1. Môn Toán
  2. Giải mục 1 trang 81 SGK Toán 8 - Cùng khám phá

Giải mục 1 trang 81 SGK Toán 8 - Cùng khám phá

Giải mục 1 trang 81 SGK Toán 8 - Cùng khám phá

Chào mừng các em học sinh đến với bài giải chi tiết mục 1 trang 81 sách giáo khoa Toán 8. Tại montoan.com.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chính xác, dễ hiểu, giúp các em hiểu rõ bản chất của bài toán và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Bài giải này được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với chương trình học.

Em hãy mô tả cạnh và góc của một tứ giác vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Hoạt động 1

Em hãy mô tả cạnh và góc của một tứ giác vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi.

Phương pháp giải:

Dựa vào tính chất của hình chữ nhật và hình thoi để mô tả cạnh và góc của tứ giác.

Lời giải chi tiết:

Một tứ giác vừa là hình chữ nhật vừa là hình thoi có:

+ 4 cạnh bằng nhau, 2 cặp cạnh song song với nhau

+ 4 góc vuông

Hoạt động 1

    Em hãy mô tả cạnh và góc của một tứ giác vừa là hình chữ nhật, vừa là hình thoi.

    Phương pháp giải:

    Dựa vào tính chất của hình chữ nhật và hình thoi để mô tả cạnh và góc của tứ giác.

    Lời giải chi tiết:

    Một tứ giác vừa là hình chữ nhật vừa là hình thoi có:

    + 4 cạnh bằng nhau, 2 cặp cạnh song song với nhau

    + 4 góc vuông

    Bạn đang khám phá nội dung Giải mục 1 trang 81 SGK Toán 8 - Cùng khám phá trong chuyên mục giải toán 8 trên nền tảng toán học. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 8 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
    Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
    Facebook: MÔN TOÁN
    Email: montoanmath@gmail.com

    Giải mục 1 trang 81 SGK Toán 8: Tổng quan và Phương pháp tiếp cận

    Mục 1 trang 81 SGK Toán 8 thường xoay quanh các kiến thức về hình học, cụ thể là các định lý và tính chất liên quan đến tứ giác. Để giải quyết các bài tập trong mục này, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản như:

    • Tứ giác: Định nghĩa, các loại tứ giác (hình vuông, hình chữ nhật, hình thoi, hình bình hành, hình thang).
    • Tính chất của các loại tứ giác: Các cạnh đối song song, các góc đối bằng nhau, đường chéo cắt nhau như thế nào.
    • Định lý: Các định lý liên quan đến tổng các góc trong tứ giác, mối quan hệ giữa cạnh và góc trong các loại tứ giác đặc biệt.

    Việc hiểu rõ các khái niệm và định lý này là nền tảng để giải quyết các bài toán chứng minh, tính toán liên quan đến tứ giác.

    Bài tập điển hình và cách giải

    Dưới đây là một số bài tập điển hình thường gặp trong mục 1 trang 81 SGK Toán 8 và hướng dẫn giải chi tiết:

    Bài 1: Chứng minh một tứ giác là hình bình hành

    Để chứng minh một tứ giác là hình bình hành, ta có thể sử dụng một trong các cách sau:

    1. Chứng minh hai cặp cạnh đối song song.
    2. Chứng minh hai cặp cạnh đối bằng nhau.
    3. Chứng minh hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.

    Ví dụ: Cho tứ giác ABCD có AB song song CD và AD song song BC. Chứng minh ABCD là hình bình hành.

    Giải:

    Vì AB song song CD và AD song song BC nên tứ giác ABCD là hình bình hành (dấu hiệu nhận biết hình bình hành).

    Bài 2: Tính các góc của hình bình hành

    Trong hình bình hành, các góc đối bằng nhau và các góc kề bù nhau. Để tính các góc của hình bình hành, ta có thể sử dụng các tính chất này.

    Ví dụ: Cho hình bình hành ABCD có góc A bằng 60 độ. Tính các góc còn lại.

    Giải:

    Vì ABCD là hình bình hành nên:

    • Góc C bằng góc A = 60 độ.
    • Góc B bằng góc D = 180 độ - góc A = 180 độ - 60 độ = 120 độ.

    Bài 3: Tính độ dài các cạnh của hình bình hành

    Trong hình bình hành, các cạnh đối bằng nhau. Để tính độ dài các cạnh của hình bình hành, ta có thể sử dụng tính chất này.

    Ví dụ: Cho hình bình hành ABCD có AB = 5cm và BC = 8cm. Tính độ dài các cạnh còn lại.

    Giải:

    Vì ABCD là hình bình hành nên:

    • CD = AB = 5cm.
    • AD = BC = 8cm.

    Mẹo và Lưu ý khi giải bài tập

    Để giải bài tập mục 1 trang 81 SGK Toán 8 một cách hiệu quả, các em cần lưu ý những điều sau:

    • Vẽ hình: Vẽ hình chính xác và đầy đủ các yếu tố của bài toán.
    • Nắm vững định nghĩa và tính chất: Hiểu rõ các khái niệm và tính chất liên quan đến tứ giác.
    • Sử dụng các dấu hiệu nhận biết: Áp dụng các dấu hiệu nhận biết hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông.
    • Kết hợp các kiến thức: Kết hợp kiến thức về hình học với các kiến thức khác như đại số để giải quyết bài toán.

    Ứng dụng thực tế của kiến thức về tứ giác

    Kiến thức về tứ giác có ứng dụng rất lớn trong thực tế, ví dụ như:

    • Kiến trúc: Các công trình kiến trúc thường sử dụng các hình tứ giác để tạo ra sự ổn định và thẩm mỹ.
    • Thiết kế: Các sản phẩm thiết kế như bàn ghế, tủ, giường cũng thường sử dụng các hình tứ giác.
    • Đo đạc: Các hình tứ giác được sử dụng để đo đạc diện tích, chu vi của các khu đất, mảnh vườn.

    Kết luận

    Hy vọng với bài giải chi tiết và những lưu ý trên, các em học sinh sẽ tự tin hơn khi giải các bài tập mục 1 trang 81 SGK Toán 8. Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao!

    Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8

    Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8