Chào mừng bạn đến với bài giải chi tiết Hoạt động 7 trang 62 Toán 7 tập 2 trên website montoan.com.vn.
Chúng tôi cung cấp đáp án chính xác, dễ hiểu cùng với phương pháp giải bài tập khoa học, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán tương tự.
Ngoài ra, bạn còn có thể tìm thấy tài liệu dạy - học Toán 7 tập 2 đầy đủ và cập nhật nhất tại đây.
Giải bài tập Tìm ba đơn thức đồng dạng với đơn thức
Đề bài
\( \bullet\) Tìm ba đơn thức đồng dạng với đơn thức \(x{y^2}\) .
\( \bullet\) Tìm ba đơn thức không đồng dạng với đơn thức \( - 2{x^2}y\) .
Lời giải chi tiết
Ba đơn thức đồng dạng với đơn thức xy2 là -8xy2; 5xy2; \({2 \over 3}x{y^2}\)
Ba đơn thức không đồng dạng với đơn thức -2x2y là 5xy; 7xy2; 6x3y
Hoạt động 7 trang 62 Toán 7 tập 2 thuộc chương trình đại số, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về biểu thức đại số đã học để giải quyết các bài toán thực tế. Bài tập này thường yêu cầu học sinh phải hiểu rõ cấu trúc của biểu thức, các phép toán và thứ tự thực hiện chúng.
Hoạt động 7 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giải quyết các bài tập trong Hoạt động 7 trang 62, bạn cần:
Bài tập: Tính giá trị của biểu thức 3x + 2y khi x = 2 và y = -1.
Giải:
3x + 2y = 3 * 2 + 2 * (-1) = 6 - 2 = 4
Vậy, giá trị của biểu thức 3x + 2y khi x = 2 và y = -1 là 4.
Biểu thức đại số là một khái niệm cơ bản trong toán học, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc nắm vững kiến thức về biểu thức đại số giúp bạn:
Để học tập và ôn luyện kiến thức về biểu thức đại số, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:
Để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập về biểu thức đại số, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy giải các bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập và các đề thi thử. Đồng thời, hãy tìm kiếm các bài tập nâng cao để thử thách bản thân.
Hãy luôn đọc kỹ đề bài trước khi giải, xác định rõ yêu cầu của bài toán và các biến cần tìm. Sử dụng các quy tắc và tính chất của phép toán một cách linh hoạt để rút gọn biểu thức và tìm ra kết quả chính xác. Đừng ngại hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình giải bài tập.
Công thức | Mô tả |
---|---|
a + b = b + a | Tính giao hoán của phép cộng |
a * b = b * a | Tính giao hoán của phép nhân |
a + (b + c) = (a + b) + c | Tính kết hợp của phép cộng |
a * (b * c) = (a * b) * c | Tính kết hợp của phép nhân |
a * (b + c) = a * b + a * c | Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng |
Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa trên, bạn sẽ tự tin giải quyết các bài tập trong Hoạt động 7 trang 62 Toán 7 tập 2. Chúc bạn học tập tốt!