1. Môn Toán
  2. Bài tập 6 trang 51 Tài liệu dạy – học Toán 7 tập 1

Bài tập 6 trang 51 Tài liệu dạy – học Toán 7 tập 1

Bài tập 6 trang 51 Toán 7 tập 1: Giải pháp học tập hiệu quả

Chào mừng bạn đến với bài giải Bài tập 6 trang 51 Toán 7 tập 1 trên montoan.com.vn. Chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Bài tập này thuộc chương trình học Toán 7 tập 1, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế. Hãy cùng chúng tôi khám phá cách giải bài tập này một cách hiệu quả nhất.

Giải bài tập Hãy làm theo mẫu:

Đề bài

Hãy làm theo mẫu: vì 62 = 36 nên \(\sqrt {36} = 6\)

a) Vì (12)2 = … nên \(\sqrt {...} = 12\)

b) Vì \({\left( {{4 \over 5}} \right)^2} = ...\) nên …=…

Lời giải chi tiết

a) Vì \({(12)^2} = 144\) nên \(\sqrt {144} = 12\)

b) Vì \({\left( {{4 \over 5}} \right)^2} = {{16} \over {25}}\) nên \(\sqrt {{{16} \over {25}}} = {4 \over 5}\)

Bạn đang khám phá nội dung Bài tập 6 trang 51 Tài liệu dạy – học Toán 7 tập 1 trong chuyên mục bài tập toán 7 trên nền tảng đề thi toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập lý thuyết toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 7 cho học sinh, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Bài tập 6 trang 51 Toán 7 tập 1: Phân tích chi tiết và hướng dẫn giải

Bài tập 6 trang 51 Toán 7 tập 1 thường xoay quanh các chủ đề về số nguyên, phép toán trên số nguyên, và các tính chất của chúng. Để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản và các quy tắc tính toán.

Phần 1: Tóm tắt lý thuyết cần thiết

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức quan trọng:

  • Số nguyên: Tập hợp các số nguyên bao gồm các số tự nhiên, số 0 và các số nguyên âm.
  • Phép cộng, trừ, nhân, chia số nguyên: Nắm vững quy tắc thực hiện các phép toán này.
  • Tính chất của phép toán: Giao hoán, kết hợp, phân phối của phép cộng và phép nhân.
  • Thứ tự thực hiện các phép toán: Thực hiện các phép toán trong ngoặc trước, sau đó đến phép nhân, chia, cộng, trừ theo thứ tự từ trái sang phải.

Phần 2: Giải chi tiết Bài tập 6 trang 51 Toán 7 tập 1

Để minh họa, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ cụ thể về Bài tập 6 trang 51 Toán 7 tập 1. Giả sử bài tập yêu cầu:

“Tính giá trị của biểu thức: a) 12 + (-5) - 8; b) (-3) * 4 + 10; c) 24 : (-6) - (-2)”

  1. a) 12 + (-5) - 8:

    Bước 1: Thực hiện phép cộng 12 + (-5) = 7

    Bước 2: Thực hiện phép trừ 7 - 8 = -1

    Vậy, 12 + (-5) - 8 = -1

  2. b) (-3) * 4 + 10:

    Bước 1: Thực hiện phép nhân (-3) * 4 = -12

    Bước 2: Thực hiện phép cộng -12 + 10 = -2

    Vậy, (-3) * 4 + 10 = -2

  3. c) 24 : (-6) - (-2):

    Bước 1: Thực hiện phép chia 24 : (-6) = -4

    Bước 2: Thực hiện phép trừ -4 - (-2) = -4 + 2 = -2

    Vậy, 24 : (-6) - (-2) = -2

Phần 3: Mở rộng và bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập tương tự với các số và phép toán khác nhau. Hãy chú ý áp dụng đúng quy tắc và thứ tự thực hiện các phép toán để đạt được kết quả chính xác.

Ví dụ:

  • Tính giá trị của biểu thức: 5 + (-2) - 7
  • Tính giá trị của biểu thức: (-4) * 3 + 8
  • Tính giá trị của biểu thức: 36 : (-9) - (-3)

Phần 4: Lời khuyên khi giải bài tập về số nguyên

Khi giải bài tập về số nguyên, bạn nên:

  • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu.
  • Liệt kê các kiến thức và công thức cần sử dụng.
  • Thực hiện các phép toán một cách cẩn thận và chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính đúng đắn.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thể tự tin giải Bài tập 6 trang 51 Toán 7 tập 1 và các bài tập tương tự. Chúc bạn học tập tốt!

Bảng tổng hợp các quy tắc quan trọng
Phép toánQuy tắc
Cộng hai số nguyên âmCộng hai giá trị tuyệt đối và giữ dấu âm
Trừ hai số nguyênĐổi dấu số trừ và cộng với số bị trừ
Nhân hai số nguyên cùng dấuNhân hai giá trị tuyệt đối và giữ dấu dương
Nhân hai số nguyên khác dấuNhân hai giá trị tuyệt đối và giữ dấu âm

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7