Bài học này cung cấp kiến thức nền tảng về công thức nhân xác suất, một công cụ quan trọng trong việc tính toán xác suất của các sự kiện liên tiếp. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách áp dụng công thức này cho hai biến cố độc lập trong chương trình Toán 11 Kết nối tri thức.
Nội dung bài học được trình bày một cách dễ hiểu, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng kiến thức vào giải bài tập.
Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập
Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập
Nếu hai biến cố A và B độc lập với nhau thì
\(P\left( {AB} \right) = P\left( A \right).P\left( B \right)\).
Công thức này gọi là công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập.
Chú ý: Với hai biến cố A và B, nếu \(P\left( {AB} \right) \ne P\left( A \right)P\left( B \right)\) thì A và B không độc lập.
Trong chương trình Toán 11 Kết nối tri thức, phần xác suất đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề. Một trong những khái niệm cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong các bài tập là công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập. Bài viết này sẽ đi sâu vào lý thuyết, ví dụ minh họa và các ứng dụng thực tế của công thức này.
Trước khi đi vào công thức nhân xác suất, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm biến cố độc lập. Hai biến cố A và B được gọi là độc lập nếu việc xảy ra của biến cố A không ảnh hưởng đến xác suất xảy ra của biến cố B, và ngược lại.
Ví dụ: Tung một đồng xu hai lần. Biến cố A: “Lần tung thứ nhất xuất hiện mặt ngửa” và biến cố B: “Lần tung thứ hai xuất hiện mặt sấp” là hai biến cố độc lập.
Nếu A và B là hai biến cố độc lập, xác suất để cả hai biến cố cùng xảy ra (A và B) được tính bằng công thức:
P(A và B) = P(A) * P(B)
Trong đó:
Ví dụ 1: Một hộp chứa 5 quả bóng đỏ và 3 quả bóng xanh. Lấy ngẫu nhiên hai quả bóng từ hộp, không trả lại. Tính xác suất để cả hai quả bóng đều màu đỏ.
Giải:
Gọi A là biến cố “Quả bóng thứ nhất lấy được màu đỏ” và B là biến cố “Quả bóng thứ hai lấy được màu đỏ”.
P(A) = 5/8 (vì có 5 quả bóng đỏ trên tổng số 8 quả bóng)
P(B|A) = 4/7 (vì sau khi lấy một quả bóng đỏ, còn lại 4 quả bóng đỏ trên tổng số 7 quả bóng)
Do đó, P(A và B) = P(A) * P(B|A) = (5/8) * (4/7) = 20/56 = 5/14
Ví dụ 2: Gieo một con xúc xắc hai lần. Tính xác suất để cả hai lần đều xuất hiện mặt 6.
Giải:
Gọi A là biến cố “Lần gieo thứ nhất xuất hiện mặt 6” và B là biến cố “Lần gieo thứ hai xuất hiện mặt 6”.
P(A) = 1/6
P(B) = 1/6
Vì hai lần gieo xúc xắc là độc lập, nên P(A và B) = P(A) * P(B) = (1/6) * (1/6) = 1/36
Công thức nhân xác suất được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Để củng cố kiến thức về công thức nhân xác suất, bạn có thể thực hành giải các bài tập sau:
Công thức nhân xác suất cho hai biến cố độc lập là một công cụ quan trọng trong việc tính toán xác suất của các sự kiện liên tiếp. Việc nắm vững lý thuyết và thực hành giải các bài tập sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giải quyết các bài toán liên quan đến xác suất.