1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 32 vở thực hành Toán 8

Giải bài 6 trang 32 vở thực hành Toán 8

Giải bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8

Chào mừng các em học sinh đến với bài giải bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8 của Montoan.com.vn. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những tài liệu học tập chất lượng, hỗ trợ các em học tập hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu với bài giải chi tiết ngay sau đây!

Tính nhanh \({102^3} - {6.102^2} + 12.102 - 8\).

Đề bài

Tính nhanh \({102^3} - {6.102^2} + 12.102 - 8\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 32 vở thực hành Toán 8 1

Sử dụng hằng đẳng thức lập phương của một hiệu: \({(a - b)^3} = {a^3} - 3{a^2}b + 3a{b^2} - {b^3}\)

Lời giải chi tiết

Ta có 

\(\begin{array}{l}{102^3} - {6.102^2} + 12.102 - 8\\ = {102^3} - {3.102^2}.2 + {3.102.2^2} - {2^3}\\ = {(102 - 2)^3} = {100^3} = 1000000.\end{array}\)

Bạn đang khám phá nội dung Giải bài 6 trang 32 vở thực hành Toán 8 trong chuyên mục toán 8 sgk trên nền tảng toán học. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 8 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Giải bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8: Tổng quan

Bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8 thuộc chương trình đại số lớp 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về hình chữ nhật để giải quyết các bài toán thực tế. Bài tập này thường yêu cầu học sinh chứng minh tính chất của hình chữ nhật, tính độ dài các cạnh, đường chéo, và diện tích của hình chữ nhật. Việc nắm vững các định lý và tính chất liên quan là yếu tố then chốt để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả.

Nội dung chi tiết bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8

Bài 6 thường bao gồm một hoặc nhiều câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh áp dụng một kiến thức hoặc kỹ năng cụ thể. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần của bài tập:

Câu a: Chứng minh một tính chất của hình chữ nhật

Câu a thường yêu cầu học sinh chứng minh một tính chất cơ bản của hình chữ nhật, ví dụ như: hai đường chéo bằng nhau, các góc bằng 90 độ, hoặc các cạnh đối song song và bằng nhau. Để chứng minh, học sinh cần sử dụng các định lý và tính chất đã học, kết hợp với các phép suy luận logic.

Câu b: Tính độ dài các cạnh và đường chéo

Câu b thường yêu cầu học sinh tính độ dài các cạnh hoặc đường chéo của hình chữ nhật khi biết một số thông tin nhất định, ví dụ như: chiều dài một cạnh, góc giữa hai đường chéo, hoặc diện tích của hình chữ nhật. Để giải quyết câu này, học sinh cần sử dụng định lý Pitago, các hệ thức lượng trong tam giác vuông, hoặc các công thức tính diện tích.

Câu c: Tính diện tích của hình chữ nhật

Câu c thường yêu cầu học sinh tính diện tích của hình chữ nhật khi biết chiều dài và chiều rộng, hoặc khi biết một số thông tin khác liên quan đến hình chữ nhật. Học sinh cần sử dụng công thức tính diện tích hình chữ nhật: Diện tích = chiều dài x chiều rộng.

Phương pháp giải bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8 hiệu quả

Để giải bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8 một cách hiệu quả, học sinh cần:

  • Nắm vững kiến thức cơ bản: Hiểu rõ các định lý và tính chất của hình chữ nhật.
  • Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ yêu cầu của từng câu hỏi.
  • Vẽ hình: Vẽ hình minh họa giúp hình dung rõ hơn về bài toán.
  • Sử dụng các công thức và định lý phù hợp: Lựa chọn các công thức và định lý phù hợp để giải quyết bài toán.
  • Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo kết quả tính toán chính xác.

Ví dụ minh họa giải bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8

Đề bài: Cho hình chữ nhật ABCD, O là giao điểm của hai đường chéo. Chứng minh rằng OA = OB = OC = OD.

Lời giải:

  1. Vì ABCD là hình chữ nhật nên AC = BD (tính chất hình chữ nhật).
  2. O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD nên OA = OC = AC/2 và OB = OD = BD/2.
  3. Do AC = BD nên AC/2 = BD/2.
  4. Vậy OA = OB = OC = OD (điều phải chứng minh).

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về hình chữ nhật, học sinh có thể luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách giáo khoa, sách bài tập, hoặc các trang web học toán online.

Kết luận

Bài 6 trang 32 Vở thực hành Toán 8 là một bài tập quan trọng giúp học sinh hiểu sâu hơn về hình chữ nhật và các tính chất của nó. Hy vọng với lời giải chi tiết và phương pháp giải hiệu quả mà Montoan.com.vn cung cấp, các em sẽ tự tin giải quyết bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8