Montoan.com.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết Bài 9 trang 40 SGK Toán 8 tập 1 – Chân trời sáng tạo. Bài tập này thuộc chương trình học Toán 8, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế.
Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải dễ hiểu, chi tiết và chính xác nhất, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Khi phân tích đa thức
Đề bài
Khi phân tích đa thức \(R = 4{x^2} - 4xy + {y^2}\) thành nhân tử thì được:
A. \(R = {(x + 2y)^2}\)
B. \(R = {(x - 2y)^2}\)
C. \(R = {(2x + y)^2}\)
D. \(R = {(2x - y)^2}\)
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng phương pháp hằng đẳng thức
Lời giải chi tiết
\(R = 4{x^2} - 4xy + {y^2} = {(2x - y)^2}\)
Đáp án D
Bài 9 trang 40 SGK Toán 8 tập 1 – Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức về các phép biến đổi đại số và ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản và các quy tắc biến đổi.
Đề bài yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính đại số, thường liên quan đến việc thu gọn biểu thức, tìm giá trị của biểu thức, hoặc chứng minh đẳng thức. Việc hiểu rõ yêu cầu của đề bài là bước đầu tiên quan trọng để giải quyết bài toán.
Để giải bài tập này, chúng ta có thể áp dụng các phương pháp sau:
Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập:
(Ví dụ: Giả sử phần 1 yêu cầu thu gọn biểu thức 2x + 3x - 5x)
Lời giải:
2x + 3x - 5x = (2 + 3 - 5)x = 0x = 0
(Ví dụ: Giả sử phần 2 yêu cầu tìm giá trị của biểu thức 3y - 2 khi y = 1)
Lời giải:
Thay y = 1 vào biểu thức, ta có:
3y - 2 = 3(1) - 2 = 3 - 2 = 1
(Ví dụ: Giả sử phần 3 yêu cầu chứng minh đẳng thức a(b + c) = ab + ac)
Lời giải:
Ta có:
a(b + c) = ab + ac (theo tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng)
Vậy, a(b + c) = ab + ac
Để củng cố kiến thức, bạn có thể làm thêm các bài tập tương tự sau:
Bài 9 trang 40 SGK Toán 8 tập 1 – Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng biến đổi đại số và ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế. Hy vọng với lời giải chi tiết và các lưu ý trên, các em học sinh sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập.