1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo

Lý thuyết Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo

Lý thuyết Bảng tần số tương đối và Biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với bài học về Lý thuyết Bảng tần số tương đối và Biểu đồ tần số tương đối trong chương trình Toán 9 Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất về chủ đề này.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách xây dựng bảng tần số tương đối, cách vẽ biểu đồ tần số tương đối và ứng dụng của chúng trong việc phân tích dữ liệu thống kê.

1. Bảng tần số tương đối Tần số tương đối của một giá trị x trong mẫu dữ liệu được tính theo công thức \(f = \frac{m}{N}.100\% \), trong đó m là tần số của x và N là cỡ mẫu.

1. Bảng tần số tương đối

Tần số tương đối của một giá trị x trong mẫu dữ liệu được tính theo công thức \(f = \frac{m}{N}.100\% \), trong đó m là tần số của x và N là cỡ mẫu.

Bảng tần số tương đối biểu diễn tần số tương đối của mỗi giá trị trong mẫu dữ liệu.

Bảng gồm hai dòng, dòng thứ nhất ghi các giá trị khác nhau của mẫu dữ liệu, dòng thứ hai ghi các tần số tương đối tương ứng với mỗi giá trị đó.

Lý thuyết Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo 1

Hoặc bảng gồm hai cột, cột thứ nhất ghi các giá trị khác nhau của mẫu dữ liệu, cột thứ hai ghi các tần số tương đối tương ứng với mỗi giá trị đó.

Lý thuyết Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo 2

Ví dụ: Cho bảng thống kê số anh, chị, em ruột của các bạn trong lớp:

Lý thuyết Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo 3

Tổng số bạn là \(n = 30\).

Số anh, chị, em ruột là \({x_1} = 0;{x_2} = 1;{x_3} = 2;{x_4} = 3\) tương ứng với \({m_1} = 8;{m_2} = 12;{m_3} = 6,{m_4} = 4\).

Do đó các tần số tương đối cho các giá trị \({x_1},{x_2},{x_3},{x_4}\) lần lượt là:

\({f_1} = \frac{8}{{30}} \approx 26,7\% ;{f_2} = \frac{{12}}{{30}} = 40\% ;{f_3} = \frac{6}{{30}} = 20\% ;{f_4} = \frac{4}{{30}} \approx 13,3\% \).

Ta có bảng tần số tương đối sau:

Lý thuyết Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo 4

Chú ý:

- Tổng tần số tương đối của tất cả các giá trị luôn bằng 100%.

- Có thể ghép bảng tần số và bảng tần số tương đối thành bảng tần số - tần số tương đối.

2. Biểu đồ tần số tương đối

Biểu đồ biểu diễn tần số tương đối của các giá trị trong mẫu dữ liệu gọi là biểu đồ tần số tương đối.

Biểu đồ tần số tương đối thường có dạng hình quạt tròn hoặc dạng cột.

Trong biểu đồ hình quạt tròn, hình quạt tròn biểu thị tần số tương đối a% có số đo cung tương ứng là \(a\% .360^\circ = 3,6a^\circ \).

Trong biểu đồ cột, độ cao của mỗi cột tương ứng với tần số tương đối của từng giá trị.

Ví dụ: Vẽ biểu đồ hình quạt tròn biểu diễn bảng tần số tương đối về loại phim yêu thích của các học sinh trong lớp 9A như sau:

Lý thuyết Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo 5

Bước 1. Xác định số đo cung tương ứng của các hình quạt biểu diễn các tần số tương đối cho mỗi loại phim:

Hài: \(360^\circ .50\% = 180^\circ \);

Khoa học viễn tưởng: \(360^\circ .37,5\% = 135^\circ \);

Kinh dị: \(360^\circ .12,5\% = 45^\circ \).

Bước 2. Vẽ hình tròn và chia hình tròn thành các hình quạt.

Lý thuyết Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo 6

Bước 3. Định dạng các hình quạt tròn, ghi tỉ lệ phần trăm, chú giải và tiêu đề.

Lý thuyết Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo 7

Lý thuyết Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo 8

Bạn đang khám phá nội dung Lý thuyết Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo trong chuyên mục giải bài tập toán 9 trên nền tảng môn toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 9 cho học sinh, đặc biệt là chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Lý thuyết Bảng tần số tương đối và Biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo

Trong thống kê, việc thu thập và phân tích dữ liệu là vô cùng quan trọng. Bảng tần số và biểu đồ tần số là những công cụ hữu ích giúp chúng ta trình bày và hiểu rõ hơn về dữ liệu đó. Bài viết này sẽ đi sâu vào lý thuyết về bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối, áp dụng cho chương trình Toán 9 Chân trời sáng tạo.

1. Khái niệm về Tần số và Tần số tương đối

Trước khi đi vào bảng tần số tương đối, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm về tần số. Tần số của một giá trị trong một tập dữ liệu là số lần giá trị đó xuất hiện. Ví dụ, trong tập dữ liệu {1, 2, 2, 3, 3, 3, 4}, tần số của giá trị 3 là 3.

Tần số tương đối của một giá trị là tỷ lệ giữa tần số của giá trị đó và tổng số các giá trị trong tập dữ liệu. Công thức tính tần số tương đối là:

Tần số tương đối = (Tần số của giá trị) / (Tổng số các giá trị)

Ví dụ, với tập dữ liệu {1, 2, 2, 3, 3, 3, 4}, tổng số các giá trị là 7. Tần số tương đối của giá trị 3 là 3/7 ≈ 0.4286.

2. Bảng tần số tương đối

Bảng tần số tương đối là một bảng thống kê liệt kê các giá trị khác nhau trong một tập dữ liệu, cùng với tần số và tần số tương đối của mỗi giá trị. Bảng tần số tương đối giúp chúng ta dễ dàng so sánh tần suất xuất hiện của các giá trị khác nhau.

Cách xây dựng bảng tần số tương đối:

  1. Liệt kê tất cả các giá trị khác nhau trong tập dữ liệu.
  2. Tính tần số của mỗi giá trị.
  3. Tính tổng số các giá trị trong tập dữ liệu.
  4. Tính tần số tương đối của mỗi giá trị bằng cách chia tần số của giá trị đó cho tổng số các giá trị.
  5. Sắp xếp các giá trị theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

Ví dụ: Xét bảng điểm của 20 học sinh trong một bài kiểm tra:

ĐiểmSố học sinh (Tần số)Tần số tương đối
522/20 = 0.1
655/20 = 0.25
788/20 = 0.4
833/20 = 0.15
922/20 = 0.1

3. Biểu đồ tần số tương đối

Biểu đồ tần số tương đối là một biểu diễn trực quan của bảng tần số tương đối. Biểu đồ tần số tương đối giúp chúng ta dễ dàng nhận biết hình dạng phân phối của dữ liệu.

Có nhiều loại biểu đồ tần số tương đối khác nhau, bao gồm:

  • Biểu đồ cột: Sử dụng các cột có chiều cao tương ứng với tần số tương đối của mỗi giá trị.
  • Biểu đồ tròn: Sử dụng các hình tròn có diện tích tương ứng với tần số tương đối của mỗi giá trị.
  • Biểu đồ đường: Sử dụng các đường nối các điểm có tọa độ (giá trị, tần số tương đối).

Ví dụ: Dựa vào bảng điểm ở trên, chúng ta có thể vẽ biểu đồ cột tần số tương đối để biểu diễn phân phối điểm của học sinh.

4. Ứng dụng của Bảng tần số tương đối và Biểu đồ tần số tương đối

Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Phân tích dữ liệu khảo sát ý kiến khách hàng.
  • Đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo.
  • Nghiên cứu thị trường.
  • Phân tích kết quả học tập của học sinh.

5. Bài tập vận dụng

Cho bảng thống kê về chiều cao của 30 cây trong một vườn:

Chiều cao (m)Số cây
25
310
48
57

Hãy xây dựng bảng tần số tương đối và vẽ biểu đồ cột tần số tương đối cho dữ liệu trên.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và hữu ích về Lý thuyết Bảng tần số tương đối và Biểu đồ tần số tương đối Toán 9 Chân trời sáng tạo. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9