Chào mừng các em học sinh đến với phần hướng dẫn giải Bài tập 2 trang 77 trong Tài liệu dạy – học Toán 7 tập 2. Montoan.com.vn sẽ cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.
Bài tập này thuộc chương trình học Toán 7, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế. Chúng tôi hy vọng với sự hỗ trợ này, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập.
Giải bài tập Cho đa thức:
Đề bài
Cho đa thức:
\(A = {2 \over 3}{x^2}{y^2} - {1 \over 3}x{y^2} + 2{x^2}{y^2} + 7{y^2}x - 14\)
a) Hãy thu gọn đa thức A.
b) Tìm bậc của A.
Lời giải chi tiết
\(\eqalign{ & a)A = {2 \over 3}{x^2}{y^2} - {1 \over 3}x{y^2} + 3{x^2}{y^2} + 7{y^2}x - 14 \cr &= \left( {{2 \over 3}{x^2}{y^2} + 3{x^2}{y^2}} \right) + \left( { - {1 \over 3}x{y^2} + 7x{y^2}} \right) - 14 \cr & = \left( {{2 \over 3} + 3} \right){x^2}{y^2} + \left( { - {1 \over 3} + 7} \right)x{y^2} - 14 \cr & = {{11} \over 3}{x^2}{y^2} + {{20} \over 3}x{y^2} - 14 \cr}\)
b) Đa thức \(A = {2 \over 3}{x^2}{y^2} - {1 \over 3}x{y^2} + 3{x^2}{y^2} + 7{y^2}x - 14\) có dạng thu gọn là
\(A = {{11} \over 3}{x^2}{y^2} + {{20} \over 3}x{y^2} - 14\)
Trong đó, hạng tử \({{11} \over 3}{x^2}{y^2}\) có bậc là 4, hạng tử\({{20} \over 3}x{y^2}\) có bậc là 3 và hạng tử (-14) có bậc 0.
Bậc cao nhất trong các bậc vừa nêu là 4. Ta nói đa thức A có bậc là 4.
Bài tập 2 trang 77 Toán 7 tập 2 là một phần quan trọng trong quá trình ôn luyện và củng cố kiến thức của học sinh. Bài tập này thường tập trung vào việc áp dụng các định lý, tính chất đã học vào giải quyết các bài toán cụ thể. Dưới đây là giải chi tiết từng phần của bài tập, kèm theo hướng dẫn để học sinh có thể tự giải và hiểu rõ hơn về phương pháp.
Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng. Bài tập 2 trang 77 thường liên quan đến các kiến thức về:
Đề bài: (Ví dụ: Cho hình vẽ, chứng minh AB song song CD).
Lời giải:
Ví dụ cụ thể: (Giải thích chi tiết từng bước, kèm theo hình vẽ minh họa nếu cần).
Đề bài: (Ví dụ: Tìm x để hai đường thẳng song song).
Lời giải:
Ví dụ cụ thể: (Giải thích chi tiết từng bước, kèm theo hình vẽ minh họa nếu cần).
Đề bài: (Ví dụ: Bài toán thực tế liên quan đến đường thẳng song song).
Lời giải:
Ví dụ cụ thể: (Giải thích chi tiết từng bước, kèm theo hình vẽ minh họa nếu cần).
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải toán, các em có thể tự giải thêm các bài tập tương tự. Dưới đây là một số bài tập gợi ý:
Bài tập 2 trang 77 Toán 7 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh hiểu rõ hơn về các kiến thức liên quan đến đường thẳng song song. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và giải toán. Chúc các em học tốt!
Bài tập | Lời giải |
---|---|
2a | (Tóm tắt lời giải) |
2b | (Tóm tắt lời giải) |
2c | (Tóm tắt lời giải) |