Chào mừng các em học sinh đến với bài giải chi tiết bài 6.3 trang 7 SGK Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức trên website montoan.com.vn. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ phương pháp giải bài tập và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải chính xác, dễ hiểu và phù hợp với trình độ của học sinh. Hãy cùng montoan.com.vn khám phá lời giải chi tiết ngay sau đây!
Các kết luận sau đây đúng hay sai? Vì sao?
Đề bài
Các kết luận sau đây đúng hay sai? Vì sao?
\(a)\frac{{ - 6}}{{ - 4y}} = \frac{{3y}}{{2{y^2}}}\)
\(b)\frac{{x + 3}}{5} = \frac{{{x^2} + 3{{x}}}}{{5{{x}}}}\)
\(c)\frac{{3{{x}}\left( {4{{x}} + 1} \right)}}{{16{{{x}}^2} - 1}} = \frac{{ - 3{{x}}}}{{1 - 4{{x}}}}\)
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Hai phân thức \(\frac{A}{B} = \frac{C}{D}\) nếu A. D = B. C
Lời giải chi tiết
a) Đây là kết luận đúng vì: \( - 6.2{y^2} = - 3y.4y\)
b) Đây là kết luận đúng vì: \(5{{x}}\left( {x + 3} \right) = 5\left( {{x^2} + 3{{x}}} \right) = 5{{{x}}^2} + 15{{x}}\)
c) Đây là kết luận đúng vì:
\(3{{x}}\left( {4{{x}} + 1} \right)\left( {1 - 4{{x}}} \right) \\= 3{{x}}\left( {1 - 16{{{x}}^2}} \right) \\= - 3{{x}}\left( {16{{{x}}^2} - 1} \right)\)
Bài 6.3 trang 7 SGK Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức yêu cầu chúng ta vận dụng kiến thức về tứ giác để chứng minh một tính chất hình học. Cụ thể, bài toán thường liên quan đến việc chứng minh một tứ giác là hình gì (hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông) dựa trên các điều kiện cho trước.
Cho tứ giác ABCD có AB = CD và AD = BC. Chứng minh rằng tứ giác ABCD là hình bình hành.
Để chứng minh một tứ giác là hình bình hành, chúng ta có thể sử dụng một trong các cách sau:
Xét hai tam giác ABD và CDB:
Do đó, tam giác ABD bằng tam giác CDB (cạnh - cạnh - cạnh). Suy ra ∠ABD = ∠CDB (hai góc tương ứng). Vì ∠ABD và ∠CDB là hai góc so le trong bằng nhau nên AB // CD.
Tương tự, xét hai tam giác BAC và DCA:
Do đó, tam giác BAC bằng tam giác DCA (cạnh - cạnh - cạnh). Suy ra ∠BAC = ∠DCA (hai góc tương ứng). Vì ∠BAC và ∠DCA là hai góc so le trong bằng nhau nên AD // BC.
Vậy, tứ giác ABCD là hình bình hành (vì có hai cặp cạnh đối song song).
Ngoài bài toán trên, còn rất nhiều dạng bài tập tương tự liên quan đến việc chứng minh tứ giác là hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông. Các em có thể tham khảo thêm các bài tập sau:
Để giải tốt các bài tập về tứ giác, các em cần nắm vững các tính chất của các loại tứ giác đặc biệt (hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông) và các dấu hiệu nhận biết chúng. Ngoài ra, các em cũng cần rèn luyện kỹ năng vẽ hình và suy luận logic.
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về tứ giác, các em có thể tự giải thêm các bài tập trong SGK và sách bài tập Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức. Ngoài ra, các em cũng có thể tìm kiếm các bài tập trực tuyến trên các website học toán uy tín.
Bài 6.3 trang 7 SGK Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp các em hiểu rõ hơn về tứ giác và các tính chất của nó. Hy vọng với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và giải bài tập.
Tứ giác | Tính chất | Dấu hiệu nhận biết |
---|---|---|
Hình bình hành | Hai cặp cạnh đối song song | Hai cặp cạnh đối song song; Hai cặp cạnh đối diện bằng nhau; Một cặp cạnh đối song song và bằng nhau; Hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường |
Hình chữ nhật | Có bốn góc vuông | Có bốn góc vuông; Có ba góc vuông; Là hình bình hành có một góc vuông; Là hình bình hành có hai đường chéo bằng nhau |
Hình thoi | Bốn cạnh bằng nhau | Bốn cạnh bằng nhau; Có hai cặp cạnh kề bằng nhau; Là hình bình hành có hai cạnh kề bằng nhau; Có một đường chéo là đường trung trực của đường chéo còn lại |
Hình vuông | Có bốn góc vuông và bốn cạnh bằng nhau | Có bốn góc vuông và bốn cạnh bằng nhau; Là hình chữ nhật có hai cạnh kề bằng nhau; Là hình thoi có một góc vuông; Là hình bình hành có một góc vuông và hai cạnh kề bằng nhau |