm đầu của a và điểm cuối là điểm cuối của b.
  • Tích của một số với một vectơ:k.a là vectơ có cùng hướng với a nếu k > 0 và ngược hướng với a nếu k < 0.

Phần 2: Phân tích đề bài và tìm hướng giải

Đề bài yêu cầu chứng minh một đẳng thức vectơ liên quan đến các điểm trong một hình bình hành. Để chứng minh đẳng thức vectơ, chúng ta thường sử dụng các quy tắc cộng, trừ vectơ và quy tắc trung điểm.

Phần 3: Lời giải chi tiết bài 7.19

Đề bài: Cho hình bình hành ABCD. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng 2overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC}.

Lời giải:

  1. Vì M là trung điểm của BC, ta có overrightarrow{BM} =overrightarrow{MC}.
  2. overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{BM}
  3. overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +frac{1}{2}overrightarrow{BC}
  4. Vì ABCD là hình bình hành, ta có overrightarrow{BC} =overrightarrow{AD}.
  5. overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +frac{1}{2}overrightarrow{AD}
  6. overrightarrow{AC} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{BC} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{AD}
  7. overrightarrow{AD} =overrightarrow{AC} -overrightarrow{AB}
  8. Thay overrightarrow{AD} vào biểu thức của overrightarrow{AM}, ta được: overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +frac{1}{2}(overrightarrow{AC} -overrightarrow{AB})
  9. overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +frac{1}{2}overrightarrow{AC} -frac{1}{2}overrightarrow{AB}
  10. overrightarrow{AM} =frac{1}{2}overrightarrow{AB} +frac{1}{2}overrightarrow{AC}
  11. Nhân cả hai vế với 2, ta được: 2overrightarrow{AM} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC} (đpcm)

Phần 4: Mở rộng và bài tập tương tự

Bài tập này là một ví dụ điển hình về việc sử dụng vectơ để chứng minh các tính chất hình học. Các em có thể thử giải các bài tập tương tự để rèn luyện kỹ năng và hiểu sâu hơn về vectơ.

Ví dụ, các em có thể thử chứng minh các tính chất khác của hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông bằng cách sử dụng vectơ.

Phần 5: Kết luận

Hy vọng với lời giải chi tiết này, các em học sinh đã hiểu rõ cách giải bài 7.19 trang 41 sách bài tập Toán 10 - Kết nối tri thức. Montoan.com.vn sẽ tiếp tục cập nhật những lời giải bài tập toán 10 mới nhất và chất lượng nhất để hỗ trợ các em trong quá trình học tập.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10