Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 3 trang 6 Vở thực hành Toán 8 tập 2 trên website Montoan.com.vn. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.
Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải chính xác, dễ hiểu và phù hợp với chương trình học Toán 8 hiện hành.
Trong các cặp phân thức sau, cặp phân thức nào có mẫu giống nhau?
Đề bài
Trong các cặp phân thức sau, cặp phân thức nào có mẫu giống nhau?
a) \(\frac{{ - 20x}}{{3{y^2}}}\) và \(\frac{{4x}}{{5{y^2}}}\);
b) \(\frac{{3x - 1}}{{{x^2} + 1}}\) và \(\frac{{3x - 1}}{{x + 1}}\);
c) \(\frac{{x - 1}}{{3x + 6}}\) và \(\frac{{x + 1}}{{3(x + 2)}}\).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
So sánh mẫu thức của hai phân số.
Lời giải chi tiết
a) Hai phân thức \(\frac{{ - 20x}}{{3{y^2}}}\) và \(\frac{{4x}}{{5{y^2}}}\) có mẫu thức lần lượt là \(3{y^2}\) và \(5{y^2}\). Vì vậy hai phân thức này có mẫu thức khác nhau.
b) Hai phân thức \(\frac{{3x - 1}}{{{x^2} + 1}}\) và \(\frac{{3x - 1}}{{x + 1}}\) có mẫu thức lần lượt là \({x^2} + 1\) và \(x + 1\). Vì vậy hai phân thức này có mẫu thức khác nhau.
c) Vì 3x + 6 = 3(x + 2) nên \(\frac{{x - 1}}{{3x + 6}}\) và \(\frac{{x + 1}}{{3(x + 2)}}\) có mẫu thức giống nhau.
Bài 3 trang 6 Vở thực hành Toán 8 tập 2 thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép toán với đa thức. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia đa thức để thực hiện các phép tính và rút gọn biểu thức. Việc nắm vững kiến thức nền tảng và kỹ năng biến đổi đa thức là yếu tố then chốt để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả.
Bài 3 bao gồm một số câu hỏi nhỏ, yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán với đa thức. Cụ thể, các em cần:
Để giải bài 3 trang 6 Vở thực hành Toán 8 tập 2 một cách hiệu quả, các em có thể áp dụng các phương pháp sau:
Ví dụ 1: Thực hiện phép cộng hai đa thức sau: A = 2x2 + 3x - 1 và B = -x2 + 5x + 2
Giải:
A + B = (2x2 + 3x - 1) + (-x2 + 5x + 2) = (2x2 - x2) + (3x + 5x) + (-1 + 2) = x2 + 8x + 1
Ví dụ 2: Thực hiện phép nhân hai đa thức sau: C = x + 2 và D = x - 3
Giải:
C * D = (x + 2)(x - 3) = x(x - 3) + 2(x - 3) = x2 - 3x + 2x - 6 = x2 - x - 6
Khi thực hiện các phép toán với đa thức, các em cần lưu ý những điều sau:
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về đa thức, các em có thể tự luyện tập với các bài tập sau:
Bài 3 trang 6 Vở thực hành Toán 8 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức về các phép toán với đa thức. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa trên, các em sẽ tự tin giải quyết bài tập này một cách hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!