1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán 7 Kết nối tri thức

Lý thuyết Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán 7 Kết nối tri thức

Lý thuyết Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán 7 Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với bài học về lý thuyết Hình hộp chữ nhật và Hình lập phương trong chương trình Toán 7 Kết nối tri thức. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất về hai hình khối này.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu định nghĩa, các yếu tố, công thức tính diện tích bề mặt và thể tích của Hình hộp chữ nhật và Hình lập phương. Đồng thời, bài học cũng sẽ giới thiệu các bài tập vận dụng để giúp bạn hiểu sâu hơn về kiến thức đã học.

I. Hình hộp chữ nhật

I. Hình hộp chữ nhật

Lý thuyết Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán 7 Kết nối tri thức 1

- Có 6 mặt, 12 cạnh, 8 đỉnh, 4 đường chéo.

- Các mặt đều là hình chữ nhật.

- Các cạnh bên bằng nhau.

II. Hình lập phương

Lý thuyết Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán 7 Kết nối tri thức 2

- Có 6 mặt, 12 cạnh, 8 đỉnh, 4 đường chéo

- Các mặt đều là hình vuông

- Các cạnh đều bằng nhau

III. Diện tích xung quanh. Thể tích

Lý thuyết Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán 7 Kết nối tri thức 3

Bạn đang khám phá nội dung Lý thuyết Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán 7 Kết nối tri thức trong chuyên mục giải bài tập toán lớp 7 trên nền tảng toán học. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 7 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Lý thuyết Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương Toán 7 Kết nối tri thức

Hình hộp chữ nhật và hình lập phương là hai hình khối quan trọng trong chương trình Hình học lớp 7. Việc nắm vững lý thuyết và các công thức tính toán liên quan đến hai hình này là nền tảng để giải quyết các bài toán thực tế và tiếp thu kiến thức nâng cao hơn.

I. Hình hộp chữ nhật

1. Định nghĩa: Hình hộp chữ nhật là hình có sáu mặt, mỗi mặt là một hình chữ nhật.

2. Các yếu tố của hình hộp chữ nhật:

  • Chiều dài (a)
  • Chiều rộng (b)
  • Chiều cao (c)

3. Công thức tính:

  • Diện tích bề mặt: 2(ab + bc + ca)
  • Thể tích: abc

4. Tính chất:

  • Các mặt đối diện song song và bằng nhau.
  • Các cạnh bên song song và bằng nhau.

II. Hình lập phương

1. Định nghĩa: Hình lập phương là hình hộp chữ nhật có tất cả các cạnh bằng nhau.

2. Các yếu tố của hình lập phương:

  • Cạnh (a)

3. Công thức tính:

  • Diện tích bề mặt: 6a2
  • Thể tích: a3

4. Tính chất:

  • Tất cả các mặt đều là hình vuông bằng nhau.
  • Tất cả các cạnh đều bằng nhau.

III. Bài tập vận dụng

Bài 1: Tính diện tích bề mặt và thể tích của hình hộp chữ nhật có chiều dài 5cm, chiều rộng 3cm và chiều cao 2cm.

Giải:

Diện tích bề mặt: 2(5.3 + 3.2 + 5.2) = 2(15 + 6 + 10) = 2(31) = 62 cm2

Thể tích: 5.3.2 = 30 cm3

Bài 2: Tính diện tích bề mặt và thể tích của hình lập phương có cạnh 4cm.

Giải:

Diện tích bề mặt: 6.42 = 6.16 = 96 cm2

Thể tích: 43 = 64 cm3

IV. Mở rộng kiến thức

Ngoài việc nắm vững lý thuyết và công thức, bạn nên luyện tập thêm nhiều bài tập khác nhau để hiểu sâu hơn về Hình hộp chữ nhật và Hình lập phương. Bạn có thể tìm thấy các bài tập này trong sách giáo khoa, sách bài tập hoặc trên các trang web học toán online như montoan.com.vn.

Việc hiểu rõ về Hình hộp chữ nhật và Hình lập phương không chỉ giúp bạn giải quyết các bài toán trong chương trình học mà còn ứng dụng trong thực tế cuộc sống. Ví dụ, bạn có thể tính toán lượng vật liệu cần thiết để làm một chiếc hộp, một cái thùng, hoặc một căn phòng.

Hy vọng bài học này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về Lý thuyết Hình hộp chữ nhật và Hình lập phương Toán 7 Kết nối tri thức. Chúc bạn học tốt!

HìnhĐịnh nghĩaCông thức
Hình hộp chữ nhậtCó sáu mặt, mỗi mặt là hình chữ nhậtStp = 2(ab + bc + ca); V = abc
Hình lập phươngHình hộp chữ nhật có tất cả các cạnh bằng nhauStp = 6a2; V = a3

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7