1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn Toán 9 Kết nối tri thức

Lý thuyết Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn Toán 9 Kết nối tri thức

Lý thuyết Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn Toán 9 Kết nối tri thức

Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và quan trọng về vị trí tương đối giữa đường thẳng và đường tròn trong chương trình Toán 9 Kết nối tri thức. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các trường hợp có thể xảy ra và cách xác định chúng.

Nắm vững lý thuyết này là nền tảng để giải các bài tập liên quan đến đường thẳng và đường tròn, đồng thời giúp bạn hiểu sâu hơn về hình học phẳng.

1. Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn

1. Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn

Lý thuyết Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn Toán 9 Kết nối tri thức 1

Điểm chung H của đường thẳng và đường tròn tiếp xúc với nhau goi là tiếp điểm. Khi đó đường thẳng a còn gọi là tiếp tuyếncủa đường tròn (O) tại H.

Đường thẳng a tiếp xúc với đường tròn (O) tại H thì \(OH \bot a\).

2. Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường tròn

Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến

Nếu một đường thẳng đi qua một điểm nằm trên một đường tròn và vuông góc với bán kính đi qua điểm đó thì đường thẳng ấy là tiếp tuyến của đường tròn.

Lý thuyết Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn Toán 9 Kết nối tri thức 2

3. Hai tiếp tuyến cắt nhau của một đường tròn

Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau

Nếu hai tiếp tuyến của đường tròn (O) cắt nhau tại điểm P thì:

- Điểm P cách đều hai tiếp điểm;

- PO là tia phân giác của góc tạo bởi hai tiếp tuyến;

- OP là tia phân giác của góc tạo bởi hai bán kính qua hai tiếp điểm.

Lý thuyết Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn Toán 9 Kết nối tri thức 3

Ví dụ: Cho đường tròn (O), B, C \( \in \) (O). Tiếp tuyến của (O) tại B và C cắt nhau tại A.

Lý thuyết Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn Toán 9 Kết nối tri thức 4

Khi đó:

- AB = AC

- Tia AO là tia phân giác của \(\widehat {BAC}\).

- Tia OA là tia phân giác của \(\widehat {BOC}\).

Lý thuyết Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn Toán 9 Kết nối tri thức 5

Bạn đang khám phá nội dung Lý thuyết Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn Toán 9 Kết nối tri thức trong chuyên mục bài tập toán 9 trên nền tảng toán. Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs này cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức Toán lớp 9 cho học sinh, đặc biệt là chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.
Ghi chú: Quý thầy, cô giáo và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên MonToan.com.vn bằng cách gửi về:
Facebook: MÔN TOÁN
Email: montoanmath@gmail.com

Lý thuyết Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn Toán 9 Kết nối tri thức

Trong hình học phẳng, việc xác định vị trí tương đối giữa đường thẳng và đường tròn là một vấn đề quan trọng. Nó là cơ sở để giải quyết nhiều bài toán liên quan đến tính chất tiếp xúc, giao điểm và khoảng cách. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết lý thuyết về vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn trong chương trình Toán 9 Kết nối tri thức.

1. Các khái niệm cơ bản

Trước khi đi vào lý thuyết, chúng ta cần nắm vững một số khái niệm cơ bản:

  • Đường thẳng: Một đường thẳng được xác định bởi hai điểm phân biệt.
  • Đường tròn: Tập hợp tất cả các điểm cách một điểm cố định (tâm) một khoảng không đổi (bán kính).
  • Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng: Độ dài đoạn vuông góc hạ từ điểm đó xuống đường thẳng.
  • Bán kính: Khoảng cách từ tâm đường tròn đến bất kỳ điểm nào trên đường tròn.

2. Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn

Có ba trường hợp vị trí tương đối giữa một đường thẳng và một đường tròn:

  1. Đường thẳng không cắt đường tròn: Trong trường hợp này, khoảng cách từ tâm đường tròn đến đường thẳng lớn hơn bán kính của đường tròn (d > r).
  2. Đường thẳng tiếp xúc với đường tròn: Trong trường hợp này, khoảng cách từ tâm đường tròn đến đường thẳng bằng bán kính của đường tròn (d = r). Điểm tiếp xúc là điểm duy nhất chung giữa đường thẳng và đường tròn.
  3. Đường thẳng cắt đường tròn: Trong trường hợp này, khoảng cách từ tâm đường tròn đến đường thẳng nhỏ hơn bán kính của đường tròn (d < r). Đường thẳng và đường tròn có hai điểm chung.

3. Cách xác định vị trí tương đối

Để xác định vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn, ta thực hiện các bước sau:

  1. Xác định tâm của đường tròn (O) và bán kính (r).
  2. Tính khoảng cách (d) từ tâm O đến đường thẳng.
  3. So sánh d với r:
    • Nếu d > r: Đường thẳng không cắt đường tròn.
    • Nếu d = r: Đường thẳng tiếp xúc với đường tròn.
    • Nếu d < r: Đường thẳng cắt đường tròn.

4. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho đường tròn (O; 5cm) và đường thẳng d cách O một khoảng 7cm. Xác định vị trí tương đối của d và đường tròn.

Giải: Khoảng cách từ O đến d là d = 7cm. Vì d > r (7cm > 5cm) nên đường thẳng d không cắt đường tròn.

Ví dụ 2: Cho đường tròn (O; 3cm) và đường thẳng d cách O một khoảng 3cm. Xác định vị trí tương đối của d và đường tròn.

Giải: Khoảng cách từ O đến d là d = 3cm. Vì d = r (3cm = 3cm) nên đường thẳng d tiếp xúc với đường tròn.

Ví dụ 3: Cho đường tròn (O; 4cm) và đường thẳng d cách O một khoảng 2cm. Xác định vị trí tương đối của d và đường tròn.

Giải: Khoảng cách từ O đến d là d = 2cm. Vì d < r (2cm < 4cm) nên đường thẳng d cắt đường tròn.

5. Bài tập áp dụng

Hãy tự giải các bài tập sau để củng cố kiến thức:

  • Bài 1: Cho đường tròn (O; 6cm) và đường thẳng d cách O một khoảng 5cm. Xác định vị trí tương đối của d và đường tròn.
  • Bài 2: Cho đường tròn (O; 2cm) và đường thẳng d cách O một khoảng 2cm. Xác định vị trí tương đối của d và đường tròn.
  • Bài 3: Cho đường tròn (O; 8cm) và đường thẳng d cách O một khoảng 9cm. Xác định vị trí tương đối của d và đường tròn.

6. Kết luận

Lý thuyết về vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn là một phần quan trọng trong chương trình Toán 9 Kết nối tri thức. Việc nắm vững lý thuyết này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán hình học một cách hiệu quả và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9