Chào mừng các em học sinh đến với bài giải bài 3 trang 55 Vở thực hành Toán 8 của Montoan.com.vn. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những tài liệu học tập chất lượng, hỗ trợ các em học tập hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu với bài giải chi tiết ngay sau đây!
Cho hình bình hành ABCD có AB = 3 cm, AD = 5 cm.
Đề bài
Cho hình bình hành ABCD có AB = 3 cm, AD = 5 cm.
a) Hỏi tia phân giác của góc A cắt cạnh CD hay cạnh BC?
b) Tính khoảng cách từ giao điểm đó đến điểm C.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng tính chất của hình bình hành và tia phân giác của một góc.
Lời giải chi tiết
(H.3.26). a) Do ABCD là hình bình hành nên AD // BC, BC = AD = 5 cm.
Do BC = 5 cm nên có điểm E duy nhất trên cạnh BC sao cho BE = 3 cm.
Vì BE = AB ⇒ ∆BAE cân tại B \( \Rightarrow \widehat {BAE} = \widehat {BEA}.\) (1)
Do AD // BC \( \Rightarrow \widehat {BEA} = \widehat {EAD}\) (hai góc so le trong). (2)
Từ (1) và (2), ta có \(\widehat {BAE} = \widehat {EAD}\) hay tia AE là tia phân giác của góc BAD. Tia này không cắt cạnh CD.
b) Ta có EC = BC – BE = 5 – 3 = 2 (cm).
Bài 3 trang 55 Vở thực hành Toán 8 thuộc chương trình học Toán lớp 8, thường liên quan đến các kiến thức về hình học, cụ thể là các định lý và tính chất của hình thang cân. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để chứng minh các tính chất hoặc giải các bài toán liên quan đến hình thang cân.
Thông thường, bài 3 trang 55 Vở thực hành Toán 8 sẽ bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giải quyết bài 3 trang 55 Vở thực hành Toán 8 một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:
(Giả sử đề bài cụ thể là: Cho hình thang cân ABCD (AB // CD). Gọi E là giao điểm của AC và BD. Chứng minh rằng EA = EB.)
Lời giải:
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về hình thang cân, các em có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:
Bài 3 trang 55 Vở thực hành Toán 8 là một bài tập quan trọng giúp học sinh hiểu sâu hơn về hình thang cân và các tính chất của nó. Hy vọng với lời giải chi tiết và các phương pháp giải được trình bày trong bài viết này, các em sẽ tự tin giải quyết bài tập một cách hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!