Chào mừng các em học sinh đến với bài giải bài 1.6 trang 6 SGK Toán 8 tại montoan.com.vn. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em hiểu rõ phương pháp giải và áp dụng vào các bài tập tương tự.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những tài liệu học tập chất lượng cao, hỗ trợ các em học tập tốt môn Toán.
Tìm tổng của các đơn thức:
Đề bài
Tìm tổng của các đơn thức:
\(\frac{1}{3}x{y^2}z\);\(\frac{1}{2}x{y^2}z\); \(\frac{1}{6}x{y^2}z\).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng tính chất phân phối của phép nhân với phép cộng để tìm tổng 3 đơn thức trên.
Lời giải chi tiết
Ta có:
\(\frac{1}{3}x{y^2}z + \frac{1}{2}x{y^2}z + \frac{1}{6}x{y^2}z = \left( {\frac{1}{3} + \frac{1}{2} + \frac{1}{6}} \right)x{y^2}z = x{y^2}z\).
Bài 1.6 trang 6 SGK Toán 8 thuộc chương trình đại số lớp 8, tập trung vào việc vận dụng các quy tắc dấu ngoặc và quy tắc chuyển vế để giải các biểu thức đại số đơn giản. Việc nắm vững kiến thức này là nền tảng quan trọng cho việc học các bài toán phức tạp hơn trong chương trình.
Bài 1.6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính đại số, thường bao gồm các biểu thức có chứa dấu ngoặc, các phép cộng, trừ, nhân, chia và các biến số. Mục tiêu chính là rút gọn biểu thức về dạng đơn giản nhất.
Ví dụ 1: Tính giá trị của biểu thức: 3(x + 2) - 5(x - 1)
Giải:
Ví dụ 2: Giải phương trình: 2x - 4 = 6
Giải:
Các quy tắc dấu ngoặc và quy tắc chuyển vế không chỉ được áp dụng trong bài 1.6 mà còn được sử dụng rộng rãi trong các bài toán đại số khác, như giải phương trình, giải bất phương trình, rút gọn biểu thức và chứng minh đẳng thức. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp học sinh giải quyết các bài toán một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Để củng cố kiến thức và kỹ năng, các em có thể tự giải thêm các bài tập sau:
Bài 1.6 trang 6 SGK Toán 8 là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải các biểu thức đại số đơn giản. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trên, các em sẽ hiểu rõ phương pháp giải và tự tin giải các bài tập tương tự. Chúc các em học tập tốt!